щетинить
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của щетинить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ščetínit' |
khoa học | ščetinit' |
Anh | shchetinit |
Đức | schtschetinit |
Việt | setinit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]щетинить Thể chưa hoàn thành (thông tục)
- :
- щетинить шерсть — dựng lông, xù lông
Tham khảo
[sửa]- "щетинить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)