ङ
Giao diện
Chữ Devanagari
[sửa]![]() | ||||||||
|

Cách phát âm
[sửa]Mô tả
[sửa]ङ (nga)
- Chữ Devanagari ṅa thể hiện phụ âm mũi vòm mềm.
Tiếng Aka-Jeru
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ङ (nga)
- Phụ âm thứ 3 trong tiếng Aka-Jeru, viết bằng chữ Devanagari.
- लोबूङ् ― lobung ― dài
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- The Rosetta Project (2010) Aka-Jeru Swadesh List, A Long Now Foundation Library of Human Language
Tiếng Angika
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ङ (ṅa)
- Phụ âm thứ 5 trong tiếng Angika, viết bằng chữ Devanagari.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Avesta
[sửa]Avesta | 𐬢 (ŋ) |
---|---|
Gujarat | ઙ |
Devanagari | ङ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ङ (ŋ)
- Phụ âm thứ 19 trong tiếng Avesta, viết bằng chữ Devanagari.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Joseph H. Peterson (1995) Dictionary of most common AVESTA words
Tiếng Balti
[sửa]Ả Rập | ݨ |
---|---|
Tạng | ང (nga) |
Devanagari | ङ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ङ (nga)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]Tiếng Bantawa
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ङ (ṅa)
- Phụ âm thứ 5 trong tiếng Bantawa, viết bằng chữ Devanagari.
- ङरोम् ― ṅarom ― mặt
Xem thêm
[sửa]Danh từ
[sửa]ङ (ṅa)
- Cá.
Tham khảo
[sửa]Tiếng Bhil
[sửa]Devanagari | ङ |
---|---|
Gujarat | ઙ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ङ (ṅa)
- Phụ âm thứ 5 trong tiếng Bhil, viết bằng chữ Devanagari.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Stephen Watters (2013) A Sociolinguistic Profile of the Bhils of Northern Dhule District, Dallas, Texas: SIL International, tr. 88
Tiếng Bhojpur
[sửa]Devanagari | ङ |
---|---|
Kaithi | 𑂑 (ṅa) |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ङ (ṅa)
- Phụ âm thứ 5 trong tiếng Bhojpur, viết bằng chữ Devanagari.
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Devanagari tiếng Bhojpur) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), ए (ē), ऐ (ai), ओ (ō), औ (au), अः (aḥ), अँ (ã), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ड़ (ṛa), ढ (ḍha), ढ़ (ṛha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), भ (bha), म (ma), य (ya), र (ra), ल (la), व (va), श (śa), ष (ṣa), स (sa), ह (ha)
Tham khảo
[sửa]- Toby Anderson (2019) “Bhojpuri – Hindi Dictionary”, trong ङ, SIL International
Tiếng Birhor
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ङ (ŋ)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Từ điển tiếng Birhor tại Living Dictionaries.
Tiếng Bodo (Ấn Độ)
[sửa]Devanagari | ङ |
---|---|
Latinh | Ṅ ṅ |
Bengal | ঙ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ङ (ŋo)
- Phụ âm thứ 5 trong tiếng Bodo, viết bằng chữ Devanagari.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]Tiếng Camling
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ङ (ṅa)
- Phụ âm thứ 5 trong tiếng Camling, viết bằng chữ Devanagari.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Chhattisgarh
[sửa]Devanagari | ङ |
---|---|
Oriya | ଙ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ङ (ṅa)
- Phụ âm thứ 5 trong tiếng Chhattisgarh, viết bằng chữ Devanagari.
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Devanagari tiếng Chhattisgarh) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), ऋ (ŕ), ए (e), ऐ (ai), ओ (o), औ (au), अं (ã), अः (aḥ), अँ (ã), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ढ (ḍha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), भ (bha), म (ma), य (ya), र (ra), ल (la), व (va), श (śa), ष (ṣa), स (sa), ह (ha), क्ष (kṣ), त्र (tra), ज्ञ (gya), श्र (śra), ड़ (ṛa), ढ़ (ṛha)
Tiếng Danuwar
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ङ (ṅa)
- Phụ âm thứ 5 trong tiếng Danuwar, viết bằng chữ Devanagari.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Dogri
[sửa]Devanagari | ङ |
---|---|
Takri | 𑚎 |
Dogri | 𑠎 |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ङ (ṅa)
- Phụ âm thứ 5 trong tiếng Dogri, viết bằng chữ Devanagari.
- ङूठा ― ṅūṭhā ― ngón tay cái
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Devanagari tiếng Dogri) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), ऋ (ŕ), ए (e), ऐ (ai), ओ (o), औ (au), अं (ã), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ढ (ḍha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), ब (ba), म (ma), य (ya), र (ra), ल (la), व (va), श (śa), ष (ṣa), स (sa), ह (ha), क्ष (kṣ), त्र (tra), ज्ञ (gya), ज़ (za), थ़ (θa), ड़ (ṛa), ढ़ (ṛha), फ़ (fa)
Tiếng Garasia Adiwasi
[sửa]Devanagari | ङ |
---|---|
Gujarat | ઙ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ङ (ṅa)
- Phụ âm thứ 5 trong bảng chữ cái Devanagari tiếng Garasia Adiwasi.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Hindi
[sửa]Devanagari | ङ |
---|---|
Kaithi | 𑂑 |
Newa | 𑐒 |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ङ (ṅa)
- Phụ âm thứ 5 trong tiếng Hindi.
- ङालैम ― ṅālaim ― nữ thần cá và thủy tộc Ngareima
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Devanagari tiếng Hindi) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), ऋ (ŕ), ए (e), ऐ (ai), ओ (o), औ (au), अं (ã), अः (aḥ), अँ (ã), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ढ (ḍha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), भ (bha), म (ma), य (ya), र (ra), ल (la), व (va), श (śa), ष (ṣa), स (sa), ह (ha), त्र (tra), ज्ञ (gya), क्ष (kṣ), क़ (qa), ख़ (xa), ग़ (ġa), ज़ (za), झ़ (źa), ड़ (ṛa), ढ़ (ṛha), फ़ (fa)
Tham khảo
[sửa]- R.C. Tiwari, R.S. Sharma & Krishna Vikal (1993) Hindi-English, English-Hindi dictionary, New York: Hippocrene Books, →ISBN
Tiếng Ho
[sửa]Devanagari | ङ |
---|---|
Bengal | ঙ |
Oriya | ଙ |
Latinh | Ṅ ṅ |
Telugu | ఙ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ङ (ṅa)
- Phụ âm thứ 5 trong tiếng Ho, viết bằng chữ Devanagari.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Jarawa
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ङ (ṅa)
- Phụ âm thứ 20 trong tiếng Jarawa, viết bằng chữ Devanagari.
- ङऺङऺङऺ ― ŋeŋeŋe ― máy bay trực thăng
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]Tiếng Kannauj
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ङ (ṅa)
- Phụ âm thứ 5 trong tiếng Kannauj, viết bằng chữ Devanagari.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Mathews John, Bezily P. Varghese (2021) The Kannauji-speaking People of Uttar Pradesh: A Sociolinguistic Profile (Journal of Language Survey Reports 2021-012), Dallas, Texas: SIL International, →ISBN
Tiếng Khaling
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ङ (ṅa)
- Phụ âm thứ 5 trong tiếng Khaling, viết bằng chữ Devanagari.
- ङलु ― ṅalu ― răng
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Ingrid Toba & Sueyoshi Toba (2016) “Khaling - Nepali - English Dictionary”, trong ङ, SIL International
Tiếng Kham Gamale
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ङ (ṇa)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Christopher P. Wilde (2016) Gamale kham phonology revisited, with Devanagari-based orthography and lexicon, Payap Unversity, tr. 153
Tiếng Kharia
[sửa]Devanagari | ङ |
---|---|
Oriya | ଙ |
Bengal | ঙ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ङ (ṅga)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Konkan
[sửa]Devanagari | ङ |
---|---|
Kannada | ಙ (ṅa) |
Malayalam | ങ (ṅa) |
Ả Rập | ڭ |
Latinh | Ṇ ṇ |
Brahmi | 𑀗 |
Modi | 𑘒 |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ङ (ṅa)
- Phụ âm thứ 5 trong tiếng Konkan, viết bằng chữ Devanagari.
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Devanagari tiếng Konkan) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), ॠ, ऌ, ए (e), ॲ (ĕ), ऐ (ai), ओ (o), ऑ (ŏ), औ (au), अं (an), अः (aḥ), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ढ (ḍha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), भ (bha), म (ma), य (ya), र (ra), ऱ (r), ल (la), व (va), ष (ṣa), श (śa), स (sa), ह (ha), ळ (ḷa), क्ष (kṣa), ज्ञ (dnya)
Tham khảo
[sửa]- Angelus Francis Xavier Maffei (1990) Konkani-English Dictionary, New Delhi - Madras: Asian Educational Services, tr. 30
Tiếng Korku
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ङ (ṅga)
- Phụ âm thứ 5 trong tiếng Korku, viết bằng chữ Devanagari.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Wichmann, Søren & Brown, Cecil H. & Holman, Eric W. (2024) “The ASJP Database”, trong Wordlist Korku
Tiếng Kudmal
[sửa]Devanagari | ङ |
---|---|
Bengal | ঙ |
Oriya | ଙ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ङ (ṅga)
- Phụ âm thứ 5 trong tiếng Kudmal, viết bằng chữ Devanagari.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Kukna
[sửa]Devanagari | ङ |
---|---|
Gujarat | ઙ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ङ (ṅa)
- Phụ âm thứ 5 trong tiếng Kukna, viết bằng chữ Devanagari.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Magar Đông
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ङ (nga)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Magar Tây
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ङ (nga)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Andrea Csepe (eds.) (2018) “Magar – Nepali – English - Hungarian Dictionary”, trong ङ, SIL International
Tiếng Maithil
[sửa]Devanagari | ङ |
---|---|
Tirhuta | 𑒓 |
Kaithi | 𑂑 |
Newa | 𑐒 |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ङ (ṅa)
- Phụ âm thứ 5 trong tiếng Maithil, viết bằng chữ Devanagari.
- ङावल ― ṅāval ― làng Ngawal ở bắc Nepal
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Devanagari tiếng Maithil) अ (a), आ (ā), इ (ɨ), ई (ī), उ (ʉ), ऊ (ū), ऋ (r̥), ऎ (e), ए (ē), ꣾ (ě), ऐ (aɨ), ऒ (o), ओ (ō), ॵ (ǒ), औ (aʉ), ॳ (â), ॴ (ä), इऺ (ï), उ॑ (u॑), अऽ (a²), अ꣱ (ô), ऍ (ê), अः (aḥ), आँ (ā̃), य़ (ë), व़ (ö), य़ॆ (ëe), व़ॊ (öo), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ढ (ḍha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), भ (bha), म (ma), य (ya), र (ra), ल (la), व (va), श (śa), ष (ṣa), स (sa), ह (ha), ड़ (ṛa), ढ़ (ṛha), ख़ (xa), ज़ (za), झ़ (ža), फ़ (fa)
Tham khảo
[sửa]- Pt. Govind Jha (1999) Kalyani Kosh : Maithili-English Dictionary, tr. 137
Tiếng Marathi
[sửa]Devanagari | ङ |
---|---|
Modi | 𑘒 |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ङ (ṅa)
- Phụ âm thứ 5 trong tiếng Marathi, viết bằng chữ Devanagari.
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Balbodh Devanagari) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), ए (e), ऐ (ai), ओ (o), औ (au), अं (an), अः (aḥ), ॲ (ĕ), ऑ (ŏ), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ढ (ḍha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), भ (bha), म (ma), य (ya), र (ra), ल (la), व (va), श (śa), ष (ṣa), स (sa), ह (ha), ळ (ḷa), क्ष (kṣa), ज्ञ (dnya)
Tham khảo
[sửa]- James Thomas Molesworth & Baba Padmanji (1863) A compendium of Molesworth's Marathi and English dictionary, Bombay: Bombay Education Society, tr. 146
Tiếng Mundari
[sửa]Devanagari | ङ |
---|---|
Bengal | ঙ |
Oriya | ଙ |
Latinh | Ŋ ŋ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ङ (ṅa)
- Phụ âm thứ 6 trong tiếng Mundari, viết bằng chữ Devanagari.
- ङङ ― ṅaṅ ― mở
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Devanagari tiếng Mundari) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), ए (e), ऐ (ai), ओ (o), औ (au), क (ka), क्ष (kṣ), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ड़ (ṛa), ढ (ḍha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), भ (bha), म (ma), य (ya), र (ra), ल (la), ळ (ḷ), व (va), श (śa), ष (ṣa), स (sa), ह (ha)
Đại từ
[sửa]ङ (ṅa)
- Ai.
Tham khảo
[sửa]- Enike Amina Wani, Martin Lomu Goke & Tim Stirtz (2013) “Mundari-English Dictionary”, trong Ŋ, SIL International
Tiếng Nepal
[sửa]Devanagari | ङ |
---|---|
Newa | 𑐒 |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ङ (ṅa)
- Phụ âm thứ 5 trong tiếng Nepal, viết bằng chữ Devanagari.
- ङोजुम्पा हिमनदी ― ṅojumpā himanadī ― sông băng Ngozumpa
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Devanagari tiếng Nepal) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), ऋ (r̥), ऌ (l̥), ए (e), ऐ (ai), ओ (o), औ (au), अं (aṃ), अः (aḥ), अँ (ã), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ढ (ḍha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), भ (bha), म (ma), य (ya), र (ra), ल (la), व (wa), श (śa), ष (ṣa), स (sa), ह (ha), क्ष (kṣa), त्र (tra), ज्ञ (gy)
Tham khảo
[sửa]- Ralph Lilley Turner (1931) A Comparative And Etymological Dictionary Of The Nepali Language, London, tr. 162
Tiếng Newa
[sửa]Newa | 𑐒 |
---|---|
Devanagari | ङ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ङ (ṅa)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Nicobar Car
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ङ (nga)
- Phụ âm thứ 3 trong tiếng Nicobar Car, viết bằng chữ Devanagari.
- किन्र॒॑त्ङ॑ ― Kinṙötngö ― Sử ký
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Panchpargania
[sửa]Devanagari | ङ |
---|---|
Bengal | ঙ |
Oriya | ଙ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ङ (ṅga)
- Phụ âm thứ 5 trong tiếng Panchpargania, viết bằng chữ Devanagari.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Paharia Kumarbhag
[sửa]Devanagari | ङ |
---|---|
Bengal | ঙ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ङ (ṅa)
- Phụ âm thứ 7 trong tiếng Paharia Kumarbhag, viết bằng chữ Devanagari.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]Tiếng Paharia Sauria
[sửa]Devanagari | ङ |
---|---|
Bengal | ঙ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ङ (ṅa)
- Phụ âm thứ 7 trong tiếng Paharia Sauria, viết bằng chữ Devanagari.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]Tiếng Pali
[sửa]Chữ viết khác
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ङ (ṅa)
- Phụ âm thứ 5 trong tiếng Pali, viết bằng chữ Devanagari.
- गङ्गा ― gaṅgā ― sông Hằng
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Devanagari tiếng Pali) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), ऍ, ओ (o), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ढ (ḍha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), भ (bha), म (ma), य (ya), र (ra), ल (la), व (va), स (sa), ह (ha), ळ (ḷa)
Tiếng Pangwala
[sửa]Devanagari | ङ |
---|---|
Takri | 𑚎 |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ङ (ṅa)
- Phụ âm thứ 5 trong tiếng Pangwala, viết bằng chữ Devanagari.
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Devanagari tiếng Pangwala) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), ए (e), ऐ (ai), ओ (o), औ (au), ऑ (ŏ), अं (ã), अः (aḥ), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ढ (ḍha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), भ (bha), म (ma), य (ya), र (ra), ल (la), व (va), श (śa), ष (ṣa), स (sa), ह (ha), ड़ (ṛa), ळ (ḷ)
Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Phạn
[sửa]Chữ viết khác
[sửa]Các chữ viết khác
- ঙ (Assamese)
- ᬗ (Balinese)
- ঙ (chữ Bengal)
- 𑰒 (Bhaiksuki)
- 𑀗 (Brahmi)
- င (Myanmar)
- ઙ (Gujarati)
- ਙ (Gurmukhi)
- 𑌙 (Grantha)
- ꦔ (Java)
- ಙ (Kannada)
- ង (Khmer)
- ງ (Lao)
- ങ (Malayalam)
- ᢛᠠ (Manchu)
- 𑘒 (Modi)
- ᢊᠠ᠋ (Mongolian)
- 𑦲 (Nandinagari)
- 𑐒 (Newa)
- ଙ (Odia)
- ꢖ (Saurashtra)
- 𑆕 (Sharada)
- 𑖒 (Siddham)
- ඞ (Sinhalese)
- 𑩠 (Soyombo)
- ఙ (Telugu)
- ง (Thai)
- ང (Tibetan)
- 𑒓 (Tirhuta)
- 𑨏 (Zanabazar Square)
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ङ (ṅa)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Devanagari tiếng Phạn) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), ऋ (ṛ), ॠ (ṝ), ऌ (ḷ), ॡ (ḹ), ए (e), ऐ (ai), ओ (o), औ (au), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ढ (ḍha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), भ (bha), म (ma), य (ya), र (ra), ल (la), व (va), श (śa), ष (ṣa), स (sa), ह (ha), ळ (ḷa)
Danh từ
[sửa]ङ (ṅa) thân từ, gt
- Đối tượng giác quan.
- Ước muốn.
- Một tên của Śiva.
Hậu duệ
[sửa]- → Tiếng Malayalam: ങൻ (ṅaṉ)
Tham khảo
[sửa]- Monier Williams (1899) A Sanskrit–English Dictionary, Oxford: At the Clarendon Press, tr. 380
Tiếng Rangpur
[sửa]Bengal | ঙ (ṅo) |
---|---|
Devanagari | ङ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ङ (ṅgô)
- Phụ âm thứ 5 trong tiếng Rangpur, viết bằng chữ Devanagari.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Toby Anderson (2020) “Kamta – Bengali Dictionary”, trong ঙ, SIL International
Tiếng Raute
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ङ (nga)
- Phụ âm thứ 4 trong tiếng Raute, viết bằng chữ Devanagari.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Jana Fortier (2019) A Comparative Dictionary of Raute and Rawat: Tibeto-Burman Languages of the Central Himalayas, Department of South Asian Studies, Harvard University, →ISBN
Tiếng Santal
[sửa]Ol Chiki | ᱶ (w̃) |
---|---|
Devanagari | ङ |
Bengal | ঙ |
Oriya | ଙ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ङ (ṅ)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Saraiki
[sửa]Devanagari | ङ |
---|---|
Gurmukhi | ਙ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ङ (ṅa)
- Phụ âm thứ 5 trong tiếng Saraiki, viết bằng chữ Devanagari.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Sherpa
[sửa]Tạng | ང (nga) |
---|---|
Devanagari | ङ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ङ (ṅa)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Nicolas Tournadre, Lhakpa Norbu Sherpa, Gyurme Chodrak & Guillaume Oisel (2009) Sherpa-English English-Sherpa Dictionary with Literary Tibetan and Nepali Equivalents, Kathmandu, Nepal: Vajra Publications, →ISBN, tr. 73
Tiếng Shina
[sửa]Ả Rập | ڠ |
---|---|
Devanagari | ङ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ङ (ṅa)
- Phụ âm thứ 6 trong tiếng Shina, viết bằng chữ Devanagari.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Sindh
[sửa]Ả Rập | ڱ |
---|---|
Devanagari | ङ |
Sindh | 𑊿 |
Khojki | 𑈍 |
Gurmukhi | ਙ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ङ (ṅ)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Varli
[sửa]Devanagari | ङ |
---|---|
Gujarat | ઙ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ङ (ṅa)
- Phụ âm thứ 5 trong tiếng Varli, viết bằng chữ Devanagari.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Abraham, G., Abraham, Hemalatha (2012) Varli Phonology and Grammar Sketches, Dallas, Texas: SIL International
Tiếng Wambule
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ङ (ṅa)
- Phụ âm thứ 5 trong tiếng Wambule, viết bằng chữ Devanagari.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Yakkha
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ङ (ngä)
- Phụ âm thứ 5 trong tiếng Yakkha, viết bằng chữ Devanagari.
- लुङ्छेङ् ― lungchong ― tường
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Jiban Yakkha (2015) “Yakkha – Nepali – English Dictionary”, trong ङ, SIL International
Thể loại:
- Mục từ chữ Devanagari
- Mục từ Unicode có ảnh tham khảo
- Khối ký tự Devanagari
- Ký tự chữ viết devanagari
- Mục từ đa ngữ có cách phát âm IPA
- Mục từ đa ngữ
- Chữ cái đa ngữ
- Pages with tab characters
- Mục từ tiếng Aka-Jeru
- Mục từ tiếng Aka-Jeru có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Aka-Jeru
- Định nghĩa mục từ tiếng Aka-Jeru có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Angika có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Angika
- Chữ cái tiếng Angika
- Mục từ tiếng Avesta
- Mục từ tiếng Avesta có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Avesta
- Mục từ tiếng Avesta có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Balti
- Mục từ tiếng Balti có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Balti
- Định nghĩa mục từ tiếng Balti có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Bantawa
- Mục từ tiếng Bantawa có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Bantawa
- Định nghĩa mục từ tiếng Bantawa có ví dụ cách sử dụng
- Danh từ
- Danh từ tiếng Bantawa
- Mục từ tiếng Bhil
- Mục từ tiếng Bhil có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Bhil có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Bhil
- Mục từ tiếng Bhojpur
- Mục từ tiếng Bhojpur có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Bhojpur
- Mục từ tiếng Birhor có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Birhor
- Chữ cái tiếng Birhor
- Định nghĩa mục từ tiếng Birhor có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Bodo (Ấn Độ)
- Mục từ tiếng Bodo (Ấn Độ) có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Bodo (Ấn Độ)
- Mục từ tiếng Camling
- Mục từ tiếng Camling có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Camling
- Mục từ tiếng Chhattisgarh
- Mục từ tiếng Chhattisgarh có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Chhattisgarh có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Chhattisgarh
- Mục từ tiếng Danuwar
- Mục từ tiếng Danuwar có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Danuwar
- Mục từ tiếng Dogri
- Mục từ tiếng Dogri có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Dogri
- Định nghĩa mục từ tiếng Dogri có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Garasia Adiwasi có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Garasia Adiwasi
- Chữ cái tiếng Garasia Adiwasi
- Mục từ tiếng Garasia Adiwasi có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Hindi
- Mục từ tiếng Hindi có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Hindi
- Định nghĩa mục từ tiếng Hindi có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Ho
- Mục từ tiếng Ho có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Ho có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Ho
- Mục từ tiếng Jarawa
- Mục từ tiếng Jarawa có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Jarawa
- Định nghĩa mục từ tiếng Jarawa có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Kannauj có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Kannauj
- Chữ cái tiếng Kannauj
- Mục từ tiếng Khaling có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Khaling
- Chữ cái tiếng Khaling
- Định nghĩa mục từ tiếng Khaling có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Kham Gamale có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Kham Gamale
- Chữ cái tiếng Kham Gamale
- Định nghĩa mục từ tiếng Kham Gamale có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Kharia
- Mục từ tiếng Kharia có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Kharia có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Kharia
- Định nghĩa mục từ tiếng Kharia có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Konkan có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Konkan có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Konkan
- Chữ cái tiếng Konkan
- Mục từ tiếng Korku
- Mục từ tiếng Korku có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Korku
- Mục từ tiếng Korku có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Kudmal có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Kudmal
- Chữ cái tiếng Kudmal
- Mục từ tiếng Kukna có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Kukna
- Chữ cái tiếng Kukna
- Mục từ tiếng Kukna có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Magar Đông
- Mục từ tiếng Magar Đông có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Magar Đông
- Mục từ tiếng Magar Đông có chữ viết không chuẩn
- Định nghĩa mục từ tiếng Magar Đông có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Magar Tây
- Mục từ tiếng Magar Tây có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Magar Tây
- Định nghĩa mục từ tiếng Magar Tây có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Maithil
- Mục từ tiếng Maithil có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Maithil
- Định nghĩa mục từ tiếng Maithil có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Marathi
- Mục từ tiếng Marathi có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Marathi
- Mục từ tiếng Mundari có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Mundari
- Chữ cái tiếng Mundari
- Định nghĩa mục từ tiếng Mundari có ví dụ cách sử dụng
- Đại từ
- Đại từ tiếng Mundari
- Mục từ tiếng Nepal
- Mục từ tiếng Nepal có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Nepal
- Định nghĩa mục từ tiếng Nepal có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Newa
- Mục từ tiếng Newa có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Newa có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Nicobar Car có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Nicobar Car
- Chữ cái tiếng Nicobar Car
- Định nghĩa mục từ tiếng Nicobar Car có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Panchpargania có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Panchpargania
- Chữ cái tiếng Panchpargania
- Mục từ tiếng Paharia Kumarbhag
- Mục từ tiếng Paharia Kumarbhag có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Paharia Kumarbhag
- Mục từ tiếng Paharia Sauria
- Mục từ tiếng Paharia Sauria có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Paharia Sauria
- Mục từ tiếng Pali
- Tiếng Pali ở Myanmar
- Mục từ tiếng Pali có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Pali
- Định nghĩa mục từ tiếng Pali có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Pangwala
- Mục từ tiếng Pangwala có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Pangwala
- Mục từ tiếng Phạn
- Tiếng Phạn ở Myanmar
- Tiếng Phạn ở Java
- Mục từ tiếng Phạn có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Phạn
- Định nghĩa mục từ tiếng Phạn có ví dụ cách sử dụng
- Danh từ tiếng Phạn
- Danh từ tiếng Phạn dùng Devanagari
- Danh từ giống trung tiếng Phạn
- Mục từ tiếng Rangpur
- Mục từ tiếng Rangpur có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Rangpur
- Mục từ tiếng Rangpur có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Raute
- Mục từ tiếng Raute có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Raute
- Mục từ tiếng Santal
- Mục từ tiếng Santal có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Santal
- Định nghĩa mục từ tiếng Santal có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Saraiki
- Mục từ tiếng Saraiki có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Saraiki có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Saraiki
- Mục từ tiếng Sherpa
- Mục từ tiếng Sherpa có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Sherpa có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Shina
- Mục từ tiếng Shina có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Shina
- Mục từ tiếng Sindh
- Mục từ tiếng Sindh có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Sindh có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Sindh
- Định nghĩa mục từ tiếng Sindh có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Varli
- Mục từ tiếng Varli có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Varli
- Mục từ tiếng Wambule
- Mục từ tiếng Wambule có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Wambule
- Mục từ tiếng Wambule có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Yakkha
- Mục từ tiếng Yakkha có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Yakkha
- Định nghĩa mục từ tiếng Yakkha có ví dụ cách sử dụng