Bước tới nội dung

южный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

южный

  1. (Thuộc về) Nam, nam (ср. юг ).
    южный берег — bờ [phía] nam
    южный ветер — gió nam
    южный климат — khí hậu miền Nam
    южное солнце — ánh nắng miền Nam
    южный темперамент — tính khí dân miền Nam
    южный полюс магнита физ. — cực nam của nam châm

Tham khảo

[sửa]