Bước tới nội dung

ҫулӑм

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Chuvash

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

ҫулӑм

  1. lửa.

Đồng nghĩa

[sửa]