яйценоский

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

яйценоский

  1. Đẻ nhiều trứng.
    яйценоская порода кур — giống gà mắn đẻ (đẻ nhiều trứng)

Tham khảo[sửa]