Bước tới nội dung

эккорт

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

эккорт

  1. Đoàn hộ tống, đội hộ tống.

Tham khảo

[sửa]