электризовать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

электризовать Thể chưa hoàn thànhThể chưa hoàn thành ((В))

  1. физ. — nhiễm điện
    мед. — chữa bệnh bằng điện

Tham khảo[sửa]