шахта
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của шахта
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | šáhta |
khoa học | šaxta |
Anh | shakhta |
Đức | schachta |
Việt | sakhta |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
шахта gc
Tham khảo[sửa]
- "шахта". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)