чечек
Tiếng Bắc Altai[sửa]
Danh từ[sửa]
чечек (čeček)
- (Kumandy-Kizhi) hoa.
Tham khảo[sửa]
- N. A Baskakov (biên tập viên) (1972), “чечек”, Severnyje dialekty Altajskovo (Ojrotskovo Jazyka- Dialekt kumandincev(Kumandin Kiži) [Phương ngữ phía bắc Kumandin của tiếng Altai], Moskva: glavnaja redakcija vostočnoja literatury, →ISBN
Tiếng Chuvash[sửa]
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh: čeček
Danh từ[sửa]
чечек
- hoa.
Tiếng Nam Altai[sửa]
Danh từ[sửa]
чечек (čeček)
- hoa.
Tham khảo[sửa]
- Čumakajev A. E. (biên tập viên) (2018), “чечек”, Altajsko-russkij slovarʹ [Từ điển Altai-Nga], Gorno-Altaysk: NII altaistiki im. S.S. Surazakova, →ISBN
Tiếng Soyot[sửa]
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh: čeček
Danh từ[sửa]
чечек
- hoa.
Tiếng Tuva[sửa]
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh: čeček
Danh từ[sửa]
чечек
- hoa.
Thể loại:
- Mục từ tiếng Bắc Altai
- Danh từ
- Danh từ tiếng Bắc Altai
- tiếng Bắc Altai entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Chuvash
- Danh từ tiếng Chuvash
- Mục từ tiếng Nam Altai
- Danh từ tiếng Nam Altai
- tiếng Nam Altai entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Soyot
- Danh từ tiếng Soyot
- Mục từ tiếng Tuva
- Danh từ tiếng Tuva