щитовидный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

щитовидный

  1. :
    щитовидная железа анат. — tuyến giáp [trạng]
    щитовидный хрящ анат. — sụn giáp [trạng]

Tham khảo[sửa]