گھوڑا
Giao diện
Tiếng Punjab
[sửa]
Từ nguyên
[sửa]Kế thừa từ tiếng Phạn घोटक (ghoṭaka) < tiếng Dravida nguyên thủy *kHutt- (“ngựa”).
Cùng gốc với tiếng Urdu گھوڑا (ghoṛā) và tiếng Sindh گهوڙو (ghoṛo).
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]گھوڑا (ghoṛā) gđ (chính tả Gurmukhi ਘੋੜਾ)
Biến cách
[sửa]Xem thêm
[sửa]Các quân cờ vua trong tiếng Punjab · شَطْرَن٘ج دے مُہرے (śat̤raṉj de muhre) (bố cục · chữ) | |||||
---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
راجا (rājā) بادْشاہ (bādśāh) |
وَزِیر (vazīr) راݨی (rāṇī) |
ہاتھی (hāthī) رُخ (rux) |
فِیلا (fīlā) فَرْضی (farẓī) |
گھوڑا (ghoṛā) | پیادَہ (piyadah) |
Thể loại:
- Từ tiếng Punjab kế thừa từ tiếng Phạn
- Từ tiếng Punjab gốc Phạn
- Từ tiếng Punjab gốc Dravida nguyên thủy
- Mục từ tiếng Urdu có chuyển tự thừa
- Mục từ tiếng Punjab có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Punjab có liên kết âm thanh
- Vần tiếng Punjab/äː
- Vần tiếng Punjab/äː/2 âm tiết
- Mục từ tiếng Punjab
- Danh từ tiếng Punjab
- Danh từ tiếng Punjab dùng Shahmukhi
- Danh từ giống đực tiếng Punjab
- Mục từ tiếng Punjab có chuyển tự thừa
- Cờ vua/Tiếng Punjab
- Danh từ tiếng Punjab có biến cách
- Ngựa/Tiếng Punjab
- Động vật giống đực/Tiếng Punjab