ך
Giao diện
Chữ Hebrew
[sửa]![]() | ||||||||
|
Chuyển tự
[sửa]Mô tả
[sửa]ך (k)
- Dạng cuối (sofit) của chữ כ (kaf).
Tiếng Aram
[sửa]Hebrew | ך כ |
---|---|
Aram | 𐡊 |
Syria | ܟ |
Palmyrene | 𐡪 |
Nabata | 𐢏 |
Phoenicia | 𐤊 |
Manda | ࡊ |
Samari | ࠊ |
Hatran | 𐣪 |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ך (ḵ)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Ả Rập-Do Thái
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ך (ḵ)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Ba Tư-Do Thái
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ך (k)
- Dạng cuối của chữ Hebrew כ tiếng Ba Tư-Do Thái.
- פאך באשד נאם תו
- pâk bâšed nâm tu
- Danh Cha được tôn thánh (Kinh Lạy Cha)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Berber-Do Thái
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ך (k)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Bukhara
[sửa]Kirin | Х х |
---|---|
Hebrew | ך כ |
Latinh | X x |
Ả Rập | ك |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ך (x)
- Dạng cuối của chữ Hebrew כ tiếng Bukhara.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Do Thái
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ך (k, kh)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]Tiếng Domari
[sửa]Latinh | K k |
---|---|
Hebrew | ך כ |
Ả Rập | ك |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ך (k)
- Dạng cuối của chữ Hebrew כ tiếng Domari.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Gruzia-Do Thái
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: [k]
Chữ cái
[sửa]ך (k)
- Dạng cuối của chữ Hebrew כ tiếng Gruzia-Do Thái.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Hulaulá
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ך (k)
- Dạng cuối của chữ Hebrew כ tiếng Hulaulá.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Karaim
[sửa]Kirin | К (K) к (k), Хъ (Hʺ) хъ (hʺ) |
---|---|
Latinh | K k, X x |
Hebrew | ך כ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ך (k/x)
- Dạng cuối của chữ Hebrew כ tiếng Karaim.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Knaan
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ך (k)
- Dạng cuối của chữ Hebrew כ tiếng Knaan.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Ladino
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ך (k/h)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Lishana Deni
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ך (ḵ)
- Dạng cuối của chữ Hebrew כ tiếng Lishana Deni.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Lishanid Noshan
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ך (k)
- Dạng cuối của chữ Hebrew כ tiếng Lishanid Noshan.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Mozarab
[sửa]Ả Rập | ﻙ |
---|---|
Hebrew | ך כ (k) |
Latinh | K k |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ך (k)
- Dạng cuối của chữ Hebrew כ (k) tiếng Mozarab.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Hebrew tiếng Mozarab) א (ʔ), בּ/ ב (b), גּ/ ג (g), דּ/ ד (d), ה (h), ו (w), ז (z), ח (ḥ), ט (ṭ), י (y), כּ/ כ (k), ךּ/ ך (k), ל (l), מ (m), ם (m), נ (n), ן (n), ס (s), ע (ʕ), פּ/ פ (f), ףּ/ ף (f), צ (ṣ), ץ (ṣ), ק (q), ר (r), שׁ/ שׂ, תּ/ ת (t), ני (ny)
Tiếng Tat-Do Thái
[sửa]Latinh | X x |
---|---|
Kirin | Х (X) х (x) |
Hebrew | ך |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ך (x)
- Dạng cuối của chữ Hebrew כ (x) tiếng Tat-Do Thái.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Hebrew tiếng Tat-Do Thái) אַ (a), בּ (b), ב (v), ג (g), ד (d), ה (h), ז (z), 'ז ('z), ח (ħ), י (j), כּ (k), כ (x), ל (l), מ (m), נ (n), ס (s), ע (ḩ), פּ (p), פ (f), ג' (c)/צ (c), ק (q), ר (r), ש (ş), ת (t), [יָא], [יאוּ (ju)], [יוֹ], א (ə), אי (e), אִ (i), אָ (o), אוּ (u), או (y)
Tiếng Tân Aram Do Thái Barzani
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ך (k)
- Dạng cuối của chữ Hebrew כ tiếng Tân Aram Do Thái Barzani.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Urdu
[sửa]Ả Rập | ﮏ |
---|---|
Hebrew | ך |
Cách phát âm
[sửa]- (Urdu tiêu chuẩn) IPA(ghi chú): /k/
Chữ cái
[sửa]ך (k)
- Dạng cuối của chữ Hebrew כ phương ngữ Do Thái-Urdu.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Ý-Do Thái
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ך (kh)
- Dạng cuối của chữ Hebrew כ tiếng Ý-Do Thái.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Yevan
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ך (k/kh)
- Dạng cuối của chữ Hebrew כ tiếng Yevan.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Yiddish
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ך (kh)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Yiddish) א (a), בּ (b)/ ב (b), גּ (g)/ ג (g), דּ (d)/ ד (d), ה (h), ו (v), ז (z), ח, ט (t), י (y), כּ (k)/ כ (kh), ךּ (k)/ ך (kh), ל (l), מ (m), ם (m), נ (n), ן (n), ס (s), ע (e), פּ (p)/ ף (f)/ ףּ (p)/ ף (f), צ (ts), ץ (ts), ק (k), ר (r), שׁ (sh)/ שׂ (s), תּ (t)/ ת (s)
Tham khảo
[sửa]- Alexander Harkavy (1891) Complete English-Jewish Dictionary: With the Pronunciation of Every Word in Hebrew Characters, Hebrew Publishing Company, tr. 174
Thể loại:
- Mục từ chữ Hebrew
- Mục từ Unicode có ảnh tham khảo
- Khối ký tự Hebrew
- Ký tự chữ viết hebrew
- Mục từ đa ngữ
- Chữ cái đa ngữ
- Mục từ tiếng Aram
- Mục từ tiếng Aram có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Aram
- Định nghĩa mục từ tiếng Aram có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Ả Rập-Do Thái
- Mục từ tiếng Ả Rập-Do Thái có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Ả Rập-Do Thái
- Định nghĩa mục từ tiếng Ả Rập-Do Thái có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Ba Tư-Do Thái
- Mục từ tiếng Ba Tư-Do Thái có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Ba Tư-Do Thái
- Định nghĩa mục từ tiếng Ba Tư-Do Thái có trích dẫn ngữ liệu
- Mục từ tiếng Berber-Do Thái có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Berber-Do Thái
- Chữ cái tiếng Berber-Do Thái
- Mục từ tiếng Berber-Do Thái có chữ viết không chuẩn
- Định nghĩa mục từ tiếng Berber-Do Thái có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Bukhara
- Mục từ tiếng Bukhara có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Bukhara
- Mục từ tiếng Do Thái
- Mục từ tiếng Do Thái có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Do Thái
- Định nghĩa mục từ tiếng Do Thái có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Domari
- Mục từ tiếng Domari có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Domari có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Domari
- Mục từ tiếng Gruzia-Do Thái
- Chữ cái tiếng Gruzia-Do Thái
- Mục từ tiếng Hulaulá có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Hulaulá
- Chữ cái tiếng Hulaulá
- Mục từ tiếng Karaim
- Mục từ tiếng Karaim có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Karaim
- Mục từ tiếng Knaan
- Mục từ tiếng Knaan có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Knaan
- Mục từ tiếng Ladino
- Mục từ tiếng Ladino có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Ladino
- Định nghĩa mục từ tiếng Ladino có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Lishana Deni
- Mục từ tiếng Lishana Deni có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Lishana Deni
- Mục từ tiếng Lishanid Noshan có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Lishanid Noshan
- Chữ cái tiếng Lishanid Noshan
- Mục từ tiếng Mozarab
- Mục từ tiếng Mozarab có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Mozarab
- Mục từ tiếng Tat-Do Thái
- Mục từ tiếng Tat-Do Thái có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Tat-Do Thái
- Mục từ tiếng Tân Aram Do Thái Barzani
- Mục từ tiếng Tân Aram Do Thái Barzani có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Tân Aram Do Thái Barzani
- Mục từ tiếng Urdu
- Mục từ tiếng Urdu có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Urdu
- Mục từ tiếng Urdu có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Ý-Do Thái
- Mục từ tiếng Ý-Do Thái có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Ý-Do Thái
- Mục từ tiếng Yevan
- Mục từ tiếng Yevan có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Yevan
- Mục từ tiếng Yiddish
- Mục từ tiếng Yiddish có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Yiddish có ví dụ cách sử dụng