Bước tới nội dung

чмокать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

чмокать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: чмокнуть)

  1. (губами) chắt lưỡi, tặc lưỡi, chép miệng
  2. (при сосании) chùn chụt
  3. (при еде) nhai nhóp nhép.
  4. (хлюпать) [kêu] nhóp nhép, lệt xệt, oàm oạp.
    грязь чмокатьла под ногами — bùn lệt xệt (nhóp nhép) dưới chân
  5. (В) (thông tục) (целовать) hôn chùn chụt; сов. hôn đánh chụt một cái.
    чмокать кого-л. в щёку — hôn ai chùn chụt ở má, hôn chùn chụt ở má ai

Tham khảo

[sửa]