Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Devanagari

[sửa]

U+091D, झ
DEVANAGARI LETTER JHA

[U+091C]
Devanagari
[U+091E]

Cách phát âm

[sửa]

Mô tả

[sửa]

(jha)

  1. Chữ Devanagari jha.

Tiếng Angika

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(jha)

  1. Phụ âm thứ 9 trong tiếng Angika, viết bằng chữ Devanagari.
    झाड़ीbụi gai nhỏ

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Toby Anderson (2020), “”, Angika Dictionary (bằng tiếng Hindi), SIL International

Tiếng Bantawa

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(jha)

  1. Phụ âm thứ 9 trong tiếng Bantawa, viết bằng chữ Devanagari.
    रक्jharaktất cả

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Werner Winter (2003) A Bantawa Dictionary, Walter de Gruyter, →ISBN, page 45

Tiếng Bhojpur

[sửa]
Devanagari
Kaithi 𑂕 (jha)

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(jha)

  1. Phụ âm thứ 9 trong tiếng Bhojpur, viết bằng chữ Devanagari.
    झंडाjhamḍācờ

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Toby Anderson (2019), “”, Bhojpuri – Hindi Dictionary, SIL International

Tiếng Birhor

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(jh)

  1. Phụ âm thứ 10 trong tiếng Birhor, viết bằng chữ Devanagari.
    मड़ाjhamadāvòm

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Camling

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(jha)

  1. Phụ âm thứ 9 trong tiếng Camling, viết bằng chữ Devanagari.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Chhattisgarh

[sửa]
Devanagari
Oriya

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(jha)

  1. Phụ âm thứ 9 trong tiếng Chhattisgarh, viết bằng chữ Devanagari.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Danuwar

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(jha)

  1. Phụ âm thứ 9 trong tiếng Danuwar, viết bằng chữ Devanagari.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Dogri

[sửa]
Devanagari
Takri 𑚒
Ả Rập جہ
Dogri 𑠒

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(jha)

  1. Phụ âm thứ 9 trong tiếng Dogri, viết bằng chữ Devanagari.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Halba

[sửa]
Devanagari
Oriya

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(jha)

  1. Phụ âm thứ 8 trong tiếng Halba, viết bằng chữ Devanagari.
    गड़ाjhagṛađánh

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Fran Woods (2019), “”, Halbi – English Dictionary, SIL International

Tiếng Hindi

[sửa]
Wikipedia tiếng Hindi có bài viết về:
Devanagari
Kaithi 𑂕
Newa 𑐗

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(jha)

  1. Phụ âm thứ 9 trong tiếng Hindi.
    झींगा मछलीjhī̃gā machlītôm hùm càng

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. R.C. Tiwari, R.S. Sharma & Krishna Vikal (1993) Hindi-English, English-Hindi dictionary, New York: Hippocrene Books, →ISBN

Tiếng Ho

[sửa]
Warang Citi 𑢮𑣙 𑣎𑣙
Devanagari
Bengal
Oriya
Latinh Jh jh
Telugu

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(jha)

  1. Phụ âm thứ 9 trong tiếng Ho, viết bằng chữ Devanagari.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Kannauj

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(jha)

  1. Phụ âm thứ 9 trong tiếng Kannauj, viết bằng chữ Devanagari.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Khaling

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(jha)

  1. Phụ âm thứ 9 trong tiếng Khaling, viết bằng chữ Devanagari.
    झुjhunggió

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Ingrid Toba & Sueyoshi Toba (2016), “”, Khaling - Nepali - English Dictionary, SIL International

Tiếng Kham Gamale

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(jha)

  1. Phụ âm thứ 9 trong tiếng Kham Gamale, viết bằng chữ Devanagari.
    jhangthép

Xem thêm

[sửa]
  • {{list helper 2|title=Chữ Devanagari tiếng Kham Gamale|list={{l-self|kgj|अ}, {{l-self|kgj|आ}, {{l-self|kgj|इ}, {{l-self|kgj|ई}, {{l-self|kgj|उ}, {{l-self|kgj|ऊ}, {{l-self|kgj|ए}, {{l-self|kgj|ओ}, {{l-self|kgj|इ़}, {{l-self|kgj|ए़}, {{l-self|kgj|अः}, {{l-self|kgj|अॱ}, {{l-self|kgj|अँ}, {{l-self|kgj|क}, {{l-self|kgj|ख}, {{l-self|kgj|ग}, {{l-self|kgj|घ}, {{l-self|kgj|ङ}, {{l-self|kgj|च}, {{l-self|kgj|छ}, {{l-self|kgj|ज}, {{l-self|kgj|ज़}, {{l-self|kgj|झ}, {{l-self|kgj|झ़}, {{l-self|kgj|ट}, {{l-self|kgj|ठ}, {{l-self|kgj|त}, {{l-self|kgj|थ}, {{l-self|kgj|द}, {{l-self|kgj|ध}, {{l-self|kgj|न}, {{l-self|kgj|न्ह}, {{l-self|kgj|प}, {{l-self|kgj|फ}, {{l-self|kgj|ब}, {{l-self|kgj|भ}, {{l-self|kgj|म}, {{l-self|kgj|म्ह}, {{l-self|kgj|य}, {{l-self|kgj|र}, {{l-self|kgj|ल}, {{l-self|kgj|ह्ल}, {{l-self|kgj|व}, {{l-self|kgj|ह्व}, {{l-self|kgj|व़}, {{l-self|kgj|ह्व़}, {{l-self|kgj|श}, {{l-self|kgj|ष}, स},

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Kham Parbate Đông

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(jha)

  1. Phụ âm thứ 10 trong tiếng Kham Parbate Đông, viết bằng chữ Devanagari.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Kham Parbate Tây

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(jha)

  1. Phụ âm thứ 10 trong tiếng Kham Parbate Tây, viết bằng chữ Devanagari.
    नो मरियमलाई ऩिज़्‍याव योसेफ धर्मी मिँ ओतावए मरियम ज़ा दैन्‍या ताद उलिज़्‍याव सैंद ओपाहा झाःद मायाद अलगज़ा ऱासो ओपैंज़्‍याव।
    no mariyamalaee nizyaav yoseph dharmee min otaave mariyam za dainya taad ulizyaav saind opaaha jhaahd maayaad alagaza raaso opainzyaav.
    Giô-sép, chồng người, là người có nghĩa, chẳng muốn cho người mang xấu, bèn toan đem để nhẹm. (Ma-thi-ơ 1:19)

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Kharia

[sửa]
Devanagari
Oriya
Bengal

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(jha)

  1. Phụ âm thứ 9 trong bảng chữ cái Devanagari tiếng Kharia.
    झार्कूलjharkulgấu

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Konkan

[sửa]
Devanagari
Kannada (jha)
Malayalam (jha)
Ả Rập جھ
Latinh Jh jh
Brahmi 𑀛
Modi 𑘖

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(jha)

  1. Phụ âm thứ 9 trong tiếng Konkan, viết bằng chữ Devanagari.
    व्चेjhavcegiao hợp

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Angelus Francis Xavier Maffei (1990) Konkani-English Dictionary, New Delhi - Madras: Asian Educational Services, page 45

Tiếng Korku

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(jha)

  1. Phụ âm thứ 9 trong tiếng Korku, viết bằng chữ Devanagari.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Wichmann, Søren & Brown, Cecil H. & Holman, Eric W. (2024), The ASJP Database, Wordlist Korku

Tiếng Kudmal

[sửa]
Devanagari
Bengal
Oriya

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(jha)

  1. Phụ âm thứ 9 trong tiếng Kudmal, viết bằng chữ Devanagari.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Kullu

[sửa]
Devanagari
Takri 𑚒

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(jha)

  1. Phụ âm thứ 9 trong tiếng Kullu, viết bằng chữ Devanagari.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Magar Đông

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(jha)

  1. Phụ âm thứ 9 trong tiếng Magar Đông, viết bằng chữ Devanagari.
    उजाड-ठाँवाङ काट जना च्‍याक्‍चओ सोर, ‘परमप्रभुओ लाम तयार जाट्‍नी, र होसकुङ लाम सोझो खास्‍नी।’
    Ujāḍa-ṭhām̐vāṅa kāṭa janā cyākca'ō sōra, ‘paramaprabhu'ō lāma tayāra jāṭnī, ra hōsakuṅa lāma sōjhō khāsnī.’
    Có tiếng kêu trong đồng vắng: Hãy dọn đường Chúa, Ban bằng các nẻo Ngài. (Ma-thi-ơ 3:3)

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Wycliffe Bible Translators (2022), “मत्ती 3”, (please provide the title of the work) (bằng tiếng Magar Đông)

Tiếng Magar Tây

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(jha)

  1. Phụ âm thứ 9 trong tiếng Magar Tây, viết bằng chữ Devanagari.
    झाjhāđất, sàn

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Andrea Csepe (eds.) (2018), “”, (please provide the title of the work), SIL International

Tiếng Maithil

[sửa]
Wikipedia tiếng Maithil có bài viết về:
Devanagari
Tirhuta 𑒗
Kaithi 𑂕
Newa 𑐗

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(jha)

  1. Phụ âm thứ 9 trong tiếng Maithil, viết bằng chữ Devanagari.
    झारखण्डjhārakhaṇḍaJharkhand

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Pt. Govind Jha (1999) Kalyani Kosh : Maithili-English Dictionary, page 243

Tiếng Marathi

[sửa]
Wikipedia tiếng Marathi có bài viết về:
Devanagari
Modi 𑘖

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(jha)

  1. Phụ âm thứ 8 trong tiếng Marathi, viết bằng chữ Devanagari.
    झाjhāḍacây

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • James Thomas Molesworth & Baba Padmanji (1863) A compendium of Molesworth's Marathi and English dictionary, Bombay: Bombay Education Society, page 176

Tiếng Marwar

[sửa]
Devanagari
Ả Rập ﺟﻬ
Mahajan 𑅜

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(jha)

  1. Phụ âm thứ 11 trong tiếng Marwar, viết bằng chữ Devanagari.
    झंjhãkatiếng vo ve

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Vijay Raj Dewra, Radhe Vaishnav, Suchita Surana, Umaid Singh Inda, Naresh Khatri, Pooja Rathore, Praveen Arya, Kapil Dev, Nisha Chawriya, Ritu Sisodya, Rajendra Suthar, Vinod Soni (biên tập viên) (2019), “”, (please provide the title of the work), SIL International. Project LEARN

Tiếng Mundari

[sửa]
Devanagari
Bengal
Oriya
Latinh Jh jh

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(jha)

  1. Phụ âm thứ 10 trong tiếng Mundari, viết bằng chữ Devanagari.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Enike Amina Wani, Martin Lomu Goke & Tim Stirtz (2013), “J”, Mundari-English Dictionary, SIL International

Tiếng Nepal

[sửa]
Wikipedia tiếng Nepal có bài viết về:
Devanagari
Newa 𑐗

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(jha)

  1. Phụ âm thứ 9 trong tiếng Nepal, viết bằng chữ Devanagari.
    न्डाjhanḍālá cờ

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Ralph Lilley Turner (1931) A Comparative And Etymological Dictionary Of The Nepali Language, London, page 246

Tiếng Newa

[sửa]
Wikipedia tiếng Newa có bài viết về:
Newa 𑐗
Devanagari

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(jha)

  1. Phụ âm thứ 9 trong tiếng Newa, viết bằng chữ Devanagari.
    झासुjhāsunhàn rỗi

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Panchpargania

[sửa]
Devanagari
Bengal
Oriya

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(jha)

  1. Phụ âm thứ 9 trong tiếng Panchpargania, viết bằng chữ Devanagari.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Paharia Kumarbhag

[sửa]
Devanagari
Bengal

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(jha)

  1. Phụ âm thứ 11 trong tiếng Paharia Kumarbhag, viết bằng chữ Devanagari.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Dravidian family: Northeastern group (2 lists)[1], The Global Lexicostatistical Database, 2011-2016

Tiếng Paharia Sauria

[sửa]
Devanagari
Bengal

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(jha)

  1. Phụ âm thứ 11 trong tiếng Paharia Sauria, viết bằng chữ Devanagari.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Dravidian family: Northeastern group (2 lists)[2], The Global Lexicostatistical Database, 2011-2016

Tiếng Pali

[sửa]

Chữ viết khác

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(jha)

  1. Phụ âm thứ 9 trong tiếng Pali, viết bằng chữ Devanagari.
    झापेतिjhāpetiđốt

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Pangwala

[sửa]
Devanagari
Takri 𑚒

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(jha)

  1. Phụ âm thứ 9 trong tiếng Pangwala, viết bằng chữ Devanagari.
    मनख अन्हारे अन्तर असा। त टगड़ियार तेन्हि केईं पुजती, पर से टगड़ियार कदी सम ना बटते।
    manakh anhāre antar asā. ta ṭagṛiyār tenhi keī̃ pujtī, par se ṭagṛiyār kadī samjha nā baṭte.
    Sự sáng soi trong tối-tăm, tối-tăm chẳng hề nhận lấy sự sáng. (Giăng 1:5)

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Phạn

[sửa]
Wikipedia tiếng Phạn có bài viết về:

Chữ viết khác

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(jha)

  1. Phụ âm thứ 9 trong tiếng Phạn, viết bằng chữ Devanagari.
    झारखण्डराज्यम्jhārakhaṇḍarājyamJharkhand

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Monier Williams (1899) A Sanskrit–English Dictionary, Oxford: At the Clarendon Press, page 428

Tiếng Rangpur

[sửa]
Bengal (zho)
Devanagari

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(jhô)

  1. Phụ âm thứ 9 trong tiếng Rangpur, viết bằng chữ Devanagari.
    झारुঝাড়ু (zharu)chõng (bằng lá dừa)

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Toby Anderson (2020), “”, Kamta – Bengali Dictionary, SIL International

Tiếng Raute

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(jha)

  1. Phụ âm thứ 9 trong tiếng Raute, viết bằng chữ Devanagari.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Jana Fortier (2019) A Comparative Dictionary of Raute and Rawat: Tibeto-Burman Languages of the Central Himalayas, Department of South Asian Studies, Harvard University, →ISBN

Tiếng Sadri

[sửa]
Devanagari
Oriya
Bengal
Kaithi 𑂕 (jha)

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(jha)

  1. Phụ âm thứ 9 trong tiếng Sadri, viết bằng chữ Devanagari.
    रनाjharanāthác nước

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Toby Anderson (2020), “”, Sadri Dictionary (bằng tiếng Hindi), SIL International

Tiếng Santal

[sửa]
Ol Chiki ᱡᱷ (jh)
Devanagari
Bengal
Oriya

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(jh)

  1. Phụ âm thứ 9 trong tiếng Santal, viết bằng chữ Devanagari.
    झौतौᱡᱷᱚᱛᱚ (jhôtô)tất cả

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Saraiki

[sửa]
Ả Rập جھ (jh)
Devanagari
Gurmukhi

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(jha)

  1. Phụ âm thứ 10 trong tiếng Saraiki, viết bằng chữ Devanagari.
    मंمنجھ (mnjh)trâu nước cái

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Sindh

[sửa]
Ả Rập جهہ‎
Devanagari
Sindh 𑋄
Gurmukhi

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(jh)

  1. Phụ âm thứ 14 trong tiếng Sindh, viết bằng chữ Devanagari.
    झेलमجهلمJhelum

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Surjapur

[sửa]
Bengal
Devanagari
Kaithi 𑂕

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(jh)

  1. Chữ cái thứ 14 trong bảng chữ cái Devanagari tiếng Surjapur.
    ড়bão

Xem thêm

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).

Tham khảo

[sửa]
  • Toby Anderson (2020), “”, Surjapuri – Bengali Dictionary, SIL International

Tiếng Varli

[sửa]
Devanagari
Gujarat ઝ‎

Chữ cái

[sửa]

(jha)

  1. Phụ âm thứ 9 trong tiếng Varli, viết bằng chữ Devanagari.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Vasavi

[sửa]
Devanagari
Gujarat

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(jha)

  1. Phụ âm thứ 8 trong tiếng Vasavi, viết bằng chữ Devanagari.
    आहाāhājhavua Do Thái A-cha

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Yakkha

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(jhä)

  1. Phụ âm thứ 9 trong tiếng Yakkha, viết bằng chữ Devanagari.
    झेjhecấp bậc

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Jiban Yakkha (2015), “”, Yakkha – Nepali – English Dictionary, SIL International