яблоко

Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

яблоко

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈjab.lə.kə/

Danh từ[sửa]

Bản mẫu:rus-noun-n-3a яблоко gt

  1. Quả táo, trái táo.
    варенье из яблок — mứt táo
    глазное яблоко — nhãn cầu
    адамово яблоко — lộ hầu, trái cổ
    яблокоу негде упасть — chật như nêm, chật ních, chật lèn
    лощадь в яблокоах — ngựa đốm
    яблоко раздора — nguyên nhân mối bất hòa
    яблоко от яблони недалеко падает посл. — cha nào, con nấy; hổ phụ sinh hổ tử

Tham khảo[sửa]