Bước tới nội dung

گھوڑا

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Punjab

[sửa]
گھوڑا

Từ nguyên

[sửa]

Kế thừa từ tiếng Phạn घोटक (ghoṭaka) < tiếng Dravida nguyên thủy *kHutt- (ngựa).

Cùng gốc với tiếng Urdu گھوڑا (ghoṛā)tiếng Sindh گهوڙو (ghoṛo).

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

گھوڑا (ghoṛā)  (chính tả Gurmukhi ਘੋੜਾ)

  1. Ngựa.
    Đồng nghĩa: اسپ (asp)
  2. (cờ vua) .

Biến cách

[sửa]
Biến cách của گھوڑا
số ít số nhiều
dir. گھوڑا (ghoṛā) گھوڑے (ghoṛe)
obl. گھوڑے (ghoṛe) گھوڑیْاں (ghoṛiyāṉ)
voc. گھوڑیْا (ghoṛiyā) گھوڑیو (ghoṛev)
abl. گھوڑیوں (ghoṛevṉ) گھوڑیْاں (ghoṛiyāṉ)
loc. گھوڑِیں (ghoṛīṉ)
ins. گھوڑے (ghoṛe)

Xem thêm

[sửa]
Các quân cờ vua trong tiếng Punjab · شَطْرَن٘ج دے مُہرے (śat̤raṉj de muhre) (bố cục · chữ)
♚ ♛ ♜ ♝ ♞ ♟
راجا (rājā)
بادْشاہ (bādśāh)
وَزِیر (vazīr)
راݨی (rāṇī)
ہاتھی (hāthī)
رُخ (rux)
فِیلا (fīlā)
فَرْضی (farẓī)
گھوڑا (ghoṛā) پیادَہ (piyadah)