чижик

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

чижик

  1. Xem чиж
  2. (детская игра) khăng
  3. (полочка) [con] khăng.
    играть в чижика — đánh khăng

Tham khảo[sửa]