шестисотый
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của шестисотый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | šestisótyj |
khoa học | šestisotyj |
Anh | shestisoty |
Đức | schestisoty |
Việt | sextixoty |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Số từ
[sửa]шестисотый
Tham khảo
[sửa]- "шестисотый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)