яблоко
Giao diện
Tiếng Khakas
[sửa]Danh từ
[sửa]яблоко (yabloko)
- táo.
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của яблоко
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | jábloko |
khoa học | jabloko |
Anh | yabloko |
Đức | jabloko |
Việt | iabloco |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |

Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈjab.lə.kə/
Danh từ
[sửa]Bản mẫu:rus-noun-n-3a яблоко gt
- Quả táo, trái táo.
- варенье из яблок — mứt táo
- глазное яблоко — nhãn cầu
- адамово яблоко — lộ hầu, trái cổ
- яблокоу негде упасть — chật như nêm, chật ních, chật lèn
- лощадь в яблокоах — ngựa đốm
- яблоко раздора — nguyên nhân mối bất hòa
- яблоко от яблони недалеко падает — посл. — cha nào, con nấy; hổ phụ sinh hổ tử
Tham khảo
[sửa]- "яблоко", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)