Bước tới nội dung

чыттаар

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Soyot

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

чыттаар

  1. ngửi.

Tiếng Tuva

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

чыттаар

  1. ngửi.