экспансия
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Danh từ
[sửa]экспансия gc
- (Sự) Bành trướng.
- экономическая и политическая экспансия — [sự] bành trướng về kinh tế và chính trị
Tham khảo
[sửa]- "экспансия", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)