шик

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Danh từ[sửa]

шик

  1. (thông tục) ngoài, mẽ ngoài, , mẽ
  2. (роскошь) [sự, vẻ] sang trọng, lộng lẫy, bảnh bao, kẻnh, sộp, điển, bảnh, sang, xôm, bốp, nền
  3. (ловкий приём) ngón, kiểu, mánh lới, mánh khóe
    с шиком — phô trương, khoe mẽ, khoe mã
    какой шик! — kẻnh quá!, bốp lắm!, sộp quá!, sang quá nhỉ!, bảnh làm sao!

Tham khảo[sửa]