эклиптика
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của эклиптика
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | eklíptika |
khoa học | èkliptika |
Anh | ekliptika |
Đức | ekliptika |
Việt | ecliptica |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
эклиптика gc (астр.)
- (Đường) Hoàng đạo.
Tham khảo[sửa]
- "эклиптика", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)