яичник
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của яичник
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | jaíčnik |
khoa học | jaičnik |
Anh | yaichnik |
Đức | jaitschnik |
Việt | iaitrnic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]яичник gđ (анат.)
Tham khảo
[sửa]- "яичник", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)