ख
Giao diện
Xem thêm: ख़
Chữ Devanagari
[sửa]
| ||||||||

Cách phát âm
Mô tả
ख (kha)
- Chữ Devanagari kha thể hiện phụ âm hầu bật hơi vô thanh.
Tiếng Aka-Jeru
[sửa]Cách phát âm
Chữ cái
ख (kha)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
- The Rosetta Project (2010) Aka-Jeru Swadesh List, A Long Now Foundation Library of Human Language
Tiếng Angika
[sửa]Cách phát âm
Chữ cái
ख (kha)
- Phụ âm thứ hai trong tiếng Angika, viết bằng chữ Devanagari.
- खतम ― khatam ― hoàn thành
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
- Lỗi Lua: Parameter "language" is không được sử dụng đối với bản mẫu này..
Tiếng Balti
[sửa]| Ả Rập | کھ |
|---|---|
| Tạng | ཁ (kha) |
| Devanagari | ख |
Cách phát âm
Chữ cái
ख (kha)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
Tiếng Bantawa
[sửa]Cách phát âm
Chữ cái
ख (kha)
- Phụ âm thứ hai trong tiếng Bantawa, viết bằng chữ Devanagari.
- खब ― khaba ― của cải
Xem thêm
[sửa]Danh từ
ख (kha)
- Đối tượng, cái gì đó.
Tham khảo
Tiếng Bhil
[sửa]| Devanagari | ख |
|---|---|
| Gujarat | ખ |
Cách phát âm
Chữ cái
ख (kha)
- Phụ âm thứ hai trong tiếng Bhil, viết bằng chữ Devanagari.
- खरो ― kharo ― muối
Xem thêm
[sửa]Danh từ
ख (kha)
- Tro.
Tham khảo
- Stephen Watters (2013) A Sociolinguistic Profile of the Bhils of Northern Dhule District, Dallas, Texas: SIL International, tr. 99
Tiếng Bhojpur
[sửa]| Devanagari | ख |
|---|---|
| Kaithi | 𑂎 (kha) |
Cách phát âm
Chữ cái
ख (kha)
- Phụ âm thứ hai trong tiếng Bhojpur, viết bằng chữ Devanagari.
- खारा ― khārā ― mặn
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Devanagari tiếng Bhojpur) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), ए (ē), ऐ (ai), ओ (ō), औ (au), अः (aḥ), अँ (ã), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ड़ (ṛa), ढ (ḍha), ढ़ (ṛha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), भ (bha), म (ma), य (ya), र (ra), ल (la), व (va), श (śa), ष (ṣa), स (sa), ह (ha)
Tham khảo
- Toby Anderson (2019) “Bhojpuri – Hindi Dictionary”, trong ख, SIL International
Tiếng Bodo (Ấn Độ)
[sửa]| Devanagari | ख |
|---|---|
| Latinh | Kh kh |
| Bengal | খ |
Cách phát âm
Chữ cái
ख (ko)
- Phụ âm thứ hai trong tiếng Bodo, viết bằng chữ Devanagari.
- खावसे ― kaoose ― nửa
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
Tiếng Camling
[sửa]Cách phát âm
Chữ cái
ख (kha)
- Phụ âm thứ hai trong tiếng Camling, viết bằng chữ Devanagari.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Chhattisgarh
[sửa]| Devanagari | ख |
|---|---|
| Oriya | ଖ |
Cách phát âm
Chữ cái
ख (kha)
- Phụ âm thứ hai trong tiếng Chhattisgarh, viết bằng chữ Devanagari.
- भाखा ― bhākhā ― ngôn ngữ
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Devanagari tiếng Chhattisgarh) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), ऋ (ŕ), ए (e), ऐ (ai), ओ (o), औ (au), अं (ã), अः (aḥ), अँ (ã), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ढ (ḍha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), भ (bha), म (ma), य (ya), र (ra), ल (la), व (va), श (śa), ष (ṣa), स (sa), ह (ha), क्ष (kṣ), त्र (tra), ज्ञ (gya), श्र (śra), ड़ (ṛa), ढ़ (ṛha)
Tiếng Danuwar
[sửa]Cách phát âm
Chữ cái
ख (kha)
- Phụ âm thứ hai trong tiếng Danuwar, viết bằng chữ Devanagari.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Dogri
[sửa]| Devanagari | ख |
|---|---|
| Takri | 𑚋 |
| Dogri | 𑠋 |
| Nastaliq | کہ |
Cách phát âm
Chữ cái
ख (kha)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Devanagari tiếng Dogri) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), ऋ (ŕ), ए (e), ऐ (ai), ओ (o), औ (au), अं (ã), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ढ (ḍha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), ब (ba), म (ma), य (ya), र (ra), ल (la), व (va), श (śa), ष (ṣa), स (sa), ह (ha), क्ष (kṣ), त्र (tra), ज्ञ (gya), ज़ (za), थ़ (θa), ड़ (ṛa), ढ़ (ṛha), फ़ (fa)
Tiếng Garasia Adiwasi
[sửa]| Devanagari | ख |
|---|---|
| Gujarat | ખ |
Cách phát âm
Chữ cái
ख (kha)
- Phụ âm thứ hai trong bảng chữ cái Devanagari tiếng Garasia Adiwasi.
- अखीम ― અખીમ ― nhân vật Ê-li-a-kim trong Kinh Thánh
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
- Lỗi Lua: Parameter "language" is không được sử dụng đối với bản mẫu này..
Tiếng Halba
[sửa]| Devanagari | ख |
|---|---|
| Oriya | ଖ |
Cách phát âm
Chữ cái
ख (kha)
- Phụ âm thứ hai trong tiếng Halba, viết bằng chữ Devanagari.
- खए ― khae ― trơn
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
- Fran Woods (2019) “Halbi – English Dictionary”, trong ख, SIL International
Tiếng Hindi
[sửa]| Devanagari | ख |
|---|---|
| Kaithi | 𑂎 |
| Newa | 𑐏 |
Cách phát âm
Chữ cái
ख (kha)
- Phụ âm thứ hai trong tiếng Hindi.
- खतना ― khatanā ― cắt bao quy đầu
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Devanagari tiếng Hindi) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), ऋ (ŕ), ए (e), ऐ (ai), ओ (o), औ (au), अं (ã), अः (aḥ), अँ (ã), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ढ (ḍha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), भ (bha), म (ma), य (ya), र (ra), ल (la), व (va), श (śa), ष (ṣa), स (sa), ह (ha), त्र (tra), ज्ञ (gya), क्ष (kṣ), क़ (qa), ख़ (xa), ग़ (ġa), ज़ (za), झ़ (źa), ड़ (ṛa), ढ़ (ṛha), फ़ (fa)
Tham khảo
- R.C. Tiwari, R.S. Sharma & Krishna Vikal (1993) Hindi-English, English-Hindi dictionary, New York: Hippocrene Books, →ISBN
Tiếng Ho
[sửa]| Devanagari | ख |
|---|---|
| Bengal | খ |
| Oriya | ଖ |
| Latinh | Kh kh |
| Telugu | ఖ |
Cách phát âm
Chữ cái
ख (kha)
- Phụ âm thứ hai trong tiếng Ho, viết bằng chữ Devanagari.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Jarawa
[sửa]Cách phát âm
Chữ cái
ख (kha)
- Phụ âm thứ 12 trong tiếng Jarawa, viết bằng chữ Devanagari.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
Tiếng Kannauj
[sửa]Cách phát âm
Chữ cái
ख (kha)
- Phụ âm thứ hai trong tiếng Kannauj, viết bằng chữ Devanagari.
- अखि ― akhi ― mắt
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
- Mathews John, Bezily P. Varghese (2021) The Kannauji-speaking People of Uttar Pradesh: A Sociolinguistic Profile (Journal of Language Survey Reports 2021-012), Dallas, Texas: SIL International, →ISBN, tr. 56
Tiếng Kashmir
[sửa]| Ả Rập | خ (kh) |
|---|---|
| Devanagari | ख |
| Sharada | 𑆒 |
Cách phát âm
Chữ cái
ख (kha)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
- Zahira Atwal (2000) Kasmiri-English Dictionary for Second Language Learners, Manasagangotri, Mysore, India: Central Institute of Indian Languages, tr. 24
Tiếng Khaling
[sửa]Cách phát âm
Chữ cái
ख (kha)
- Phụ âm thứ hai trong tiếng Khaling, viết bằng chữ Devanagari.
- खालिङ ― khāliṅa ― tiếng Khaling
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
- Ingrid Toba & Sueyoshi Toba (2016) “Khaling - Nepali - English Dictionary”, trong ख, SIL International
Tiếng Kharia
[sửa]| Devanagari | ख |
|---|---|
| Oriya | ଖ |
| Bengal | খ |
Cách phát âm
Chữ cái
ख (kha)
- Phụ âm thứ hai trong bảng chữ cái Devanagari tiếng Kharia.
- खड़िया ― khaṛiyā ― tiếng Kharia
Xem thêm
[sửa]Tiếng Konkan
[sửa]| Devanagari | ख |
|---|---|
| Kannada | ಖ (kha) |
| Malayalam | ഖ (kha) |
| Ả Rập | كھ |
| Latinh | Kh kh |
| Brahmi | 𑀔 |
| Modi | 𑘏 |
Cách phát âm
Chữ cái
ख (kha)
- Phụ âm thứ hai trong tiếng Konkan, viết bằng chữ Devanagari.
- खटलो ― khaṭalo ― vụ kiện
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Devanagari tiếng Konkan) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), ॠ, ऌ, ए (e), ॲ (ĕ), ऐ (ai), ओ (o), ऑ (ŏ), औ (au), अं (an), अः (aḥ), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ढ (ḍha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), भ (bha), म (ma), य (ya), र (ra), ऱ (r), ल (la), व (va), ष (ṣa), श (śa), स (sa), ह (ha), ळ (ḷa), क्ष (kṣa), ज्ञ (dnya)
Tham khảo
- Angelus Francis Xavier Maffei (1990) Konkani-English Dictionary, New Delhi - Madras: Asian Educational Services, tr. 30
Tiếng Korku
[sửa]Cách phát âm
Chữ cái
ख (kha)
- Phụ âm thứ hai trong tiếng Korku, viết bằng chữ Devanagari.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
- Wichmann, Søren & Brown, Cecil H. & Holman, Eric W. (2024) “The ASJP Database”, trong Wordlist Korku
Tiếng Kudmal
[sửa]| Devanagari | ख |
|---|---|
| Bengal | খ |
| Oriya | ଖ |
Cách phát âm
Chữ cái
ख (kha)
- Phụ âm thứ hai trong tiếng Kudmal, viết bằng chữ Devanagari.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Kukna
[sửa]| Devanagari | ख |
|---|---|
| Gujarat | ખ |
Cách phát âm
Chữ cái
ख (kha)
- Phụ âm thứ hai trong tiếng Kukna, viết bằng chữ Devanagari.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Kullu
[sửa]| Devanagari | ख |
|---|---|
| Takri | 𑚋 |
Cách phát âm
Chữ cái
ख (kha)
- Phụ âm thứ hai trong tiếng Kullu, viết bằng chữ Devanagari.
- खख् ― khakh ― miệng
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Devanagari tiếng Kullu) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), ए (e), ऐ (ai), ओ (o), औ (au), अं (ã), अँ (ã), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), गं (gã), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ढ (ḍha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), भ (bha), म (ma), य (ya), र (ra), ल (la), ळ (ḷ), व (va), श (śa), ष (ṣa), स (sa), ह (ha), ड़ (ṛa), च़, छ़, ज़ (za), त्र (tra)
Tham khảo
- Kullui-English-Russian Dictionary, Pahari languages, 2023, tr. 32
Tiếng Magar Đông
[sửa]Cách phát âm
Chữ cái
ख (kha)
- Phụ âm thứ hai trong tiếng Magar Đông, viết bằng chữ Devanagari.
- ख्रीष्टौ ― Khrīṣṭau ― Đấng Christ
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
- Lỗi Lua: Parameter "language" is không được sử dụng đối với bản mẫu này..
Tiếng Magar Tây
[sửa]Cách phát âm
Chữ cái
ख (kha)
- Phụ âm thứ hai trong tiếng Magar Tây, viết bằng chữ Devanagari.
- खाके ― khāke ― đắng
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
- Andrea Csepe (eds.) (2018) “Magar – Nepali – English - Hungarian Dictionary”, trong ख, SIL International
Tiếng Maithil
[sửa]| Devanagari | ख |
|---|---|
| Tirhuta | 𑒐 |
| Kaithi | 𑂎 |
| Newa | 𑐏 |
Cách phát âm
Chữ cái
ख (kha)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Devanagari tiếng Maithil) अ (a), आ (ā), इ (ɨ), ई (ī), उ (ʉ), ऊ (ū), ऋ (r̥), ऎ (e), ए (ē), ꣾ (ě), ऐ (aɨ), ऒ (o), ओ (ō), ॵ (ǒ), औ (aʉ), ॳ (â), ॴ (ä), इऺ (ï), उ॑ (u॑), अऽ (a²), अ꣱ (ô), ऍ (ê), अः (aḥ), आँ (ā̃), य़ (ë), व़ (ö), य़ॆ (ëe), व़ॊ (öo), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ढ (ḍha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), भ (bha), म (ma), य (ya), र (ra), ल (la), व (va), श (śa), ष (ṣa), स (sa), ह (ha), ड़ (ṛa), ढ़ (ṛha), ख़ (xa), ज़ (za), झ़ (ža), फ़ (fa)
Tham khảo
- Pt. Govind Jha (1999) Kalyani Kosh : Maithili-English Dictionary, tr. 137
Tiếng Marathi
[sửa]| Devanagari | ख |
|---|---|
| Modi | 𑘏 |
Cách phát âm
Chữ cái
ख (kha)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Balbodh Devanagari) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), ए (e), ऐ (ai), ओ (o), औ (au), अं (an), अः (aḥ), ॲ (ĕ), ऑ (ŏ), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ढ (ḍha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), भ (bha), म (ma), य (ya), र (ra), ल (la), व (va), श (śa), ष (ṣa), स (sa), ह (ha), ळ (ḷa), क्ष (kṣa), ज्ञ (dnya)
Tham khảo
- James Thomas Molesworth & Baba Padmanji (1863) A compendium of Molesworth's Marathi and English dictionary, Bombay: Bombay Education Society, tr. 101
Tiếng Marwar
[sửa]| Devanagari | ख |
|---|---|
| Ả Rập | خ |
| Mahajan | 𑅖 |
Cách phát âm
Chữ cái
ख (kha)
- Phụ âm thứ hai trong tiếng Marwar, viết bằng chữ Devanagari.
- खत ― khata ― thư
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Devanagari tiếng Marwar) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), अे (ae)/ए (e), अै (aai)/ऐ (ai), ओ (o), औ (au), अं (ã), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), गं (gã), च (ca), छ (cha), ज (ja), ज़ (za), ॼ़, झ (jha), ट (ṭa), ठ (ṭha), ॸ/ड (ḍa), ड (ḍa)/ड़ (ṛa), ॾ, ॾ़, ढ (ḍha), ढ़ (ṛha), ण (ṇa), ण्ह (ṇha)/ण़, थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), न्ह (nha)/ऩ (ṉ), प (pa), फ (pha), ब (ba), ॿ, ॿ़, भ (bha), म (ma), म्ह (mha)/म़, य (ya), र (ra), ल (la), ल़, ळ (ḷ), ळ्ह (ḷha)/ऴ (ḻ), व (va), श (śa), ष (ṣa), स (sa), ह (ha), श्र (śra)
Tham khảo
- Vijay Raj Dewra, Radhe Vaishnav, Suchita Surana, Umaid Singh Inda, Naresh Khatri, Pooja Rathore, Praveen Arya, Kapil Dev, Nisha Chawriya, Ritu Sisodya, Rajendra Suthar, Vinod Soni (biên tập viên) (2019), “Marwari – English Dictionary”, trong ख, SIL International. Project LEARN
Tiếng Mundari
[sửa]| Devanagari | ख |
|---|---|
| Bengal | খ |
| Oriya | ଖ |
| Latinh | Kh kh |
Cách phát âm
Chữ cái
ख (kha)
- Phụ âm thứ ba trong tiếng Mundari, viết bằng chữ Devanagari.
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Devanagari tiếng Mundari) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), ए (e), ऐ (ai), ओ (o), औ (au), क (ka), क्ष (kṣ), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ड़ (ṛa), ढ (ḍha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), भ (bha), म (ma), य (ya), र (ra), ल (la), ळ (ḷ), व (va), श (śa), ष (ṣa), स (sa), ह (ha)
Tham khảo
- Enike Amina Wani, Martin Lomu Goke & Tim Stirtz (2013) “Mundari-English Dictionary”, trong K, SIL International
Tiếng Nepal
[sửa]| Devanagari | ख |
|---|---|
| Newa | 𑐏 |
Cách phát âm
Chữ cái
ख (kha)
- Phụ âm thứ hai trong tiếng Nepal, viết bằng chữ Devanagari.
- खनिज ― khanij ― khoáng vật
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Devanagari tiếng Nepal) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), ऋ (r̥), ऌ (l̥), ए (e), ऐ (ai), ओ (o), औ (au), अं (aṃ), अः (aḥ), अँ (ã), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ढ (ḍha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), भ (bha), म (ma), य (ya), र (ra), ल (la), व (wa), श (śa), ष (ṣa), स (sa), ह (ha), क्ष (kṣa), त्र (tra), ज्ञ (gy)
Tham khảo
- Ralph Lilley Turner (1931) A Comparative And Etymological Dictionary Of The Nepali Language, London, tr. 111
Tiếng Newa
[sửa]| Newa | 𑐏 |
|---|---|
| Devanagari | ख |
Cách phát âm
Chữ cái
ख (kha)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Paharia Kumarbhag
[sửa]| Devanagari | ख |
|---|---|
| Bengal | খ |
Cách phát âm
Chữ cái
ख (kha)
- Phụ âm thứ ba trong tiếng Paharia Kumarbhag, viết bằng chữ Devanagari.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
Tiếng Paharia Sauria
[sửa]| Devanagari | ख |
|---|---|
| Bengal | খ |
Cách phát âm
Chữ cái
ख (kha)
- Phụ âm thứ ba trong tiếng Paharia Sauria, viết bằng chữ Devanagari.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
Tiếng Pali
[sửa]Chữ viết khác
Cách phát âm
Chữ cái
ख (kha)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Devanagari tiếng Pali) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), ऍ, ओ (o), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ढ (ḍha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), भ (bha), म (ma), य (ya), र (ra), ल (la), व (va), स (sa), ह (ha), ळ (ḷa)
Tiếng Pangwala
[sửa]| Devanagari | ख |
|---|---|
| Takri | 𑚋 |
Cách phát âm
Chữ cái
ख (kha)
- Phụ âm thứ hai trong tiếng Pangwala, viết bằng chữ Devanagari.
- उखन ― ukhana ― thỏ
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Devanagari tiếng Pangwala) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), ए (e), ऐ (ai), ओ (o), औ (au), ऑ (ŏ), अं (ã), अः (aḥ), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ढ (ḍha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), भ (bha), म (ma), य (ya), र (ra), ल (la), व (va), श (śa), ष (ṣa), स (sa), ह (ha), ड़ (ṛa), ळ (ḷ)
Tham khảo
- Lỗi Lua: Parameter "language" is không được sử dụng đối với bản mẫu này..
Tiếng Phạn
[sửa]Chữ viết khác
Các chữ viết khác
- খ (Assamese)
- ᬔ (Balinese)
- খ (Bengal)
- 𑰏 (Bhaiksuki)
- 𑀔 (Brahmi)
- ခ (Myanmar)
- ખ (Gujarati)
- ਖ (Gurmukhi)
- 𑌖 (Grantha)
- ꦑ (Java)
- ಖ (Kannada)
- ខ (Khmer)
- ຂ (Lao)
- ഖ (Malayalam)
- ᡘᠠ (Manchu)
- 𑘏 (Modi)
- ᠻᠠ (Mongolian)
- 𑦯 (Nandinagari)
- 𑐏 (Newa)
- ଖ (Odia)
- ꢓ (Saurashtra)
- 𑆒 (Sharada)
- 𑖏 (Siddham)
- ඛ (Sinhalese)
- 𑩝 (Soyombo)
- ఖ (Telugu)
- ข (Thai)
- ཁ (Tibetan)
- 𑒐 (Tirhuta)
- 𑨌 (Zanabazar Square)
Cách phát âm
Chữ cái
ख (kha)
- Phụ âm thứ hai trong tiếng Phạn, viết bằng chữ Devanagari.
- खानिजः ― khānijaḥ ― khoáng vật
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Devanagari tiếng Phạn) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), ऋ (ṛ), ॠ (ṝ), ऌ (ḷ), ॡ (ḹ), ए (e), ऐ (ai), ओ (o), औ (au), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ढ (ḍha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), भ (bha), म (ma), य (ya), र (ra), ल (la), व (va), श (śa), ष (ṣa), स (sa), ह (ha), ळ (ḷa)
Danh từ
ख (kha) thân từ, gt
- Lỗ, vết thương.
Tham khảo
- Monier Williams (1899) A Sanskrit–English Dictionary, Oxford: At the Clarendon Press, tr. 334
Tiếng Rangpur
[sửa]| Bengal | খ (kho) |
|---|---|
| Devanagari | ख |
Cách phát âm
Chữ cái
ख (khô)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
- Toby Anderson (2020) “Kamta – Bengali Dictionary”, trong খ, SIL International
Tiếng Raute
[sửa]Cách phát âm
Chữ cái
ख (kha)
- Phụ âm thứ hai trong tiếng Raute, viết bằng chữ Devanagari.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
- Jana Fortier (2019) A Comparative Dictionary of Raute and Rawat: Tibeto-Burman Languages of the Central Himalayas, Department of South Asian Studies, Harvard University, →ISBN
Tiếng Santal
[sửa]| Ol Chiki | ᱠᱷ (kh) |
|---|---|
| Devanagari | ख |
| Bengal | খ |
| Oriya | ଖ |
Cách phát âm
Chữ cái
ख (kh)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Saraiki
[sửa]| Ả Rập | کھ (kh) |
|---|---|
| Devanagari | ख |
| Gurmukhi | ਖ |
Cách phát âm
Chữ cái
ख (kha)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Sherpa
[sửa]| Tạng | ཁ (kha) |
|---|---|
| Devanagari | ख |
Cách phát âm
Chữ cái
ख (kha)
Xem thêm
[sửa]Danh từ
ख (kha)
Tham khảo
- Nicolas Tournadre, Lhakpa Norbu Sherpa, Gyurme Chodrak & Guillaume Oisel (2009) Sherpa-English English-Sherpa Dictionary with Literary Tibetan and Nepali Equivalents, Kathmandu, Nepal: Vajra Publications, →ISBN
Tiếng Shina
[sửa]| Ả Rập | کھ |
|---|---|
| Devanagari | ख |
Cách phát âm
Chữ cái
ख (kha)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Sindh
[sửa]| Ả Rập | ک |
|---|---|
| Devanagari | ख |
| Sindh | 𑊻 |
| Khojki | 𑈉 |
| Gurmukhi | ਖ |
Cách phát âm
Chữ cái
ख (kh)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Varli
[sửa]| Devanagari | ख |
|---|---|
| Gujarat | ખ |
Cách phát âm
Chữ cái
ख (kha)
- Phụ âm thứ hai trong tiếng Varli, viết bằng chữ Devanagari.
- खोल ― khola ― mở
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
- Abraham, G., Abraham, Hemalatha (2012) Varli Phonology and Grammar Sketches, Dallas, Texas: SIL International, tr. 19
Tiếng Wambule
[sửa]Cách phát âm
Chữ cái
ख (kha)
- Phụ âm thứ hai trong tiếng Wambule, viết bằng chữ Devanagari.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Yakkha
[sửa]Cách phát âm
Chữ cái
ख (khä)
- Phụ âm thứ hai trong tiếng Yakkha, viết bằng chữ Devanagari.
- याक्खा ― yākkhā ― tiếng Yakkha
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
- Jiban Yakkha (2015) “Yakkha – Nepali – English Dictionary”, trong ख, SIL International
Thể loại:
- Mục từ chữ Devanagari
- Mục từ Unicode có ảnh tham khảo
- Khối ký tự Devanagari
- Ký tự chữ viết Devanagari
- Mục từ có cách phát âm IPA đa ngữ
- Mục từ đa ngữ
- Chữ cái đa ngữ
- Trang có thanh ký tự
- Mục từ tiếng Aka-Jeru
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Aka-Jeru
- Chữ cái tiếng Aka-Jeru
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Aka-Jeru
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Angika
- Mục từ tiếng Angika
- Chữ cái tiếng Angika
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Angika
- Mục từ tiếng Balti
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Balti
- Chữ cái tiếng Balti
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Balti
- Mục từ tiếng Bantawa
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Bantawa
- Chữ cái tiếng Bantawa
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Bantawa
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Bantawa
- Mục từ tiếng Bhil
- Mục từ có chữ viết không chuẩn tiếng Bhil
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Bhil
- Chữ cái tiếng Bhil
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Bhil
- Danh từ tiếng Bhil
- Mục từ tiếng Bhojpur
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Bhojpur
- Chữ cái tiếng Bhojpur
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Bhojpur
- Mục từ tiếng Bodo (Ấn Độ)
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Bodo (Ấn Độ)
- Chữ cái tiếng Bodo (Ấn Độ)
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Bodo (Ấn Độ)
- Mục từ tiếng Camling
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Camling
- Chữ cái tiếng Camling
- Mục từ tiếng Chhattisgarh
- Mục từ có chữ viết không chuẩn tiếng Chhattisgarh
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Chhattisgarh
- Chữ cái tiếng Chhattisgarh
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Chhattisgarh
- Mục từ tiếng Danuwar
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Danuwar
- Chữ cái tiếng Danuwar
- Mục từ tiếng Dogri
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Dogri
- Chữ cái tiếng Dogri
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Dogri
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Garasia Adiwasi
- Mục từ tiếng Garasia Adiwasi
- Chữ cái tiếng Garasia Adiwasi
- Mục từ tiếng Garasia Adiwasi có chữ viết không chuẩn
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Garasia Adiwasi
- Mục từ có chữ viết không chuẩn tiếng Garasia Adiwasi
- Mục từ tiếng Halba
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Halba
- Chữ cái tiếng Halba
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Halba
- Mục từ tiếng Hindi
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Hindi
- Chữ cái tiếng Hindi
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Hindi
- Mục từ tiếng Ho
- Mục từ có chữ viết không chuẩn tiếng Ho
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Ho
- Chữ cái tiếng Ho
- Mục từ tiếng Jarawa
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Jarawa
- Chữ cái tiếng Jarawa
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Kannauj
- Mục từ tiếng Kannauj
- Chữ cái tiếng Kannauj
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Kannauj
- Mục từ tiếng Kashmir
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Kashmir
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Kashmir
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Khaling
- Mục từ tiếng Khaling
- Chữ cái tiếng Khaling
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Khaling
- Mục từ tiếng Kharia
- Mục từ có chữ viết không chuẩn tiếng Kharia
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Kharia
- Chữ cái tiếng Kharia
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Kharia
- Mục từ có chữ viết không chuẩn tiếng Konkan
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Konkan
- Mục từ tiếng Konkan
- Chữ cái tiếng Konkan
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Konkan
- Mục từ tiếng Korku
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Korku
- Chữ cái tiếng Korku
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Kudmal
- Mục từ tiếng Kudmal
- Chữ cái tiếng Kudmal
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Kukna
- Mục từ tiếng Kukna
- Chữ cái tiếng Kukna
- Mục từ tiếng Kukna có chữ viết không chuẩn
- Mục từ có chữ viết không chuẩn tiếng Kukna
- Mục từ tiếng Kullu
- Mục từ có chữ viết không chuẩn tiếng Kullu
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Kullu
- Chữ cái tiếng Kullu
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Kullu
- Mục từ tiếng Magar Đông
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Magar Đông
- Chữ cái tiếng Magar Đông
- Mục từ tiếng Magar Đông có chữ viết không chuẩn
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Magar Đông
- Mục từ có chữ viết không chuẩn tiếng Magar Đông
- Mục từ tiếng Magar Tây
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Magar Tây
- Chữ cái tiếng Magar Tây
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Magar Tây
- Mục từ tiếng Maithil
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Maithil
- Chữ cái tiếng Maithil
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Maithil
- Mục từ tiếng Marathi
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Marathi
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Marathi
- Chữ cái tiếng Marathi
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Marathi
- Mục từ tiếng Marwar
- Mục từ có chữ viết không chuẩn tiếng Marwar
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Marwar
- Chữ cái tiếng Marwar
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Marwar
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Mundari
- Mục từ tiếng Mundari
- Chữ cái tiếng Mundari
- Mục từ tiếng Nepal
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Nepal
- Chữ cái tiếng Nepal
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Nepal
- Mục từ tiếng Newa
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Newa
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Newa
- Mục từ tiếng Paharia Kumarbhag
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Paharia Kumarbhag
- Chữ cái tiếng Paharia Kumarbhag
- Mục từ tiếng Paharia Sauria
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Paharia Sauria
- Chữ cái tiếng Paharia Sauria
- Mục từ tiếng Pali
- Tiếng Pali Myanmar
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Pali
- Chữ cái tiếng Pali
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Pali
- Mục từ tiếng Pangwala
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Pangwala
- Chữ cái tiếng Pangwala
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Pangwala
- Mục từ tiếng Phạn
- Tiếng Phạn Myanmar
- Tiếng Phạn Java
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Phạn
- Chữ cái tiếng Phạn
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Phạn
- Danh từ tiếng Phạn
- Danh từ tiếng Phạn dùng Devanagari
- Danh từ giống trung tiếng Phạn
- Mục từ tiếng Rangpur
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Rangpur
- Chữ cái tiếng Rangpur
- Mục từ tiếng Rangpur có chữ viết không chuẩn
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Rangpur
- Mục từ có chữ viết không chuẩn tiếng Rangpur
- Mục từ tiếng Raute
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Raute
- Chữ cái tiếng Raute
- Mục từ tiếng Santal
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Santal
- Chữ cái tiếng Santal
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Santal
- Mục từ tiếng Saraiki
- Mục từ có chữ viết không chuẩn tiếng Saraiki
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Saraiki
- Chữ cái tiếng Saraiki
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Saraiki
- Mục từ tiếng Sherpa
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Sherpa
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Sherpa
- Mục từ tiếng Shina
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Shina
- Chữ cái tiếng Shina
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Shina
- Mục từ tiếng Sindh
- Mục từ có chữ viết không chuẩn tiếng Sindh
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Sindh
- Chữ cái tiếng Sindh
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Sindh
- Mục từ tiếng Varli
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Varli
- Chữ cái tiếng Varli
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Varli
- Mục từ tiếng Wambule
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Wambule
- Chữ cái tiếng Wambule
- Mục từ tiếng Wambule có chữ viết không chuẩn
- Mục từ có chữ viết không chuẩn tiếng Wambule
- Mục từ tiếng Yakkha
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Yakkha
- Chữ cái tiếng Yakkha
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Yakkha
