шестой
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của шестой
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | šestój |
khoa học | šestoj |
Anh | shestoy |
Đức | schestoi |
Việt | sextoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Số từ
[sửa]шестой
- (Thứ) Sáu.
- шестойое октября — ngày mồng sáu tháng mười
- шестой час — hơn năm giờ
- шестой ребёнок — đứa con thứ sáu
Tham khảo
[sửa]- "шестой", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)