шпиль
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Danh từ[sửa]
шпиль gđ
- архир. — [cái] nóc nhọn
- мор. — [cái] máy trục đứng, tời đứng, tời
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)