Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: ख़

Chữ Devanagari

[sửa]

U+0916, ख
DEVANAGARI LETTER KHA

[U+0915]
Devanagari
[U+0917]

Cách phát âm

[sửa]

Mô tả

[sửa]

(kha)

  1. Chữ Devanagari kha thể hiện phụ âm hầu bật hơi vô thanh.

Tiếng Aka-Jeru

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(kha)

  1. Phụ âm thứ hai trong tiếng Aka-Jeru, viết bằng chữ Devanagari.
    एऽचमोècakhamogià,

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. The Rosetta Project (2010) Aka-Jeru Swadesh List, A Long Now Foundation Library of Human Language

Tiếng Angika

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(kha)

  1. Phụ âm thứ hai trong tiếng Angika, viết bằng chữ Devanagari.
    तमkhatamhoàn thành

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..

Tiếng Balti

[sửa]
Ả Rập کھ
Tạng (kha)
Devanagari

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(kha)

  1. Phụ âm thứ hai trong tiếng Balti, viết bằng chữ Devanagari.
    खुदाཁུ༹་དཱ (xu )Thượng Đế

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Richard Keith Sprigg (2002) Balti-English English-Balti Dictionary, Psychology Press, →ISBN, tr. 50

Tiếng Bantawa

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(kha)

  1. Phụ âm thứ hai trong tiếng Bantawa, viết bằng chữ Devanagari.
    khabacủa cải

Xem thêm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

(kha)

  1. Đối tượng, cái gì đó.

Tham khảo

[sửa]
  1. Werner Winter (2003) A Bantawa Dictionary, Walter de Gruyter, →ISBN, tr. 53

Tiếng Bhil

[sửa]
Devanagari
Gujarat

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(kha)

  1. Phụ âm thứ hai trong tiếng Bhil, viết bằng chữ Devanagari.
    रोkharomuối

Xem thêm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

(kha)

  1. Tro.

Tham khảo

[sửa]
  1. Stephen Watters (2013) A Sociolinguistic Profile of the Bhils of Northern Dhule District, Dallas, Texas: SIL International, tr. 99

Tiếng Bhojpur

[sửa]
Devanagari
Kaithi 𑂎 (kha)

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(kha)

  1. Phụ âm thứ hai trong tiếng Bhojpur, viết bằng chữ Devanagari.
    खाराkhāmặn

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Toby Anderson (2019) “Bhojpuri – Hindi Dictionary”, trong , SIL International

Tiếng Bodo (Ấn Độ)

[sửa]
Devanagari
Latinh Kh kh
Bengal

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ko)

  1. Phụ âm thứ hai trong tiếng Bodo, viết bằng chữ Devanagari.
    खावसेkaoosenửa

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Dr. Kamal Bodosa et al. (2023) Anglo-Bodo Dictionary

Tiếng Camling

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(kha)

  1. Phụ âm thứ hai trong tiếng Camling, viết bằng chữ Devanagari.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Chhattisgarh

[sửa]
Devanagari
Oriya

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(kha)

  1. Phụ âm thứ hai trong tiếng Chhattisgarh, viết bằng chữ Devanagari.
    भाखाbhākhāngôn ngữ

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Danuwar

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(kha)

  1. Phụ âm thứ hai trong tiếng Danuwar, viết bằng chữ Devanagari.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Dogri

[sửa]
Devanagari
Takri 𑚋
Dogri 𑠋
Nastaliq کہ

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(kha)

  1. Phụ âm thứ hai trong tiếng Dogri, viết bằng chữ Devanagari.
    अक्खakkhmắt

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Garasia Adiwasi

[sửa]
Devanagari
Gujarat

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(kha)

  1. Phụ âm thứ hai trong bảng chữ cái Devanagari tiếng Garasia Adiwasi.
    खीખીnhân vật Ê-li-a-kim trong Kinh Thánh

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..

Tiếng Halba

[sửa]
Devanagari
Oriya

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(kha)

  1. Phụ âm thứ hai trong tiếng Halba, viết bằng chữ Devanagari.
    khaetrơn

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Fran Woods (2019) “Halbi – English Dictionary”, trong , SIL International

Tiếng Hindi

[sửa]
Wikipedia tiếng Hindi có bài viết về:
Devanagari
Kaithi 𑂎
Newa 𑐏

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(kha)

  1. Phụ âm thứ hai trong tiếng Hindi.
    तनाkhatanācắt bao quy đầu

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. R.C. Tiwari, R.S. Sharma & Krishna Vikal (1993) Hindi-English, English-Hindi dictionary, New York: Hippocrene Books, →ISBN

Tiếng Ho

[sửa]
Devanagari
Bengal
Oriya
Latinh Kh kh
Telugu

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(kha)

  1. Phụ âm thứ hai trong tiếng Ho, viết bằng chữ Devanagari.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Jarawa

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(kha)

  1. Phụ âm thứ 12 trong tiếng Jarawa, viết bằng chữ Devanagari.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. M R Ranganatha, V R Rajasingh (2000) A Handbook of Jarawa Language, Central Institute of Indian Languages, →ISBN, tr. 91

Tiếng Kannauj

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(kha)

  1. Phụ âm thứ hai trong tiếng Kannauj, viết bằng chữ Devanagari.
    खिakhimắt

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Mathews John, Bezily P. Varghese (2021) The Kannauji-speaking People of Uttar Pradesh: A Sociolinguistic Profile (Journal of Language Survey Reports 2021-012), Dallas, Texas: SIL International, →ISBN, tr. 56

Tiếng Kashmir

[sửa]
Ả Rập خ (kh)
Devanagari
Sharada 𑆒

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(kha)

  1. Phụ âm thứ hai trong tiếng Kashmir, viết bằng chữ Devanagari.
    र्خَر (khar)con lừa

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Zahira Atwal (2000) Kasmiri-English Dictionary for Second Language Learners, Manasagangotri, Mysore, India: Central Institute of Indian Languages, tr. 24

Tiếng Khaling

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(kha)

  1. Phụ âm thứ hai trong tiếng Khaling, viết bằng chữ Devanagari.
    खालिङkhāliṅatiếng Khaling

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Ingrid Toba & Sueyoshi Toba (2016) “Khaling - Nepali - English Dictionary”, trong , SIL International

Tiếng Kharia

[sửa]
Devanagari
Oriya
Bengal

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(kha)

  1. Phụ âm thứ hai trong bảng chữ cái Devanagari tiếng Kharia.
    ड़ियाkhaṛiyātiếng Kharia

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Konkan

[sửa]
Devanagari
Kannada (kha)
Malayalam (kha)
Ả Rập كھ
Latinh Kh kh
Brahmi 𑀔
Modi 𑘏

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(kha)

  1. Phụ âm thứ hai trong tiếng Konkan, viết bằng chữ Devanagari.
    टलोkhaṭalovụ kiện

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Angelus Francis Xavier Maffei (1990) Konkani-English Dictionary, New Delhi - Madras: Asian Educational Services, tr. 30

Tiếng Korku

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(kha)

  1. Phụ âm thứ hai trong tiếng Korku, viết bằng chữ Devanagari.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Wichmann, Søren & Brown, Cecil H. & Holman, Eric W. (2024) “The ASJP Database”, trong Wordlist Korku

Tiếng Kudmal

[sửa]
Devanagari
Bengal
Oriya

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(kha)

  1. Phụ âm thứ hai trong tiếng Kudmal, viết bằng chữ Devanagari.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Kukna

[sửa]
Devanagari
Gujarat

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(kha)

  1. Phụ âm thứ hai trong tiếng Kukna, viết bằng chữ Devanagari.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Kullu

[sửa]
Devanagari
Takri 𑚋

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(kha)

  1. Phụ âm thứ hai trong tiếng Kullu, viết bằng chữ Devanagari.
    खख्khakhmiệng

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Kullui-English-Russian Dictionary, Pahari languages, 2023, tr. 32

Tiếng Magar Đông

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(kha)

  1. Phụ âm thứ hai trong tiếng Magar Đông, viết bằng chữ Devanagari.
    ख्रीष्‍टौKhrīṣṭauĐấng Christ

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..

Tiếng Magar Tây

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(kha)

  1. Phụ âm thứ hai trong tiếng Magar Tây, viết bằng chữ Devanagari.
    खाकेkhākeđắng

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Andrea Csepe (eds.) (2018) “Magar – Nepali – English - Hungarian Dictionary”, trong , SIL International

Tiếng Maithil

[sửa]
Wikipedia tiếng Maithil có bài viết về:
Devanagari
Tirhuta 𑒐
Kaithi 𑂎
Newa 𑐏

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(kha)

  1. Phụ âm thứ hai trong tiếng Maithil, viết bằng chữ Devanagari.
    khamaKham

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Pt. Govind Jha (1999) Kalyani Kosh : Maithili-English Dictionary, tr. 137

Tiếng Marathi

[sửa]
Devanagari
Modi 𑘏

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(kha)

  1. Phụ âm thứ hai trong tiếng Marathi, viết bằng chữ Devanagari.
    डूkhaḍūphấn

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. James Thomas Molesworth & Baba Padmanji (1863) A compendium of Molesworth's Marathi and English dictionary, Bombay: Bombay Education Society, tr. 101

Tiếng Marwar

[sửa]
Devanagari
Ả Rập خ
Mahajan 𑅖

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(kha)

  1. Phụ âm thứ hai trong tiếng Marwar, viết bằng chữ Devanagari.
    khatathư

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Vijay Raj Dewra, Radhe Vaishnav, Suchita Surana, Umaid Singh Inda, Naresh Khatri, Pooja Rathore, Praveen Arya, Kapil Dev, Nisha Chawriya, Ritu Sisodya, Rajendra Suthar, Vinod Soni (editor) (2019), “Marwari – English Dictionary”, trong , SIL International. Project LEARN

Tiếng Mundari

[sửa]
Devanagari
Bengal
Oriya
Latinh Kh kh

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(kha)

  1. Phụ âm thứ ba trong tiếng Mundari, viết bằng chữ Devanagari.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Enike Amina Wani, Martin Lomu Goke & Tim Stirtz (2013) “Mundari-English Dictionary”, trong K, SIL International

Tiếng Nepal

[sửa]
Wikipedia tiếng Nepal có bài viết về:
Devanagari
Newa 𑐏

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(kha)

  1. Phụ âm thứ hai trong tiếng Nepal, viết bằng chữ Devanagari.
    निजkhanijkhoáng vật

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Ralph Lilley Turner (1931) A Comparative And Etymological Dictionary Of The Nepali Language, London, tr. 111

Tiếng Newa

[sửa]
Wikipedia tiếng Newa có bài viết về:
Newa 𑐏
Devanagari

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(kha)

  1. Phụ âm thứ hai trong tiếng Newa, viết bằng chữ Devanagari.
    खिचाkhichó

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Paharia Kumarbhag

[sửa]
Devanagari
Bengal

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(kha)

  1. Phụ âm thứ ba trong tiếng Paharia Kumarbhag, viết bằng chữ Devanagari.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Dravidian family: Northeastern group (2 lists), The Global Lexicostatistical Database, 2011-2016

Tiếng Paharia Sauria

[sửa]
Devanagari
Bengal

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(kha)

  1. Phụ âm thứ ba trong tiếng Paharia Sauria, viết bằng chữ Devanagari.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Dravidian family: Northeastern group (2 lists), The Global Lexicostatistical Database, 2011-2016

Tiếng Pali

[sửa]

Chữ viết khác

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(kha)

  1. Phụ âm thứ hai trong tiếng Pali, viết bằng chữ Devanagari.
    khaṇalúc, lát

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Pangwala

[sửa]
Devanagari
Takri 𑚋

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(kha)

  1. Phụ âm thứ hai trong tiếng Pangwala, viết bằng chữ Devanagari.
    ukhanathỏ

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..

Tiếng Phạn

[sửa]
Wikipedia tiếng Phạn có bài viết về:

Chữ viết khác

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(kha)

  1. Phụ âm thứ hai trong tiếng Phạn, viết bằng chữ Devanagari.
    खानिजःkhānijaḥkhoáng vật

Xem thêm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

(kha) thân từ, gt

  1. Lỗ, vết thương.

Tham khảo

[sửa]
  1. Monier Williams (1899) A Sanskrit–English Dictionary, Oxford: At the Clarendon Press, tr. 334

Tiếng Rangpur

[sửa]
Bengal (kho)
Devanagari

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(khô)

  1. Phụ âm thứ hai trong tiếng Rangpur, viết bằng chữ Devanagari.
    खाখায় (khayo)ăn

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Toby Anderson (2020) “Kamta – Bengali Dictionary”, trong , SIL International

Tiếng Raute

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(kha)

  1. Phụ âm thứ hai trong tiếng Raute, viết bằng chữ Devanagari.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Jana Fortier (2019) A Comparative Dictionary of Raute and Rawat: Tibeto-Burman Languages of the Central Himalayas, Department of South Asian Studies, Harvard University, →ISBN

Tiếng Santal

[sửa]
Ol Chiki ᱠᱷ (kh)
Devanagari
Bengal
Oriya

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(kh)

  1. Phụ âm thứ hai trong tiếng Santal, viết bằng chữ Devanagari.
    लाᱞᱟᱠᱷ (lakh)một trăm nghìn

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Saraiki

[sửa]
Ả Rập کھ (kh)
Devanagari
Gurmukhi

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(kha)

  1. Phụ âm thứ hai trong tiếng Saraiki, viết bằng chữ Devanagari.
    खीکِھیْر (khīr)sữa

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Sherpa

[sửa]
Tạng (kha)
Devanagari

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(kha)

  1. Phụ âm thứ hai trong tiếng Sherpa, viết bằng chữ Devanagari.
    ख्रཁྲ (khra ga)máu, huyết

Xem thêm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

(kha)

  1. Miệng.

Tham khảo

[sửa]
  1. Nicolas Tournadre, Lhakpa Norbu Sherpa, Gyurme Chodrak & Guillaume Oisel (2009) Sherpa-English English-Sherpa Dictionary with Literary Tibetan and Nepali Equivalents, Kathmandu, Nepal: Vajra Publications, →ISBN

Tiếng Shina

[sửa]
Ả Rập کھ
Devanagari

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(kha)

  1. Phụ âm thứ hai trong tiếng Shina, viết bằng chữ Devanagari.
    کھݨđường (ăn)

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Sindh

[sửa]
Ả Rập ک
Devanagari
Sindh 𑊻
Khojki 𑈉
Gurmukhi

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(kh)

  1. Phụ âm thứ hai trong tiếng Sindh, viết bằng chữ Devanagari.
    खिरुکيرُsữa

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Varli

[sửa]
Devanagari
Gujarat ખ‎

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(kha)

  1. Phụ âm thứ hai trong tiếng Varli, viết bằng chữ Devanagari.
    खोkholamở

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Abraham, G., Abraham, Hemalatha (2012) Varli Phonology and Grammar Sketches, Dallas, Texas: SIL International, tr. 19

Tiếng Wambule

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(kha)

  1. Phụ âm thứ hai trong tiếng Wambule, viết bằng chữ Devanagari.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Yakkha

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(khä)

  1. Phụ âm thứ hai trong tiếng Yakkha, viết bằng chữ Devanagari.
    याक्खाyākkhātiếng Yakkha

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Jiban Yakkha (2015) “Yakkha – Nepali – English Dictionary”, trong , SIL International