Bước tới nội dung

экивоки

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

{{|root=экивок}} экивоки số nhiều (,(ед. экивок м.))

  1. (Lời, câu) Nói ngụ ý, nói ám chỉ.
    говорить без экивокиов — nói trắng, nói toạc, nói thẳng

Tham khảo

[sửa]