эксгумировать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của эксгумировать
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | eksgumírovat' |
| khoa học | èksgumirovat' |
| Anh | eksgumirovat |
| Đức | eksgumirowat |
| Việt | ecxgumirovat |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Động từ
эксгумировать Thể chưa hoàn thành và Thể chưa hoàn thành ((В) мед.)
- Khai quật.
- эксгумировать труп — khai quật xác chết
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “эксгумировать”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)