чужеядный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của чужеядный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | čužejádnyj |
khoa học | čužejadnyj |
Anh | chuzheyadny |
Đức | tschuschejadny |
Việt | trugieiađny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
{{ }} чужеядный (,бот., зоол.)
Tham khảo[sửa]
- "чужеядный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)