Bước tới nội dung

экзаменационный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

экзаменационный

  1. (Thuộc về) Thi.
    экзаменационный билет — phiếu thi

Tham khảo

[sửa]