эму
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của эму
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ému |
khoa học | èmu |
Anh | emu |
Đức | emu |
Việt | emu |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
эму gđ (нескл. зоол.)
Tham khảo[sửa]
- "эму", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)