ястребиный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của ястребиный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | jastrebínyj |
khoa học | jastrebinyj |
Anh | yastrebiny |
Đức | jastrebiny |
Việt | iaxtrebiny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
ястребиный
- (Thuộc về) Diều hâu, diều, ó.
- (как у ястреба) :
- ястребиный взгляд — mắt nhìn dữ tợn
- ястребиный нос — mũi quặp
Tham khảo[sửa]
- "ястребиный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)