чукча

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Định nghĩa[sửa]

чукча м. и ж. 4a,(скл. как ж. 4a  ; Р мн. ~ей )

  1. Người Tsúc-sti, người Súc-si.

Tham khảo[sửa]