экспрессивность
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của экспрессивность
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | ekspressívnost' |
| khoa học | èkspressivnost' |
| Anh | ekspressivnost |
| Đức | ekspressiwnost |
| Việt | ecxprexxivnoxt |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Danh từ
экспрессивность gc
- (Tính) Biểu cảm.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “экспрессивность”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)