छ
Giao diện
Chữ Devanagari
[sửa]![]() | ||||||||
|

Cách phát âm
[sửa]Mô tả
[sửa]छ (cha)
- Chữ Devanagari cha.
Tiếng Aka-Jeru
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]छ (cha)
- Phụ âm thứ 5 trong tiếng Aka-Jeru, viết bằng chữ Devanagari.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Angika
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]छ (cha)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Balti
[sửa]Ả Rập | چھ |
---|---|
Tạng | ཆ (cha) |
Devanagari | छ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]छ (čha)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]Tiếng Bantawa
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]छ (cha)
- Phụ âm thứ 7 trong tiếng Bantawa, viết bằng chữ Devanagari.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]Tiếng Bhojpur
[sửa]Devanagari | छ |
---|---|
Kaithi | 𑂓 (cha) |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]छ (cha)
- Phụ âm thứ 7 trong tiếng Bhojpur, viết bằng chữ Devanagari.
- छोट ― chōṭa ― nhỏ
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Devanagari tiếng Bhojpur) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), ए (ē), ऐ (ai), ओ (ō), औ (au), अः (aḥ), अँ (ã), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ड़ (ṛa), ढ (ḍha), ढ़ (ṛha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), भ (bha), म (ma), य (ya), र (ra), ल (la), व (va), श (śa), ष (ṣa), स (sa), ह (ha)
Tham khảo
[sửa]- Toby Anderson (2019) “Bhojpuri – Hindi Dictionary”, trong छ, SIL International
Tiếng Birhor
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]छ (ch)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Từ điển tiếng Birhor tại Living Dictionaries.
Tiếng Bodo (Ấn Độ)
[sửa]Devanagari | छ |
---|---|
Latinh | Ch ch |
Bengal | ছ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]छ (chô)
- Phụ âm thứ 7 trong tiếng Bodo, viết bằng chữ Devanagari.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]Tiếng Camling
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]छ (cha)
- Phụ âm thứ 7 trong tiếng Camling, viết bằng chữ Devanagari.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Chhattisgarh
[sửa]Devanagari | छ |
---|---|
Oriya | ଛ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]छ (cha)
- Phụ âm thứ 7 trong tiếng Chhattisgarh, viết bằng chữ Devanagari.
- छत्तीसगढ़ी ― chattīsagṛhī ― tiếng Chhattisgarh
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Devanagari tiếng Chhattisgarh) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), ऋ (ŕ), ए (e), ऐ (ai), ओ (o), औ (au), अं (ã), अः (aḥ), अँ (ã), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ढ (ḍha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), भ (bha), म (ma), य (ya), र (ra), ल (la), व (va), श (śa), ष (ṣa), स (sa), ह (ha), क्ष (kṣ), त्र (tra), ज्ञ (gya), श्र (śra), ड़ (ṛa), ढ़ (ṛha)
Tiếng Danuwar
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]छ (cha)
- Phụ âm thứ 7 trong tiếng Danuwar, viết bằng chữ Devanagari.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Dogri
[sửa]Devanagari | छ |
---|---|
Takri | 𑚐 |
Ả Rập | چہ |
Dogri | 𑠐 |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]छ (cha)
- Phụ âm thứ 7 trong tiếng Dogri, viết bằng chữ Devanagari.
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Devanagari tiếng Dogri) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), ऋ (ŕ), ए (e), ऐ (ai), ओ (o), औ (au), अं (ã), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ढ (ḍha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), ब (ba), म (ma), य (ya), र (ra), ल (la), व (va), श (śa), ष (ṣa), स (sa), ह (ha), क्ष (kṣ), त्र (tra), ज्ञ (gya), ज़ (za), थ़ (θa), ड़ (ṛa), ढ़ (ṛha), फ़ (fa)
Tiếng Halba
[sửa]Devanagari | छ |
---|---|
Oriya | ଛ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]छ (cha)
- Phụ âm thứ 6 trong tiếng Halba, viết bằng chữ Devanagari.
- छच ― chaca ― khuôn
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Fran Woods (2019) “छ”, trong Halbi – English Dictionary, SIL International
Tiếng Hindi
[sửa]Devanagari | छ |
---|---|
Kaithi | 𑂓 |
Newa | 𑐕 |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]छ (cha)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Devanagari tiếng Hindi) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), ऋ (ŕ), ए (e), ऐ (ai), ओ (o), औ (au), अं (ã), अः (aḥ), अँ (ã), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ढ (ḍha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), भ (bha), म (ma), य (ya), र (ra), ल (la), व (va), श (śa), ष (ṣa), स (sa), ह (ha), त्र (tra), ज्ञ (gya), क्ष (kṣ), क़ (qa), ख़ (xa), ग़ (ġa), ज़ (za), झ़ (źa), ड़ (ṛa), ढ़ (ṛha), फ़ (fa)
Tham khảo
[sửa]- R.C. Tiwari, R.S. Sharma & Krishna Vikal (1993) Hindi-English, English-Hindi dictionary, New York: Hippocrene Books, →ISBN
Tiếng Ho
[sửa]Devanagari | छ |
---|---|
Bengal | ছ |
Oriya | ଛ |
Latinh | Ch ch |
Telugu | ఛ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]छ (cha)
- Phụ âm thứ 7 trong tiếng Ho, viết bằng chữ Devanagari.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Jarawa
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]छ (cha)
- Phụ âm thứ 3 trong tiếng Jarawa, viết bằng chữ Devanagari.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]Tiếng Kannauj
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]छ (cha)
- Phụ âm thứ 7 trong tiếng Kannauj, viết bằng chữ Devanagari.
- छोटो ― choṭo ― ngắn
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Mathews John, Bezily P. Varghese (2021) The Kannauji-speaking People of Uttar Pradesh: A Sociolinguistic Profile (Journal of Language Survey Reports 2021-012), Dallas, Texas: SIL International, →ISBN, tr. 87
Tiếng Kashmir
[sửa]Ả Rập | چھ (ch) |
---|---|
Devanagari | छ |
Sharada | 𑆗 |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]छ (čha)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Zahira Atwal (2000) Kasmiri-English Dictionary for Second Language Learners, Manasagangotri, Mysore, India: Central Institute of Indian Languages, tr. 34
Tiếng Khaling
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]छ (cha)
- Phụ âm thứ 7 trong tiếng Khaling, viết bằng chữ Devanagari.
- छम्रु ― chamru ― lưng
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Ingrid Toba & Sueyoshi Toba (2016) “Khaling - Nepali - English Dictionary”, trong छ, SIL International
Tiếng Kham Gamale
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]छ (cha)
- Phụ âm thứ 7 trong tiếng Kham Gamale, viết bằng chữ Devanagari.
- छम ― chama ― cầu (gỗ, nhỏ)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Christopher P. Wilde (2016) Gamale kham phonology revisited, with Devanagari-based orthography and lexicon, Payap Unversity, tr. 155
Tiếng Kham Parbate Đông
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]छ (cha)
- Phụ âm thứ 7 trong tiếng Kham Parbate Đông, viết bằng chữ Devanagari.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Kharia
[sửa]Devanagari | छ |
---|---|
Oriya | ଛ |
Bengal | ছ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]छ (cha)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Konkan
[sửa]Devanagari | छ |
---|---|
Kannada | ಛ (cha) |
Malayalam | ഛ (cha) |
Ả Rập | چھ |
Latinh | Ch ch |
Brahmi | 𑀙 |
Modi | 𑘔 |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]छ (cha)
- Phụ âm thứ 7 trong tiếng Konkan, viết bằng chữ Devanagari.
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Devanagari tiếng Konkan) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), ॠ, ऌ, ए (e), ॲ (ĕ), ऐ (ai), ओ (o), ऑ (ŏ), औ (au), अं (an), अः (aḥ), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ढ (ḍha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), भ (bha), म (ma), य (ya), र (ra), ऱ (r), ल (la), व (va), ष (ṣa), श (śa), स (sa), ह (ha), ळ (ḷa), क्ष (kṣa), ज्ञ (dnya)
Tham khảo
[sửa]- Angelus Francis Xavier Maffei (1990) Konkani-English Dictionary, New Delhi - Madras: Asian Educational Services, tr. 44
Tiếng Korku
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]छ (cha)
- Phụ âm thứ 7 trong tiếng Korku, viết bằng chữ Devanagari.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Wichmann, Søren & Brown, Cecil H. & Holman, Eric W. (2024) “The ASJP Database”, trong Wordlist Korku
Tiếng Kudmal
[sửa]Devanagari | छ |
---|---|
Bengal | ছ |
Oriya | ଛ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]छ (cha)
- Phụ âm thứ 7 trong tiếng Kudmal, viết bằng chữ Devanagari.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Kullu
[sửa]Devanagari | छ |
---|---|
Takri | 𑚐 |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]छ (cha)
- Phụ âm thứ 7 trong tiếng Kullu, viết bằng chữ Devanagari.
- छति ― chati ― ngực
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Devanagari tiếng Kullu) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), ए (e), ऐ (ai), ओ (o), औ (au), अं (ã), अँ (ã), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), गं (gã), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ढ (ḍha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), भ (bha), म (ma), य (ya), र (ra), ल (la), ळ (ḷ), व (va), श (śa), ष (ṣa), स (sa), ह (ha), ड़ (ṛa), च़, छ़, ज़ (za), त्र (tra)
Tham khảo
[sửa]- Kullui-English-Russian Dictionary, Pahari languages, 2023, tr. 25
Tiếng Magar Đông
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]छ (cha)
- Phụ âm thứ 7 trong tiếng Magar Đông, viết bằng chữ Devanagari.
- योसेफौ मास्टो चहीँ मरीयम लेया र इसे न मरीयमौ कोखीङ मुक्ति याछ ख्रीष्ट डेच येशूओ जन्म छाना।
- yosephau maasto chaheen mareeyam leya ra ise na mareeyamau kokheen mukti yaachh khreesht dech yeshooo janm chhaana.
- Ma-ri là người sanh Đức Chúa Jêsus, gọi là Christ. (Ma-thi-ơ 1:16)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Magar Tây
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]छ (cha)
- Phụ âm thứ 7 trong tiếng Magar Tây, viết bằng chữ Devanagari.
- छा ― chā ― muối
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Andrea Csepe (eds.) (2018) “Magar – Nepali – English - Hungarian Dictionary”, trong छ, SIL International
Tiếng Maithil
[sửa]Devanagari | छ |
---|---|
Tirhuta | 𑒕 |
Kaithi | 𑂓 |
Newa | 𑐕 |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]छ (cha)
- Phụ âm thứ 7 trong tiếng Maithil, viết bằng chữ Devanagari.
- छिन्दवाड़ा ― chɨndavāṛā ― Chhindwara
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Devanagari tiếng Maithil) अ (a), आ (ā), इ (ɨ), ई (ī), उ (ʉ), ऊ (ū), ऋ (r̥), ऎ (e), ए (ē), ꣾ (ě), ऐ (aɨ), ऒ (o), ओ (ō), ॵ (ǒ), औ (aʉ), ॳ (â), ॴ (ä), इऺ (ï), उ॑ (u॑), अऽ (a²), अ꣱ (ô), ऍ (ê), अः (aḥ), आँ (ā̃), य़ (ë), व़ (ö), य़ॆ (ëe), व़ॊ (öo), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ढ (ḍha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), भ (bha), म (ma), य (ya), र (ra), ल (la), व (va), श (śa), ष (ṣa), स (sa), ह (ha), ड़ (ṛa), ढ़ (ṛha), ख़ (xa), ज़ (za), झ़ (ža), फ़ (fa)
Tham khảo
[sửa]- Pt. Govind Jha (1999) Kalyani Kosh : Maithili-English Dictionary, tr. 213
Tiếng Marathi
[sửa]Devanagari | छ |
---|---|
Modi | 𑘔 |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]छ (cha)
- Phụ âm thứ 6 trong tiếng Marathi, viết bằng chữ Devanagari.
- छत्तीसगढ ― chattīsgaḍh ― Chhattisgarh
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Balbodh Devanagari) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), ए (e), ऐ (ai), ओ (o), औ (au), अं (an), अः (aḥ), ॲ (ĕ), ऑ (ŏ), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ढ (ḍha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), भ (bha), म (ma), य (ya), र (ra), ल (la), व (va), श (śa), ष (ṣa), स (sa), ह (ha), ळ (ḷa), क्ष (kṣa), ज्ञ (dnya)
Tham khảo
[sửa]- James Thomas Molesworth & Baba Padmanji (1863) A compendium of Molesworth's Marathi and English dictionary, Bombay: Bombay Education Society, tr. 162
Tiếng Marwar
[sửa]Devanagari | छ |
---|---|
Ả Rập | ﭼﻬ |
Mahajan | 𑅚 |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]छ (cha)
- Phụ âm thứ 7 trong tiếng Marwar, viết bằng chữ Devanagari.
- छण ― chaṇa ― lúc
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Devanagari tiếng Marwar) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), अे (ae)/ए (e), अै (aai)/ऐ (ai), ओ (o), औ (au), अं (ã), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), गं (gã), च (ca), छ (cha), ज (ja), ज़ (za), ॼ़, झ (jha), ट (ṭa), ठ (ṭha), ॸ/ड (ḍa), ड (ḍa)/ड़ (ṛa), ॾ, ॾ़, ढ (ḍha), ढ़ (ṛha), ण (ṇa), ण्ह (ṇha)/ण़, थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), न्ह (nha)/ऩ (ṉ), प (pa), फ (pha), ब (ba), ॿ, ॿ़, भ (bha), म (ma), म्ह (mha)/म़, य (ya), र (ra), ल (la), ल़, ळ (ḷ), ळ्ह (ḷha)/ऴ (ḻ), व (va), श (śa), ष (ṣa), स (sa), ह (ha), श्र (śra)
Tham khảo
[sửa]- Vijay Raj Dewra, Radhe Vaishnav, Suchita Surana, Umaid Singh Inda, Naresh Khatri, Pooja Rathore, Praveen Arya, Kapil Dev, Nisha Chawriya, Ritu Sisodya, Rajendra Suthar, Vinod Soni (biên tập viên) (2019), “Marwari – English Dictionary”, trong छ, SIL International. Project LEARN
Tiếng Mundari
[sửa]Devanagari | छ |
---|---|
Bengal | ছ |
Oriya | ଛ |
Latinh | Ch ch |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]छ (cha)
- Phụ âm thứ 6 trong tiếng Mundari, viết bằng chữ Devanagari.
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Devanagari tiếng Mundari) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), ए (e), ऐ (ai), ओ (o), औ (au), क (ka), क्ष (kṣ), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ड़ (ṛa), ढ (ḍha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), भ (bha), म (ma), य (ya), र (ra), ल (la), ळ (ḷ), व (va), श (śa), ष (ṣa), स (sa), ह (ha)
Tham khảo
[sửa]- Enike Amina Wani, Martin Lomu Goke & Tim Stirtz (2013) “Mundari-English Dictionary”, trong C, SIL International
Tiếng Nepal
[sửa]Devanagari | छ |
---|---|
Newa | 𑐕 |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]छ (cha)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Devanagari tiếng Nepal) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), ऋ (r̥), ऌ (l̥), ए (e), ऐ (ai), ओ (o), औ (au), अं (aṃ), अः (aḥ), अँ (ã), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ढ (ḍha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), भ (bha), म (ma), य (ya), र (ra), ल (la), व (wa), श (śa), ष (ṣa), स (sa), ह (ha), क्ष (kṣa), त्र (tra), ज्ञ (gy)
Động từ
[sửa]छ (cha)
- Dạng ngôi thứ ba số ít ít tôn trọng hiện tại của हुनु (hunu)
Từ nguyên
[sửa]Kế thừa từ tiếng Phạn षष् (ṣaṣ), đồng nguyên với tiếng Hindi छह (chah).
Ký tự số
[sửa]छ (cha)
- Sáu.
Tham khảo
[sửa]- Ralph Lilley Turner (1931) A Comparative And Etymological Dictionary Of The Nepali Language, London, tr. 189
Tiếng Newa
[sửa]Newa | 𑐕 |
---|---|
Devanagari | छ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]छ (cha)
Xem thêm
[sửa]Ký tự số
[sửa]छ (cha)
- Một.
Cách viết khác
[sửa]- छि (chi)
Tiếng Panchpargania
[sửa]Devanagari | छ |
---|---|
Bengal | ছ |
Oriya | ଛ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]छ (cha)
- Phụ âm thứ 7 trong tiếng Panchpargania, viết bằng chữ Devanagari.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Paharia Kumarbhag
[sửa]Devanagari | छ |
---|---|
Bengal | ছ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]छ (cha)
- Phụ âm thứ 9 trong tiếng Paharia Kumarbhag, viết bằng chữ Devanagari.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]Tiếng Paharia Sauria
[sửa]Devanagari | छ |
---|---|
Bengal | ছ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]छ (cha)
- Phụ âm thứ 9 trong tiếng Paharia Sauria, viết bằng chữ Devanagari.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]Tiếng Pali
[sửa]Chữ viết khác
[sửa]Chữ cái
[sửa]छ (cha)
- Phụ âm thứ 7 trong tiếng Pali, viết bằng chữ Devanagari.
- छल ― chala ― gian lận
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Devanagari tiếng Pali) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), ऍ, ओ (o), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ढ (ḍha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), भ (bha), म (ma), य (ya), र (ra), ल (la), व (va), स (sa), ह (ha), ळ (ḷa)
Ký tự số
[sửa]छ (cha)
- Sáu.
Tiếng Pangwala
[sửa]Devanagari | छ |
---|---|
Takri | 𑚐 |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]छ (cha)
- Phụ âm thứ 7 trong tiếng Pangwala, viết bằng chữ Devanagari.
- पता, यीशु धरती पुठ आ। तसे बेलि सम्हाई कुछ बणु, तोउं बि मेह्णु से ना पिछाणा।
- patā, yīśu dhartī puṭh ā. tase beli samhāī kucha baṇu, toũ bi mehṇu se nā pichāṇā.
- Ngôi-Lời ở thế-gian, và thế-gian đã làm nên bởi Ngài; nhưng thế-gian chẳng từng nhìn biết Ngài. (Giăng 1:10)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Devanagari tiếng Pangwala) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), ए (e), ऐ (ai), ओ (o), औ (au), ऑ (ŏ), अं (ã), अः (aḥ), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ढ (ḍha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), भ (bha), म (ma), य (ya), र (ra), ल (la), व (va), श (śa), ष (ṣa), स (sa), ह (ha), ड़ (ṛa), ळ (ḷ)
Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Phạn
[sửa]Chữ viết khác
[sửa]Các chữ viết khác
- ছ (Assamese)
- ᬙ (Balinese)
- ছ (chữ Bengal)
- 𑰔 (Bhaiksuki)
- 𑀙 (Brahmi)
- ဆ (Myanmar)
- છ (Gujarati)
- ਛ (Gurmukhi)
- 𑌛 (Grantha)
- ꦖ (Java)
- ಛ (Kannada)
- ឆ (Khmer)
- ຉ (Lao)
- ഛ (Malayalam)
- ᡮᠠ (Manchu)
- 𑘔 (Modi)
- ᠼᠠ᠋ (Mongolian)
- 𑦴 (Nandinagari)
- 𑐕 (Newa)
- ଛ (Odia)
- ꢘ (Saurashtra)
- 𑆗 (Sharada)
- 𑖔 (Siddham)
- ඡ (Sinhalese)
- 𑩢 (Soyombo)
- ఛ (Telugu)
- ฉ (Thai)
- ཚ (Tibetan)
- 𑒕 (Tirhuta)
- 𑨤 (Zanabazar Square)
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]छ (cha)
- Phụ âm thứ 7 trong tiếng Phạn, viết bằng chữ Devanagari.
- छायाग्राहिका ― chāyāgrāhikā ― máy ảnh
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Devanagari tiếng Phạn) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), ऋ (ṛ), ॠ (ṝ), ऌ (ḷ), ॡ (ḹ), ए (e), ऐ (ai), ओ (o), औ (au), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ढ (ḍha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), भ (bha), म (ma), य (ya), र (ra), ल (la), व (va), श (śa), ष (ṣa), स (sa), ह (ha), ळ (ḷa)
Tham khảo
[sửa]- Monier Williams (1899) A Sanskrit–English Dictionary, Oxford: At the Clarendon Press, tr. 404
Tiếng Rangpur
[sửa]Bengal | ছ (so) |
---|---|
Devanagari | छ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]छ (chô)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Toby Anderson (2020) “ছ”, trong Kamta – Bengali Dictionary, SIL International
Tiếng Raute
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]छ (cha)
- Phụ âm thứ 7 trong tiếng Raute, viết bằng chữ Devanagari.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Jana Fortier (2019) A Comparative Dictionary of Raute and Rawat: Tibeto-Burman Languages of the Central Himalayas, Department of South Asian Studies, Harvard University, →ISBN
Tiếng Sadri
[sửa]Devanagari | छ |
---|---|
Oriya | ଛ |
Bengal | ছ |
Kaithi | 𑂓 (cha) |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]छ (cha)
- Phụ âm thứ 7 trong tiếng Sadri, viết bằng chữ Devanagari.
- छपछप ― chapachapa ― đầy
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Devanagari tiếng Sadri) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), ए (e), ऐ (ai), ओ (o), औ (au), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ढ (ḍha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), भ (bha), म (ma), य (ya), र (ra), ल (la), व (va), श (śa), ष (ṣa), स (sa), ह (ha), ड़ (ṛa), ढ़ (ṛha), क्ष (kṣ)
Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Santal
[sửa]Ol Chiki | ᱪᱷ (ch) |
---|---|
Devanagari | छ |
Bengal | ছ |
Oriya | ଛ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]छ (ch)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Saraiki
[sửa]Ả Rập | چھ (ch) |
---|---|
Devanagari | छ |
Gurmukhi | ਛ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]छ (cha)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Sherpa
[sửa]Tạng | ཚ (tsha) |
---|---|
Devanagari | छ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]छ (tsha)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Nicolas Tournadre, Lhakpa Norbu Sherpa, Gyurme Chodrak & Guillaume Oisel (2009) Sherpa-English English-Sherpa Dictionary with Literary Tibetan and Nepali Equivalents, Kathmandu, Nepal: Vajra Publications, →ISBN
Tiếng Shina
[sửa]Ả Rập | چھ |
---|---|
Devanagari | छ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]छ (čha)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Sindh
[sửa]Ả Rập | ڇ |
---|---|
Devanagari | छ |
Sindh | 𑋁 |
Khojki | 𑈏 |
Gurmukhi | ਛ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]छ (ch)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Varli
[sửa]Devanagari | छ |
---|---|
Gujarat | છ |
Chữ cái
[sửa]छ (cha)
- Phụ âm thứ 7 trong tiếng Varli, viết bằng chữ Devanagari.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Abraham, G., Abraham, Hemalatha (2012) Varli Phonology and Grammar Sketches, Dallas, Texas: SIL International
Tiếng Wambule
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]छ (cha)
- Phụ âm thứ 7 trong tiếng Wambule, viết bằng chữ Devanagari.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Yakkha
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]छ (chä)
- Phụ âm thứ 7 trong tiếng Yakkha, viết bằng chữ Devanagari.
- छुबु ― chubu ― sa la
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Jiban Yakkha (2015) “Yakkha – Nepali – English Dictionary”, trong छ, SIL International
Thể loại:
- Mục từ chữ Devanagari
- Mục từ Unicode có ảnh tham khảo
- Khối ký tự Devanagari
- Ký tự chữ viết devanagari
- Mục từ đa ngữ có cách phát âm IPA
- Mục từ đa ngữ
- Chữ cái đa ngữ
- Pages with tab characters
- Mục từ tiếng Aka-Jeru
- Mục từ tiếng Aka-Jeru có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Aka-Jeru
- Mục từ tiếng Angika có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Angika
- Chữ cái tiếng Angika
- Định nghĩa mục từ tiếng Angika có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Balti
- Mục từ tiếng Balti có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Balti
- Định nghĩa mục từ tiếng Balti có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Bantawa
- Mục từ tiếng Bantawa có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Bantawa
- Mục từ tiếng Bhojpur
- Mục từ tiếng Bhojpur có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Bhojpur
- Định nghĩa mục từ tiếng Bhojpur có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Birhor có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Birhor
- Chữ cái tiếng Birhor
- Định nghĩa mục từ tiếng Birhor có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Bodo (Ấn Độ)
- Mục từ tiếng Bodo (Ấn Độ) có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Bodo (Ấn Độ)
- Mục từ tiếng Camling
- Mục từ tiếng Camling có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Camling
- Mục từ tiếng Chhattisgarh
- Mục từ tiếng Chhattisgarh có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Chhattisgarh có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Chhattisgarh
- Định nghĩa mục từ tiếng Chhattisgarh có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Danuwar
- Mục từ tiếng Danuwar có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Danuwar
- Mục từ tiếng Dogri
- Mục từ tiếng Dogri có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Dogri
- Mục từ tiếng Halba
- Mục từ tiếng Halba có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Halba
- Định nghĩa mục từ tiếng Halba có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Hindi
- Mục từ tiếng Hindi có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Hindi
- Định nghĩa mục từ tiếng Hindi có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Ho
- Mục từ tiếng Ho có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Ho có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Ho
- Mục từ tiếng Jarawa
- Mục từ tiếng Jarawa có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Jarawa
- Mục từ tiếng Kannauj có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Kannauj
- Chữ cái tiếng Kannauj
- Định nghĩa mục từ tiếng Kannauj có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Kashmir
- Mục từ tiếng Kashmir có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Kashmir có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Khaling có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Khaling
- Chữ cái tiếng Khaling
- Định nghĩa mục từ tiếng Khaling có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Kham Gamale có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Kham Gamale
- Chữ cái tiếng Kham Gamale
- Định nghĩa mục từ tiếng Kham Gamale có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Kham Parbate Đông có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Kham Parbate Đông
- Chữ cái tiếng Kham Parbate Đông
- Mục từ tiếng Kharia
- Mục từ tiếng Kharia có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Kharia có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Kharia
- Định nghĩa mục từ tiếng Kharia có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Konkan có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Konkan có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Konkan
- Chữ cái tiếng Konkan
- Mục từ tiếng Korku
- Mục từ tiếng Korku có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Korku
- Mục từ tiếng Kudmal có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Kudmal
- Chữ cái tiếng Kudmal
- Mục từ tiếng Kullu
- Mục từ tiếng Kullu có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Kullu có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Kullu
- Định nghĩa mục từ tiếng Kullu có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Magar Đông
- Mục từ tiếng Magar Đông có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Magar Đông
- Mục từ tiếng Magar Đông có chữ viết không chuẩn
- Định nghĩa mục từ tiếng Magar Đông có trích dẫn ngữ liệu
- Mục từ tiếng Magar Tây
- Mục từ tiếng Magar Tây có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Magar Tây
- Định nghĩa mục từ tiếng Magar Tây có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Maithil
- Mục từ tiếng Maithil có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Maithil
- Định nghĩa mục từ tiếng Maithil có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Marathi
- Mục từ tiếng Marathi có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Marathi
- Định nghĩa mục từ tiếng Marathi có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Marwar
- Mục từ tiếng Marwar có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Marwar có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Marwar
- Định nghĩa mục từ tiếng Marwar có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Mundari có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Mundari
- Chữ cái tiếng Mundari
- Mục từ tiếng Nepal
- Mục từ tiếng Nepal có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Nepal
- Định nghĩa mục từ tiếng Nepal có ví dụ cách sử dụng
- Động từ
- Hình thái động từ tiếng Nepal
- Từ tiếng Nepal kế thừa từ tiếng Phạn
- Từ tiếng Nepal gốc Phạn
- Ký tự số
- Số từ tiếng Nepal
- cardinal numbers tiếng Nepal
- Mục từ tiếng Newa
- Mục từ tiếng Newa có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Newa có ví dụ cách sử dụng
- Số từ tiếng Newa
- Mục từ tiếng Panchpargania có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Panchpargania
- Chữ cái tiếng Panchpargania
- Mục từ tiếng Paharia Kumarbhag
- Mục từ tiếng Paharia Kumarbhag có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Paharia Kumarbhag
- Mục từ tiếng Paharia Sauria
- Mục từ tiếng Paharia Sauria có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Paharia Sauria
- Mục từ tiếng Pali
- Tiếng Pali ở Myanmar
- Chữ cái tiếng Pali
- Định nghĩa mục từ tiếng Pali có ví dụ cách sử dụng
- Số từ tiếng Pali
- Mục từ tiếng Pangwala
- Mục từ tiếng Pangwala có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Pangwala
- Định nghĩa mục từ tiếng Pangwala có trích dẫn ngữ liệu
- Mục từ tiếng Phạn
- Tiếng Phạn ở Myanmar
- Tiếng Phạn ở Java
- Mục từ tiếng Phạn có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Phạn
- Định nghĩa mục từ tiếng Phạn có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Rangpur
- Mục từ tiếng Rangpur có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Rangpur
- Mục từ tiếng Rangpur có chữ viết không chuẩn
- Định nghĩa mục từ tiếng Rangpur có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Raute
- Mục từ tiếng Raute có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Raute
- Mục từ tiếng Sadri có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Sadri
- Chữ cái tiếng Sadri
- Mục từ tiếng Sadri có chuyển tự thừa
- Định nghĩa mục từ tiếng Sadri có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Santal
- Mục từ tiếng Santal có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Santal
- Định nghĩa mục từ tiếng Santal có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Saraiki
- Mục từ tiếng Saraiki có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Saraiki có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Saraiki
- Định nghĩa mục từ tiếng Saraiki có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Sherpa
- Mục từ tiếng Sherpa có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Sherpa có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Shina
- Mục từ tiếng Shina có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Shina
- Định nghĩa mục từ tiếng Shina có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Sindh
- Mục từ tiếng Sindh có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Sindh có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Sindh
- Định nghĩa mục từ tiếng Sindh có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Varli
- Chữ cái tiếng Varli
- Mục từ tiếng Wambule
- Mục từ tiếng Wambule có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Wambule
- Mục từ tiếng Wambule có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Yakkha
- Mục từ tiếng Yakkha có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Yakkha
- Định nghĩa mục từ tiếng Yakkha có ví dụ cách sử dụng