шлем
Giao diện
Tiếng Khakas
[sửa]Danh từ
[sửa]шлем (şlem)
Tiếng Nam Altai
[sửa]Danh từ
[sửa]шлем (šlem)
Tham khảo
[sửa]- Čumakajev A. E., editor (2018), “шлем”, trong Altajsko-russkij slovarʹ [Từ điển Altai-Nga], Gorno-Altaysk: NII altaistiki im. S.S. Surazakova, →ISBN
Tiếng Nga
[sửa]Danh từ
[sửa]шлем gđ
- (доспех) [cái] mũ trụ, mũ áo giáp, mũ giáp.
- (у военных, спортменов) [cái] mũ sắt, mũ bịt đầu, mũ da, mũ cát, mũ.
- лётный шлем — [cái] mũ phi công, mũ bay
- водолазный шлем — [cái] mũ thợ lặn, mũ lặn
- противогазовый шлем — [cái] mắt nạ chống độc
Tham khảo
[sửa]- "шлем", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)