шарообразный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của шарообразный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | šaroobráznyj |
khoa học | šaroobraznyj |
Anh | sharoobrazny |
Đức | scharoobrasny |
Việt | saroobradny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
шарообразный
Tham khảo[sửa]
- "шарообразный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)