эскадра
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của эскадра
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | eskádra |
khoa học | èskadra |
Anh | eskadra |
Đức | eskadra |
Việt | excađra |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
эскадра gc (мор.)
Tham khảo[sửa]
- "эскадра", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)