झ
Giao diện
Chữ Devanagari
[sửa]![]() | ||||||||
|

Cách phát âm
[sửa]Mô tả
[sửa]झ (jha)
- Chữ Devanagari jha.
Tiếng Angika
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]झ (jha)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Devanagari tiếng Angika) अ, आ, इ, ई, उ, ऊ, ऋ, ए, ऐ, ऍ, ओ, औ, अः, अँ, अं, क, ख, ग, घ, ङ, च, छ, ज, झ, ञ, ट, ठ, ड, ढ, ण, त, थ, द, ध, न, प, फ, ब, भ, म, य, र, ल, व, श, ष, स, ह, ड़, ढ़
Tham khảo
[sửa]- Toby Anderson (2020), “झ”, Angika Dictionary (bằng tiếng Hindi), SIL International
Tiếng Bantawa
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]झ (jha)
- Phụ âm thứ 9 trong tiếng Bantawa, viết bằng chữ Devanagari.
- झरक् ― jharak ― tất cả
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Devanagari tiếng Bantawa) अ, अ़, आ, इ, उ, उ़, ए, ओ, अ៱, क, ख, ग, घ, ङ, च, छ, ज, झ, त, थ, द, ध, न, प, फ, ब, भ, म, य, र, ल, व, स, ह
Tham khảo
[sửa]Tiếng Bhojpur
[sửa]Devanagari | झ |
---|---|
Kaithi | 𑂕 (jha) |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]झ (jha)
- Phụ âm thứ 9 trong tiếng Bhojpur, viết bằng chữ Devanagari.
- झंडा ― jhamḍā ― cờ
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Devanagari tiếng Bhojpur) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), ए (ē), ऐ (ai), ओ (ō), औ (au), अः (aḥ), अँ (ã), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ड़ (ṛa), ढ (ḍha), ढ़ (ṛha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), भ (bha), म (ma), य (ya), र (ra), ल (la), व (va), श (śa), ष (ṣa), स (sa), ह (ha)
Tham khảo
[sửa]- Toby Anderson (2019), “झ”, Bhojpuri – Hindi Dictionary, SIL International
Tiếng Birhor
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]झ (jh)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Devanagari tiếng Birhor) अ, आ, इ, ई, उ, ऊ, ए, ऐ, ओ, औ, क, क्ष, ख, ग, घ, ङ, च, छ, ज, झ, ञ, ट, ठ, ड, ड़, ढ, ण, त, थ, द, ध, न, प, फ, ब, भ, म, य, र, ल, ळ, व, श, ष, स, ह
Tham khảo
[sửa]- Từ điển tiếng Birhor tại Living Dictionaries.
Tiếng Camling
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]झ (jha)
- Phụ âm thứ 9 trong tiếng Camling, viết bằng chữ Devanagari.
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Devanagari tiếng Camling) अ, आ, इ, ई, उ, ऊ, ए, ऐ, ओ, औ, क, ख, ग, घ, ङ, च, छ, ज, झ, ञ, ट, ठ, ड, ढ, ण, त, थ, द, ध, न, प, फ, ब, भ, म, य, र, ल, व, श, ष, स, ह
Tiếng Chhattisgarh
[sửa]Devanagari | झ |
---|---|
Oriya | ଝ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]झ (jha)
- Phụ âm thứ 9 trong tiếng Chhattisgarh, viết bằng chữ Devanagari.
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Devanagari tiếng Chhattisgarh) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), ऋ (ŕ), ए (e), ऐ (ai), ओ (o), औ (au), अं (ã), अः (aḥ), अँ (ã), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ढ (ḍha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), भ (bha), म (ma), य (ya), र (ra), ल (la), व (va), श (śa), ष (ṣa), स (sa), ह (ha), क्ष (kṣ), त्र (tra), ज्ञ (gya), श्र (śra), ड़ (ṛa), ढ़ (ṛha)
Tiếng Danuwar
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]झ (jha)
- Phụ âm thứ 9 trong tiếng Danuwar, viết bằng chữ Devanagari.
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Devanagari tiếng Danuwar) अ, आ, इ, ई, उ, ऊ, ए, ऐ, ओ, औ, अँ, क, ख, ग, घ, ङ, च, छ, ज, झ, ञ, ट, ठ, ड, ढ, ण, त, थ, द, ध, न, प, फ, ब, भ, म, य, र, ल, व, श, ष, स, ह
Tiếng Dogri
[sửa]Devanagari | झ |
---|---|
Takri | 𑚒 |
Ả Rập | جہ |
Dogri | 𑠒 |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]झ (jha)
- Phụ âm thứ 9 trong tiếng Dogri, viết bằng chữ Devanagari.
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Devanagari tiếng Dogri) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), ऋ (ŕ), ए (e), ऐ (ai), ओ (o), औ (au), अं (ã), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ढ (ḍha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), ब (ba), म (ma), य (ya), र (ra), ल (la), व (va), श (śa), ष (ṣa), स (sa), ह (ha), क्ष (kṣ), त्र (tra), ज्ञ (gya), ज़ (za), थ़ (θa), ड़ (ṛa), ढ़ (ṛha), फ़ (fa)
Tiếng Halba
[sửa]Devanagari | झ |
---|---|
Oriya | ଝ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]झ (jha)
- Phụ âm thứ 8 trong tiếng Halba, viết bằng chữ Devanagari.
- झगड़ा ― jhagṛa ― đánh
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Devanagari tiếng Halba) अ, आ, इ, ई, उ, ऊ, ए, ओ, औ, अं, क, ख, ग, घ, च, छ, ज, झ, ट, ठ, ड, ढ, त, थ, द, ध, न, प, फ, ब, भ, म, र, ल, स, ह, य, व, ड़, ढ़
Tham khảo
[sửa]- Fran Woods (2019), “झ”, Halbi – English Dictionary, SIL International
Tiếng Hindi
[sửa]Devanagari | झ |
---|---|
Kaithi | 𑂕 |
Newa | 𑐗 |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]झ (jha)
- Phụ âm thứ 9 trong tiếng Hindi.
- झींगा मछली ― jhī̃gā machlī ― tôm hùm càng
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Devanagari tiếng Hindi) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), ऋ (ŕ), ए (e), ऐ (ai), ओ (o), औ (au), अं (ã), अः (aḥ), अँ (ã), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ढ (ḍha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), भ (bha), म (ma), य (ya), र (ra), ल (la), व (va), श (śa), ष (ṣa), स (sa), ह (ha), त्र (tra), ज्ञ (gya), क्ष (kṣ), क़ (qa), ख़ (xa), ग़ (ġa), ज़ (za), झ़ (źa), ड़ (ṛa), ढ़ (ṛha), फ़ (fa)
Tham khảo
[sửa]- R.C. Tiwari, R.S. Sharma & Krishna Vikal (1993) Hindi-English, English-Hindi dictionary, New York: Hippocrene Books, →ISBN
Tiếng Ho
[sửa]Warang Citi | 𑢮𑣙 𑣎𑣙 |
---|---|
Devanagari | झ |
Bengal | ঝ |
Oriya | ଛ |
Latinh | Jh jh |
Telugu | ఛ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]झ (jha)
- Phụ âm thứ 9 trong tiếng Ho, viết bằng chữ Devanagari.
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Devanagari tiếng Ho) अ, आ, इ, ई, उ, ऊ, ऋ, ए, ऐ, ओ, ओः, औ, अं, अः, अँ, क, ख, ग, घ, ङ, च, छ, ज, झ, ट, ठ, ड, ढ, ड़, त, थ, द, ध, न, प, फ, ब, भ, म, य, र, ल, व, श, स, ह
Tiếng Kannauj
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]झ (jha)
- Phụ âm thứ 9 trong tiếng Kannauj, viết bằng chữ Devanagari.
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Devanagari tiếng Kannauj) अ, आ, इ, ई, उ, ऊ, ऋ, ए, ऐ, ओ, औ, क, ख, ग, घ, ङ, च, छ, ज, झ, ञ, ट, ठ, ड, ढ, ण, त, थ, द, ध, न, प, फ, ब, भ, म, य, र, ल, व, श, ष, स, ह, क्ष, त्र, ज्ञ, श्र, ज़, ड़, ढ़, फ़
Tham khảo
[sửa]- Mathews John, Bezily P. Varghese (2021) The Kannauji-speaking People of Uttar Pradesh: A Sociolinguistic Profile (Journal of Language Survey Reports 2021-012), Dallas, Texas: SIL International, →ISBN
Tiếng Khaling
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]झ (jha)
- Phụ âm thứ 9 trong tiếng Khaling, viết bằng chữ Devanagari.
- झुङ ― jhung ― gió
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Devanagari tiếng Khaling) अ, अ़, आ, इ, उ, उ़, ऊ, ए, ओ, ओ़, अः, क, ख, ग, घ, ङ, च, छ, ज, झ, त, थ, द, ध, न, प, फ, ब, भ, म, य, र, ल, व, स, ह
Tham khảo
[sửa]- Ingrid Toba & Sueyoshi Toba (2016), “झ”, Khaling - Nepali - English Dictionary, SIL International
Tiếng Kham Gamale
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]झ (jha)
- Phụ âm thứ 9 trong tiếng Kham Gamale, viết bằng chữ Devanagari.
- झङ ― jhang ― thép
Xem thêm
[sửa]- {{list helper 2|title=Chữ Devanagari tiếng Kham Gamale|list={{l-self|kgj|अ}, {{l-self|kgj|आ}, {{l-self|kgj|इ}, {{l-self|kgj|ई}, {{l-self|kgj|उ}, {{l-self|kgj|ऊ}, {{l-self|kgj|ए}, {{l-self|kgj|ओ}, {{l-self|kgj|इ़}, {{l-self|kgj|ए़}, {{l-self|kgj|अः}, {{l-self|kgj|अॱ}, {{l-self|kgj|अँ}, {{l-self|kgj|क}, {{l-self|kgj|ख}, {{l-self|kgj|ग}, {{l-self|kgj|घ}, {{l-self|kgj|ङ}, {{l-self|kgj|च}, {{l-self|kgj|छ}, {{l-self|kgj|ज}, {{l-self|kgj|ज़}, {{l-self|kgj|झ}, {{l-self|kgj|झ़}, {{l-self|kgj|ट}, {{l-self|kgj|ठ}, {{l-self|kgj|त}, {{l-self|kgj|थ}, {{l-self|kgj|द}, {{l-self|kgj|ध}, {{l-self|kgj|न}, {{l-self|kgj|न्ह}, {{l-self|kgj|प}, {{l-self|kgj|फ}, {{l-self|kgj|ब}, {{l-self|kgj|भ}, {{l-self|kgj|म}, {{l-self|kgj|म्ह}, {{l-self|kgj|य}, {{l-self|kgj|र}, {{l-self|kgj|ल}, {{l-self|kgj|ह्ल}, {{l-self|kgj|व}, {{l-self|kgj|ह्व}, {{l-self|kgj|व़}, {{l-self|kgj|ह्व़}, {{l-self|kgj|श}, {{l-self|kgj|ष}, स}, ह
Tham khảo
[sửa]- Christopher P. Wilde (2016) Gamale kham phonology revisited, with Devanagari-based orthography and lexicon, Payap Unversity, page 157
Tiếng Kham Parbate Đông
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]झ (jha)
- Phụ âm thứ 10 trong tiếng Kham Parbate Đông, viết bằng chữ Devanagari.
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Devanagari tiếng Kham Parbate Đông) अ, आ, इ, ई, उ, ऊ, ए, ओ, इ़, ए़, अः, अॱ, अँ, क, ख, ग, घ, ङ, च, छ, ज, ज़, झ, झ़, ट, ठ, त, थ, द, ध, न, न्ह, प, फ, ब, भ, म, म्ह, य, र, ल, ह्ल, व, ह्व, व़, ह्व़, श, ष, स, ह
Tiếng Kham Parbate Tây
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]झ (jha)
- Phụ âm thứ 10 trong tiếng Kham Parbate Tây, viết bằng chữ Devanagari.
- नो मरियमलाई ऩिज़्याव योसेफ धर्मी मिँ ओतावए मरियम ज़ा दैन्या ताद उलिज़्याव सैंद ओपाहा झाःद मायाद अलगज़ा ऱासो ओपैंज़्याव।
- no mariyamalaee nizyaav yoseph dharmee min otaave mariyam za dainya taad ulizyaav saind opaaha jhaahd maayaad alagaza raaso opainzyaav.
- Giô-sép, chồng người, là người có nghĩa, chẳng muốn cho người mang xấu, bèn toan đem để nhẹm. (Ma-thi-ơ 1:19)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Devanagari tiếng Kham Parbate Tây) अ, आ, इ, ई, उ, ऊ, ए, ओ, इ़, ए़, अः, अॱ, अँ, क, ख, ग, घ, ङ, च, छ, ज, ज़, झ, झ़, ट, ठ, त, थ, द, ध, न, न्ह, प, फ, ब, भ, म, म्ह, य, र, ल, ह्ल, व, ह्व, व़, ह्व़, श, ष, स, ह
Tham khảo
[sửa]- David E. Watters (2004) A dictionary of Kham: Taka dialect (a Tibeto-Burman language of Nepal), Nepal: SIL International
- Wycliffe Bible Translators (2015), “मत्ती 1”, साःरो बाचा (bằng tiếng Kham Parbate Tây)
Tiếng Kharia
[sửa]Devanagari | झ |
---|---|
Oriya | ଝ |
Bengal | ঝ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]झ (jha)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Devanagari tiếng Kharia) अ, आ, इ, ई, उ, ऊ, ए, ऐ, ओ, औ, क, ख, ग, घ, ङ, च, छ, ज, झ, ञ, ट, ठ, ड, ढ, ण, त, थ, द, ध, न, प, फ, ब, भ, म, य, र, ल, श, ष, स, ह, ड़, ढ़
Tiếng Konkan
[sửa]Devanagari | झ |
---|---|
Kannada | ಝ (jha) |
Malayalam | ഝ (jha) |
Ả Rập | جھ |
Latinh | Jh jh |
Brahmi | 𑀛 |
Modi | 𑘖 |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]झ (jha)
- Phụ âm thứ 9 trong tiếng Konkan, viết bằng chữ Devanagari.
- झव्चे ― jhavce ― giao hợp
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Devanagari tiếng Konkan) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), ॠ, ऌ, ए (e), ॲ (ĕ), ऐ (ai), ओ (o), ऑ (ŏ), औ (au), अं (an), अः (aḥ), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ढ (ḍha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), भ (bha), म (ma), य (ya), र (ra), ऱ (r), ल (la), व (va), ष (ṣa), श (śa), स (sa), ह (ha), ळ (ḷa), क्ष (kṣa), ज्ञ (dnya)
Tham khảo
[sửa]- Angelus Francis Xavier Maffei (1990) Konkani-English Dictionary, New Delhi - Madras: Asian Educational Services, page 45
Tiếng Korku
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]झ (jha)
- Phụ âm thứ 9 trong tiếng Korku, viết bằng chữ Devanagari.
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Devanagari tiếng Korku) अ, आ, इ, ई, उ, ऊ, ए, ऐ, ओ, ऑ, अं, अः, अँ, क, ख, ग, घ, ङ, च, छ, ज, झ, ञ, ट, ठ, ड, ढ, ण, त, थ, द, ध, न, प, फ, ब, भ, म, य, र, ल, श, स, ह, ड़
Tham khảo
[sửa]- Wichmann, Søren & Brown, Cecil H. & Holman, Eric W. (2024), The ASJP Database, Wordlist Korku
Tiếng Kudmal
[sửa]Devanagari | झ |
---|---|
Bengal | ঝ |
Oriya | ଝ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]झ (jha)
- Phụ âm thứ 9 trong tiếng Kudmal, viết bằng chữ Devanagari.
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Devanagari tiếng Kudmal) अ, आ, इ, उ, ए, ओ, क, ख, ग, घ, ङ, च, छ, ज, झ, ञ, ट, ठ, ड, ढ, त, थ, द, ध, न, प, फ, ब, भ, म, य, र, ल, स, ह, ड़, ढ़
Tiếng Kullu
[sửa]Devanagari | झ |
---|---|
Takri | 𑚒 |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]झ (jha)
- Phụ âm thứ 9 trong tiếng Kullu, viết bằng chữ Devanagari.
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Devanagari tiếng Kullu) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), ए (e), ऐ (ai), ओ (o), औ (au), अं (ã), अँ (ã), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), गं (gã), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ढ (ḍha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), भ (bha), म (ma), य (ya), र (ra), ल (la), ळ (ḷ), व (va), श (śa), ष (ṣa), स (sa), ह (ha), ड़ (ṛa), च़, छ़, ज़ (za), त्र (tra)
Tham khảo
[sửa]- Kullui-English-Russian Dictionary, Pahari languages, 2023
Tiếng Magar Đông
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]झ (jha)
- Phụ âm thứ 9 trong tiếng Magar Đông, viết bằng chữ Devanagari.
- उजाड-ठाँवाङ काट जना च्याक्चओ सोर, ‘परमप्रभुओ लाम तयार जाट्नी, र होसकुङ लाम सोझो खास्नी।’
- Ujāḍa-ṭhām̐vāṅa kāṭa janā cyākca'ō sōra, ‘paramaprabhu'ō lāma tayāra jāṭnī, ra hōsakuṅa lāma sōjhō khāsnī.’
- Có tiếng kêu trong đồng vắng: Hãy dọn đường Chúa, Ban bằng các nẻo Ngài. (Ma-thi-ơ 3:3)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Devanagari tiếng Magar Đông) अ, आ, ई, ऊ, ए, ओ, अँ, अः, अ᳝, आ᳝, ई़, ऊ़, ए़, ओ᳝, अ᳝:, क, ख, ग, ङ, ङ़, च, छ, ज, झ, ट, ठ, ड, ढ, न, ऩ, त, थ, द, ध, प, फ, ब, भ, म, म़, य, र, ल, व, य़, ऱ, ल़, व़, स, ह
Tham khảo
[sửa]- Wycliffe Bible Translators (2022), “मत्ती 3”, (please provide the title of the work) (bằng tiếng Magar Đông)
Tiếng Magar Tây
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]झ (jha)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Devanagari tiếng Magar Tây) अ, आ, ई, ऊ, ए, ओ, अँ, अः, अ᳝, आ᳝, ई़, ऊ़, ए़, ओ᳝, अ᳝:, क, ख, ग, ङ, ङ़, च, छ, ज, झ, ट, ठ, ड, ढ, न, ऩ, त, थ, द, ध, प, फ, ब, भ, म, म़, य, र, ल, व, य़, ऱ, ल़, व़, स, ह
Tham khảo
[sửa]- Andrea Csepe (eds.) (2018), “झ”, (please provide the title of the work), SIL International
Tiếng Maithil
[sửa]Devanagari | झ |
---|---|
Tirhuta | 𑒗 |
Kaithi | 𑂕 |
Newa | 𑐗 |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]झ (jha)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Devanagari tiếng Maithil) अ (a), आ (ā), इ (ɨ), ई (ī), उ (ʉ), ऊ (ū), ऋ (r̥), ऎ (e), ए (ē), ꣾ (ě), ऐ (aɨ), ऒ (o), ओ (ō), ॵ (ǒ), औ (aʉ), ॳ (â), ॴ (ä), इऺ (ï), उ॑ (u॑), अऽ (a²), अ꣱ (ô), ऍ (ê), अः (aḥ), आँ (ā̃), य़ (ë), व़ (ö), य़ॆ (ëe), व़ॊ (öo), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ढ (ḍha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), भ (bha), म (ma), य (ya), र (ra), ल (la), व (va), श (śa), ष (ṣa), स (sa), ह (ha), ड़ (ṛa), ढ़ (ṛha), ख़ (xa), ज़ (za), झ़ (ža), फ़ (fa)
Tham khảo
[sửa]- Pt. Govind Jha (1999) Kalyani Kosh : Maithili-English Dictionary, page 243
Tiếng Marathi
[sửa]Devanagari | झ |
---|---|
Modi | 𑘖 |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]झ (jha)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Balbodh Devanagari) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), ए (e), ऐ (ai), ओ (o), औ (au), अं (an), अः (aḥ), ॲ (ĕ), ऑ (ŏ), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ढ (ḍha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), भ (bha), म (ma), य (ya), र (ra), ल (la), व (va), श (śa), ष (ṣa), स (sa), ह (ha), ळ (ḷa), क्ष (kṣa), ज्ञ (dnya)
Tham khảo
[sửa]- James Thomas Molesworth & Baba Padmanji (1863) A compendium of Molesworth's Marathi and English dictionary, Bombay: Bombay Education Society, page 176
Tiếng Marwar
[sửa]Devanagari | झ |
---|---|
Ả Rập | ﺟﻬ |
Mahajan | 𑅜 |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]झ (jha)
- Phụ âm thứ 11 trong tiếng Marwar, viết bằng chữ Devanagari.
- झंक ― jhãka ― tiếng vo ve
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Devanagari tiếng Marwar) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), अे (ae)/ए (e), अै (aai)/ऐ (ai), ओ (o), औ (au), अं (ã), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), गं (gã), च (ca), छ (cha), ज (ja), ज़ (za), ॼ़, झ (jha), ट (ṭa), ठ (ṭha), ॸ/ड (ḍa), ड (ḍa)/ड़ (ṛa), ॾ, ॾ़, ढ (ḍha), ढ़ (ṛha), ण (ṇa), ण्ह (ṇha)/ण़, थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), न्ह (nha)/ऩ (ṉ), प (pa), फ (pha), ब (ba), ॿ, ॿ़, भ (bha), म (ma), म्ह (mha)/म़, य (ya), र (ra), ल (la), ल़, ळ (ḷ), ळ्ह (ḷha)/ऴ (ḻ), व (va), श (śa), ष (ṣa), स (sa), ह (ha), श्र (śra)
Tham khảo
[sửa]- Vijay Raj Dewra, Radhe Vaishnav, Suchita Surana, Umaid Singh Inda, Naresh Khatri, Pooja Rathore, Praveen Arya, Kapil Dev, Nisha Chawriya, Ritu Sisodya, Rajendra Suthar, Vinod Soni (biên tập viên) (2019), “झ”, (please provide the title of the work), SIL International. Project LEARN
Tiếng Mundari
[sửa]Devanagari | झ |
---|---|
Bengal | ঝ |
Oriya | ଝ |
Latinh | Jh jh |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]झ (jha)
- Phụ âm thứ 10 trong tiếng Mundari, viết bằng chữ Devanagari.
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Devanagari tiếng Mundari) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), ए (e), ऐ (ai), ओ (o), औ (au), क (ka), क्ष (kṣ), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ड़ (ṛa), ढ (ḍha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), भ (bha), म (ma), य (ya), र (ra), ल (la), ळ (ḷ), व (va), श (śa), ष (ṣa), स (sa), ह (ha)
Tham khảo
[sửa]- Enike Amina Wani, Martin Lomu Goke & Tim Stirtz (2013), “J”, Mundari-English Dictionary, SIL International
Tiếng Nepal
[sửa]Devanagari | झ |
---|---|
Newa | 𑐗 |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]झ (jha)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Devanagari tiếng Nepal) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), ऋ (r̥), ऌ (l̥), ए (e), ऐ (ai), ओ (o), औ (au), अं (aṃ), अः (aḥ), अँ (ã), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ढ (ḍha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), भ (bha), म (ma), य (ya), र (ra), ल (la), व (wa), श (śa), ष (ṣa), स (sa), ह (ha), क्ष (kṣa), त्र (tra), ज्ञ (gy)
Tham khảo
[sửa]- Ralph Lilley Turner (1931) A Comparative And Etymological Dictionary Of The Nepali Language, London, page 246
Tiếng Newa
[sửa]Newa | 𑐗 |
---|---|
Devanagari | झ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]झ (jha)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Devanagari tiếng Newa) अ, अः, आ, आः, इ, ई, उ, ऊ, ऋ, ॠ, ऌ, ॡ, ए, ऐ, ओ, औ, अँ, अं, अय्, आय्, एय्, क, ख, ग, घ, ङ, ङ्ह, च, छ, ज, झ, ञ, ञ्ह, ट, ठ, ड, ढ, ण, ण्ह, त, थ, द, ध, न, न्ह, प, फ, ब, भ, म, म्ह, य, ह्य, र, ह्र, ल, ल्ह, व, व्ह, श, ष, स, ह, क्ष, त्र, ज्ञ
Tiếng Panchpargania
[sửa]Devanagari | झ |
---|---|
Bengal | ঝ |
Oriya | ଝ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]झ (jha)
- Phụ âm thứ 9 trong tiếng Panchpargania, viết bằng chữ Devanagari.
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Devanagari tiếng Panchpargania) अ, आ, इ, उ, ए, ओ, क, ख, ग, घ, ङ, च, छ, ज, झ, ञ, ट, ठ, ड, ढ, त, थ, द, ध, न, प, फ, ब, भ, म, य, र, ल, स, ह, ड़, ढ़
Tiếng Paharia Kumarbhag
[sửa]Devanagari | झ |
---|---|
Bengal | ঝ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]झ (jha)
- Phụ âm thứ 11 trong tiếng Paharia Kumarbhag, viết bằng chữ Devanagari.
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Devanagari tiếng Paharia Kumarbhag) अ, आ, इ, ई, उ, ऊ, ए, ऐ, ओ, औ, क, क़, ख, ग, ग़, घ, ङ, च, छ, ज, झ, ञ, ट, ठ, ड, ड़, ढ, ण, त, थ, द, द़, ध, न, प, फ, ब, भ, म, य, र, ल, व, श, ष, स, ह
Tham khảo
[sửa]- Dravidian family: Northeastern group (2 lists)[1], The Global Lexicostatistical Database, 2011-2016
Tiếng Paharia Sauria
[sửa]Devanagari | झ |
---|---|
Bengal | ঝ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]झ (jha)
- Phụ âm thứ 11 trong tiếng Paharia Sauria, viết bằng chữ Devanagari.
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Devanagari tiếng Paharia Sauria) अ, आ, इ, ई, उ, ऊ, ए, ऐ, ओ, औ, क, क़, ख, ग, ग़, घ, ङ, च, छ, ज, झ, ञ, ट, ठ, ड, ड़, ढ, ण, त, थ, द, द़, ध, न, प, फ, ब, भ, म, य, र, ल, व, श, ष, स, ह
Tham khảo
[sửa]- Dravidian family: Northeastern group (2 lists)[2], The Global Lexicostatistical Database, 2011-2016
Tiếng Pali
[sửa]Chữ viết khác
[sửa]Các cách viết khác
Chữ cái
[sửa]झ (jha)
- Phụ âm thứ 9 trong tiếng Pali, viết bằng chữ Devanagari.
- झापेति ― jhāpeti ― đốt
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Devanagari tiếng Pali) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), ऍ, ओ (o), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ढ (ḍha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), भ (bha), म (ma), य (ya), र (ra), ल (la), व (va), स (sa), ह (ha), ळ (ḷa)
Tiếng Pangwala
[sửa]Devanagari | झ |
---|---|
Takri | 𑚒 |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]झ (jha)
- Phụ âm thứ 9 trong tiếng Pangwala, viết bằng chữ Devanagari.
- मनख अन्हारे अन्तर असा। त टगड़ियार तेन्हि केईं पुजती, पर से टगड़ियार कदी समझ ना बटते।
- manakh anhāre antar asā. ta ṭagṛiyār tenhi keī̃ pujtī, par se ṭagṛiyār kadī samjha nā baṭte.
- Sự sáng soi trong tối-tăm, tối-tăm chẳng hề nhận lấy sự sáng. (Giăng 1:5)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Devanagari tiếng Pangwala) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), ए (e), ऐ (ai), ओ (o), औ (au), ऑ (ŏ), अं (ã), अः (aḥ), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ढ (ḍha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), भ (bha), म (ma), य (ya), र (ra), ल (la), व (va), श (śa), ष (ṣa), स (sa), ह (ha), ड़ (ṛa), ळ (ḷ)
Tham khảo
[sửa]- Wycliffe Bible Translators (2023), “यूहन्ना”, Walangi (bằng tiếng Pangwala)
Tiếng Phạn
[sửa]Chữ viết khác
[sửa]Các chữ viết khác
- ঝ (Chữ Assamese)
- ᬛ (Chữ Balinese)
- ঝ (Chữ chữ Bengal)
- 𑰖 (Chữ Bhaiksuki)
- 𑀛 (Chữ Brahmi)
- ဈ (Chữ Burmese)
- ઝ (Chữ Gujarati)
- ਝ (Chữ Gurmukhi)
- 𑌝 (Chữ Grantha)
- ꦙ (Chữ Javanese)
- ಝ (Chữ Kannada)
- ឈ (Chữ Khmer)
- ຌ (Chữ Lao)
- ഝ (Chữ Malayalam)
- ᢝᠠ (Chữ Manchu)
- 𑘖 (Chữ Modi)
- ᠽᠾᠠ᠋ (Chữ Mongolian)
- 𑦶 (Chữ Nandinagari)
- 𑐗 (Chữ Newa)
- ଝ (Chữ Odia)
- ꢚ (Chữ Saurashtra)
- 𑆙 (Chữ Sharada)
- 𑖖 (Chữ Siddham)
- ඣ (Chữ Sinhalese)
- 𑩤 (Chữ Soyombo)
- ఝ (Chữ Telugu)
- ฌ (Chữ Thai)
- ཛྷ (Chữ Tibetan)
- 𑒗 (Chữ Tirhuta)
- 𑨦 (Chữ Zanabazar Square)
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]झ (jha)
- Phụ âm thứ 9 trong tiếng Phạn, viết bằng chữ Devanagari.
- झारखण्डराज्यम् ― jhārakhaṇḍarājyam ― Jharkhand
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Devanagari tiếng Phạn) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), ऋ (ṛ), ॠ (ṝ), ऌ (ḷ), ॡ (ḹ), ए (e), ऐ (ai), ओ (o), औ (au), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ढ (ḍha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), भ (bha), म (ma), य (ya), र (ra), ल (la), व (va), श (śa), ष (ṣa), स (sa), ह (ha), ळ (ḷa)
Tham khảo
[sửa]- Monier Williams (1899) A Sanskrit–English Dictionary, Oxford: At the Clarendon Press, page 428
Tiếng Rangpur
[sửa]Bengal | ঝ (zho) |
---|---|
Devanagari | झ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]झ (jhô)
- Phụ âm thứ 9 trong tiếng Rangpur, viết bằng chữ Devanagari.
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Devanagari tiếng Rangpur) अ, आ, इ, ई, उ, ऊ, र्ऋ, र्ॠ, ए, ऐ, ओ, औ, क, ख, ग, घ, ङ, च, छ, ज, झ, ञ, ट, ठ, ड, ढ, ण, त, थ, द, ध, न, प, फ, ब, भ, म, य, र, ल, श, ष, स, ह, क्ष, ड़, ढ़
Tham khảo
[sửa]- Toby Anderson (2020), “ঝ”, Kamta – Bengali Dictionary, SIL International
Tiếng Raute
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]झ (jha)
- Phụ âm thứ 9 trong tiếng Raute, viết bằng chữ Devanagari.
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Devanagari tiếng Raute) अ, आ, ई, ऊ, ए, ओ, अँ, अः, अ᳝, आ᳝, ई़, ऊ़, ए़, ओ᳝, अ᳝:, क, ख, ग, ङ, ङ़, च, छ, ज, झ, ट, ठ, ड, ढ, न, ऩ, त, थ, द, ध, प, फ, ब, भ, म, म़, य, र, ल, व, य़, ऱ, ल़, व़, स, ह
Tham khảo
[sửa]- Jana Fortier (2019) A Comparative Dictionary of Raute and Rawat: Tibeto-Burman Languages of the Central Himalayas, Department of South Asian Studies, Harvard University, →ISBN
Tiếng Sadri
[sửa]Devanagari | झ |
---|---|
Oriya | ଝ |
Bengal | ঝ |
Kaithi | 𑂕 (jha) |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]झ (jha)
- Phụ âm thứ 9 trong tiếng Sadri, viết bằng chữ Devanagari.
- झरना ― jharanā ― thác nước
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Devanagari tiếng Sadri) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), ए (e), ऐ (ai), ओ (o), औ (au), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ढ (ḍha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), भ (bha), म (ma), य (ya), र (ra), ल (la), व (va), श (śa), ष (ṣa), स (sa), ह (ha), ड़ (ṛa), ढ़ (ṛha), क्ष (kṣ)
Tham khảo
[sửa]- Toby Anderson (2020), “झ”, Sadri Dictionary (bằng tiếng Hindi), SIL International
Tiếng Santal
[sửa]Ol Chiki | ᱡᱷ (jh) |
---|---|
Devanagari | झ |
Bengal | ঝ |
Oriya | ଝ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]झ (jh)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Devanagari tiếng Santal) अ, आ, इ, ई, उ, ऊ, ए, ऐ, ओ, औ, अँ, इँ, उँ, ऐं, औं, क, ख, ग, घ, ङ, च, छ, ज, झ, ञ, ट, ठ, ड, ड़, ढ, ण, त, थ, द, ध, न, प, फ, ब, भ, म, य, र, ल, स, ह, व
Tiếng Saraiki
[sửa]Ả Rập | جھ (jh) |
---|---|
Devanagari | झ |
Gurmukhi | ਝ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]झ (jha)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Devanagari tiếng Saraiki) अ, आ, इ, ई, उ, ऊ, ए, ऐ, ओ, औ, अँ, क, ख, ग, घ, ङ, ॻ, च, छ, ज, झ, ॼ, ट, ठ, ड, ढ, ण, ट्र, ड्र, ढ्र, ड़, ढ़़, ॾ, ॾ़, त, थ, द, ध, न, न्ह, प, फ, ब, भ, म, ॿ, म्ह, य, र, ल, व, ऱ, ल्ह, श, स, ह, क़, ख़, ग़, ज़, ॼ़, त़, फ़, स़, ह़, अ़, ड॒, ब़
Tiếng Sindh
[sửa]Ả Rập | جهہ |
---|---|
Devanagari | झ |
Sindh | 𑋄 |
Gurmukhi | ਝ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]झ (jh)
- Phụ âm thứ 14 trong tiếng Sindh, viết bằng chữ Devanagari.
- झेलम ― جهلم ― Jhelum
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Devanagari tiếng Sindh) अ, आ, इ, ई, उ, ऊ, ए, ऐ, ओ, औ, क, ख, ख़, ग, ॻ, ग़, घ, ङ, च, छ, ज, ॼ, ज़, झ, ञ, ट, ठ, ड, ॾ, ड़, ढ, ढ़, ण, त, थ, द, ध, न, प, फ, फ़, ब, ॿ, भ, म, य, र, ल, व, श, ष, स, ह
Tiếng Surjapur
[sửa]Bengal | ঝ |
---|---|
Devanagari | झ |
Kaithi | 𑂕 |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]झ (jh)
Xem thêm
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).
Tham khảo
[sửa]- Toby Anderson (2020), “ঝ”, Surjapuri – Bengali Dictionary, SIL International
Tiếng Varli
[sửa]Devanagari | झ |
---|---|
Gujarat | ઝ |
Chữ cái
[sửa]झ (jha)
- Phụ âm thứ 9 trong tiếng Varli, viết bằng chữ Devanagari.
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Devanagari tiếng Varli) अ, आ, इ, ई, उ, ऊ, ए, ऐ, ओ, औ, अं, अः, ॲ, ऑ, क, ख, ग, घ, ङ, च, छ, ज, झ, ञ, ट, ठ, ड, ढ, ण, त, थ, द, ध, न, प, फ, ब, भ, म, य, र, ल, व, श, ष, स, ह, ळ, क्ष, ज्ञ
Tham khảo
[sửa]- Abraham, G., Abraham, Hemalatha (2012) Varli Phonology and Grammar Sketches, Dallas, Texas: SIL International
Tiếng Vasavi
[sửa]Devanagari | झ |
---|---|
Gujarat | ઝ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]झ (jha)
- Phụ âm thứ 8 trong tiếng Vasavi, viết bằng chữ Devanagari.
- आहाझ ― āhājha ― vua Do Thái A-cha
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Devanagari tiếng Vasavi) अ, आ, इ, ई, उ, ऊ, ए, ऐ, ओ, औ, अं, अः, ॲ, ऑ, क, ख, ग, घ, ङ, च, छ, ज, झ, ञ, ट, ठ, ड, ढ, ण, त, थ, द, ध, न, प, फ, ब, भ, म, य, र, ल, व, श, ष, स, ह, ळ, क्ष, ज्ञ
Tham khảo
[sửa]- Vasavi Boli (2024), “माथींय लेखली हारी गोठ”, Vasavi Khandesi Bible (bằng tiếng Vasavi)
Tiếng Yakkha
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]झ (jhä)
- Phụ âm thứ 9 trong tiếng Yakkha, viết bằng chữ Devanagari.
- झेन ― jhenä ― cấp bậc
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Devanagari tiếng Yakkha) आ, इ, उ, ए, ओ, ॽ, क, ख, ग, घ, ङ, च, छ, ज, झ, ट, ठ, ड, ढ, त, थ, द, ध, न, प, फ, ब, भ, म, य, र, ल, व, ह्व, स, ह
Tham khảo
[sửa]- Jiban Yakkha (2015), “झ”, Yakkha – Nepali – English Dictionary, SIL International
Thể loại:
- Mục từ chữ Devanagari
- Mục từ Unicode có ảnh tham khảo
- Khối ký tự Devanagari
- Ký tự chữ viết Chữ Devanagari
- Mục từ đa ngữ có cách phát âm IPA
- Mục từ đa ngữ
- Chữ cái đa ngữ
- Mục từ đa ngữ có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Pages with tab characters
- Mục từ tiếng Angika có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Angika
- Chữ cái tiếng Angika
- Mục từ tiếng Angika có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Angika có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Bantawa
- Mục từ tiếng Bantawa có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Bantawa
- Mục từ tiếng Bantawa có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Bantawa có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Bhojpur
- Mục từ tiếng Bhojpur có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Bhojpur
- Mục từ tiếng Bhojpur có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Bhojpur có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Birhor có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Birhor
- Chữ cái tiếng Birhor
- Mục từ tiếng Birhor có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Birhor có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Camling
- Mục từ tiếng Camling có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Camling
- Mục từ tiếng Camling có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Mục từ tiếng Chhattisgarh
- tiếng Chhattisgarh terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Chhattisgarh có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Chhattisgarh
- Mục từ tiếng Chhattisgarh có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Mục từ tiếng Danuwar
- Mục từ tiếng Danuwar có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Danuwar
- Mục từ tiếng Danuwar có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Mục từ tiếng Dogri
- Mục từ tiếng Dogri có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Dogri
- Mục từ tiếng Dogri có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Mục từ tiếng Halba
- Mục từ tiếng Halba có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Halba
- Mục từ tiếng Halba có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Halba có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Hindi
- Liên kết mục từ tiếng Hindi có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Hindi có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Hindi
- Mục từ tiếng Hindi có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Hindi có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Ho
- tiếng Ho terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Ho có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Ho
- Mục từ tiếng Ho có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Mục từ tiếng Kannauj có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Kannauj
- Chữ cái tiếng Kannauj
- Mục từ tiếng Kannauj có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Mục từ tiếng Khaling có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Khaling
- Chữ cái tiếng Khaling
- Mục từ tiếng Khaling có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Khaling có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Kham Gamale có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Kham Gamale
- Chữ cái tiếng Kham Gamale
- Mục từ tiếng Kham Gamale có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Kham Gamale có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Kham Parbate Đông có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Kham Parbate Đông
- Chữ cái tiếng Kham Parbate Đông
- Mục từ tiếng Kham Parbate Tây có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Kham Parbate Tây
- Chữ cái tiếng Kham Parbate Tây
- tiếng Kham Parbate Tây terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Kham Parbate Tây có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Kham Parbate Tây có trích dẫn ngữ liệu
- Mục từ tiếng Kharia
- tiếng Kharia terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Kharia có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Kharia
- Mục từ tiếng Kharia có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Kharia có ví dụ cách sử dụng
- tiếng Konkan terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Konkan có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Konkan
- Chữ cái tiếng Konkan
- Mục từ tiếng Konkan có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Konkan có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Korku
- Mục từ tiếng Korku có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Korku
- tiếng Korku terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Korku có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Mục từ tiếng Kudmal có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Kudmal
- Chữ cái tiếng Kudmal
- Mục từ tiếng Kudmal có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Mục từ tiếng Kullu
- tiếng Kullu terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Kullu có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Kullu
- Mục từ tiếng Kullu có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Mục từ tiếng Magar Đông
- Mục từ tiếng Magar Đông có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Magar Đông
- tiếng Magar Đông terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Magar Đông có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Magar Đông có trích dẫn ngữ liệu
- Mục từ tiếng Magar Tây
- Mục từ tiếng Magar Tây có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Magar Tây
- Mục từ tiếng Magar Tây có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Magar Tây có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Maithil
- Liên kết mục từ tiếng Maithil có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Maithil có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Maithil
- Mục từ tiếng Maithil có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Maithil có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Marathi
- Mục từ tiếng Marathi có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Marathi
- Mục từ tiếng Marathi có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Marathi có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Marwar
- tiếng Marwar terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Marwar có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Marwar
- Mục từ tiếng Marwar có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Marwar có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Mundari
- Mục từ tiếng Mundari có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Mundari
- Mục từ tiếng Mundari có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Mục từ tiếng Nepal
- Liên kết mục từ tiếng Nepal có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Nepal có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Nepal
- Mục từ tiếng Nepal có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Nepal có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Newa
- Liên kết mục từ tiếng Newa có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Newa có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Newa có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Panchpargania có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Panchpargania
- Chữ cái tiếng Panchpargania
- Mục từ tiếng Panchpargania có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Mục từ tiếng Paharia Kumarbhag
- Mục từ tiếng Paharia Kumarbhag có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Paharia Kumarbhag
- Mục từ tiếng Paharia Kumarbhag có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Mục từ tiếng Paharia Sauria
- Mục từ tiếng Paharia Sauria có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Paharia Sauria
- Mục từ tiếng Paharia Sauria có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Mục từ tiếng Pali
- Chữ cái tiếng Pali
- Mục từ tiếng Pali có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Pali có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Pangwala
- Mục từ tiếng Pangwala có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Pangwala
- Mục từ tiếng Pangwala có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Pangwala có trích dẫn ngữ liệu
- Mục từ tiếng Phạn
- Mục từ tiếng Phạn có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Phạn
- Mục từ tiếng Phạn có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Phạn có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Rangpur
- Mục từ tiếng Rangpur có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Rangpur
- tiếng Rangpur terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Rangpur có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Rangpur có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Raute
- Mục từ tiếng Raute có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Raute
- Mục từ tiếng Raute có đề mục ngôn ngữ không đúng
- tiếng Sadri terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Sadri có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Sadri
- Chữ cái tiếng Sadri
- tiếng Sadri terms with redundant transliterations
- Mục từ tiếng Sadri có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Sadri có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Santal
- tiếng Santal terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Santal có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Santal
- Mục từ tiếng Santal có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Santal có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Saraiki
- tiếng Saraiki terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Saraiki có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Saraiki
- Mục từ tiếng Saraiki có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Saraiki có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Sindh
- tiếng Sindh terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Sindh có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Sindh
- Mục từ tiếng Sindh có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Liên kết tiếng Sindh có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Sindh có tham số alt thừa
- Định nghĩa mục từ tiếng Sindh có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Surjapur có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Surjapur
- Chữ cái tiếng Surjapur
- Mục từ tiếng Surjapur có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Surjapur có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Varli
- Chữ cái tiếng Varli
- Mục từ tiếng Varli có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Mục từ tiếng Vasavi có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Vasavi
- Chữ cái tiếng Vasavi
- Mục từ tiếng Vasavi có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Vasavi có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Yakkha
- Mục từ tiếng Yakkha có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Yakkha
- Mục từ tiếng Yakkha có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Yakkha có ví dụ cách sử dụng