Bước tới nội dung

штрих

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Danh từ

[sửa]

штрих

  1. Nét, nét vẻ; (на карте) vạch.
    нерен. — nét, đặc điểm, đặc tính
    характерный штрих — nét đặc biệt, nét đặc sắc, nét đặ thù

Tham khảo

[sửa]