экзаменационный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của экзаменационный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ekzamenaciónnyj |
khoa học | èkzamenacionnyj |
Anh | ekzamenatsionny |
Đức | eksamenazionny |
Việt | ecdamenatxionny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]экзаменационный
- (Thuộc về) Thi.
- экзаменационный билет — phiếu thi
Tham khảo
[sửa]- "экзаменационный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)