электромагнит
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của электромагнит
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | elektromagnít |
khoa học | èlektromagnit |
Anh | elektromagnit |
Đức | elektromagnit |
Việt | electromagnit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
электромагнит gđ (физ.)
- Nam châm điện.
Tham khảo[sửa]
- "электромагнит", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)