Bước tới nội dung

экспертиза

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

экспертиза gc

  1. (Sự) Giám định, thẩm định.
    производить экспертизау — giám định
    судебномедицинская экспертиза — [sự] giám định pháp y
  2. (комиссия экспертов) ban giám định.

Tham khảo

[sửa]