электроход
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của электроход
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | elektrohód |
khoa học | èlektroxod |
Anh | elektrokhod |
Đức | elektrochod |
Việt | electrokhođ |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
электроход gđ
Tham khảo[sửa]
- "электроход", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)