Bước tới nội dung

шаровидный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

шаровидный

  1. () Hình cầu, dạng cầu.

Tham khảo

[sửa]