шире
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của шире
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | šíre |
khoa học | šire |
Anh | shire |
Đức | schire |
Việt | sire |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
Bản mẫu:rus-noun-n-2a шире gt
Tham khảo[sửa]
- "шире". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)