шоссейнный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của шоссейнный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | šosséjnnyj |
khoa học | šossejnnyj |
Anh | shosseynny |
Đức | schosseinny |
Việt | soxxeinny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
шоссейнный
- (Thuộc về) Đường nhựa, đường; đường nhựa (ср. шоссе ).
- шоссейнная дорога — đường lát, đường nhựa
- шоссейнная магисраль — tuyến đường chính
Tham khảo[sửa]
- "шоссейнный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)