ясельный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của ясельный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | jásel'nyj |
khoa học | jasel'nyj |
Anh | yaselny |
Đức | jaselny |
Việt | iaxelny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]ясельный
- :
- ясельный ребёнок — đứa bé nuôi ở nhà giữ trẻ
Tham khảo
[sửa]- "ясельный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)