انگور
Giao diện
Tiếng Baloch
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Được vay mượn từ tiếng Ba Tư انگور (angur).
Danh từ
[sửa]انگور (angúr)
Tiếng Khalaj
[sửa]Danh từ
[sửa]اَنگور (angûr) (acc. xác định اَنگوروُ, số nhiều اَنگورلار)
Biến cách
[sửa]số ít | số nhiều | |
---|---|---|
nom. | انگور | انگورلار |
gen. | انگورؽݧ | انگورلارؽݧ |
dat. | انگورقا | انگورلارقا |
acc. xác định | انگورؽ | انگورلارؽ |
loc. | انگورچا | انگورلارچا |
abl. | انگوردا | انگورلاردا |
ins. | انگورلا | انگورلارلا |
equ. | انگوروارا | انگورلاروارا |
Tiếng Pothohar
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Được vay mượn từ tiếng Ba Tư cổ điển انگور (angūr).
Danh từ
[sửa]اَنگُور (angūr) gđ
Thể loại:
- Từ tiếng Baloch vay mượn tiếng Ba Tư
- Từ tiếng Baloch gốc Ba Tư
- Mục từ tiếng Baloch
- Danh từ tiếng Baloch
- Mục từ tiếng Khalaj
- Danh từ tiếng Khalaj
- Ả Rập forms tiếng Khalaj
- Mục từ tiếng Khalaj có mã chữ viết thừa
- Từ tiếng Pothohar vay mượn tiếng Ba Tư cổ điển
- Từ tiếng Pothohar gốc Ba Tư cổ điển
- Mục từ tiếng Pothohar
- Danh từ tiếng Pothohar
- Danh từ giống đực tiếng Pothohar