Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm:

Chữ Devanagari

[sửa]

U+091E, ञ
DEVANAGARI LETTER NYA

[U+091D]
Devanagari
[U+091F]

Cách phát âm

[sửa]

Mô tả

[sửa]

(ña)

  1. Chữ Devanagari ña.

Xem thêm

[sửa]

Chữ ghép:

Tiếng Aka-Jeru

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(nya)

  1. Phụ âm thứ 7 trong tiếng Aka-Jeru, viết bằng chữ Devanagari.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Angika

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ña)

  1. Phụ âm thứ 10 trong tiếng Angika, viết bằng chữ Devanagari.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Toby Anderson (2020) “”, trong Angika Dictionary (bằng tiếng Hindi), SIL International

Tiếng Avesta

[sửa]
Avesta 𐬦 (ń)
Gujarat
Devanagari

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ń)

  1. Phụ âm thứ 23 trong tiếng Avesta, viết bằng chữ Devanagari.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Awadh

[sửa]
Devanagari
Kaithi 𑂖
Ả Rập ن

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ña)

  1. Phụ âm thứ 10 trong tiếng Awadh, viết bằng chữ Devanagari

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Bible League International (2025) “उत्पत्ति 1”, trong पवित्तर बाइबिल (bằng tiếng Awadh)

Tiếng Bilaspur

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ña)

  1. Phụ âm thứ 10 trong tiếng Bilaspur, viết bằng chữ Devanagari
    तिस इ वगत यीशुये गलाया, “पिता, तू स्वर्गा कने धरतिया रा मालक आ, हऊँ तेरा धन्यवाद कराँ भई तैं इन्हां गल्लां जो ज्ञानियां कने समझदार लोकां ते छुपाई ने रखीरा, कने आम लोकां पर प्रगट कित्या।
    tis i vagat yīśuye galāyā, “pitā, tū svargā kane dhartiyā rā mālak ā, haū̃ terā dhanyavād karā̃ bhaī ta͠i inhā̃ gallā̃ jo gyāniyā̃ kane samajhdār lokā̃ te chupāī ne rakhīrā, kane ām lokā̃ par pragaṭ kityā.
    Lúc đó, Đức Chúa Jêsus nói rằng: Hỡi Cha! là Chúa của trời đất, tôi khen-ngợi Cha, vì Cha đã giấu những đều nầy với kẻ khôn-ngoan, người sáng dạ, mà tỏ ra cho những con trẻ hay. (Ma-thi-ơ 11:25)

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • The Love Fellowship (2025) “मत्ती 11”, trong बिलासपुरी नौआं नियम (bằng tiếng Bilaspur)

Tiếng Balti

[sửa]
Ả Rập ݩ
Tạng
Devanagari

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(nya)

  1. Phụ âm thứ 9 trong tiếng Balti, viết bằng chữ Devanagari.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Richard Keith Sprigg (2002) Balti-English English-Balti Dictionary, Psychology Press, →ISBN

Tiếng Bhojpur

[sửa]
Devanagari
Kaithi 𑂖 (ña)

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ña)

  1. Phụ âm thứ 10 trong tiếng Bhojpur, viết bằng chữ Devanagari.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Toby Anderson (2019) “”, trong Bhojpuri – Hindi Dictionary, SIL International

Tiếng Bhumij

[sửa]
Ol Onal 𞗦
Devanagari
Oriya
Bengal

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ña)

  1. Phụ âm thứ 10 trong tiếng Bhumij, viết bằng chữ Devanagari.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Birhor

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ñ)

  1. Phụ âm thứ 10 trong tiếng Birhor, viết bằng chữ Devanagari.
    कुइयाkuiñjagiếng

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Camling

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ña)

  1. Phụ âm thứ 10 trong tiếng Camling, viết bằng chữ Devanagari.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Chhattisgarh

[sửa]
Devanagari
Oriya

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ña)

  1. Phụ âm thứ 10 trong tiếng Chhattisgarh, viết bằng chữ Devanagari.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Danuwar

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ña)

  1. Phụ âm thứ 10 trong tiếng Danuwar, viết bằng chữ Devanagari.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Dhivehi

[sửa]
Thaana ޏ
Dives Akuru 𑤕
Devanagari

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ña)

  1. Phụ âm thứ 20 trong tiếng Dhivehi, viết bằng chữ Devanagari.
    कन्याކާންޏަ (kān̊ña)chòm sao Xử Nữ

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Dogri

[sửa]
Devanagari
Takri 𑚓
Dogri 𑠓

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ña)

  1. Phụ âm thứ 10 trong tiếng Dogri, viết bằng chữ Devanagari.
    ञ्याणाñyāṇāđứa

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Hindi

[sửa]
Wikipedia tiếng Hindi có bài viết về:
Devanagari
Kaithi 𑂖
Newa 𑐘

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ña)

  1. Phụ âm thứ 10 trong tiếng Hindi, dùng trong từ mượn tiếng Phạn

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Jarawa

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(n̄a)

  1. Phụ âm thứ 19 trong tiếng Jarawa, viết bằng chữ Devanagari.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • M R Ranganatha, V R Rajasingh (2000) A Handbook of Jarawa Language, Central Institute of Indian Languages, →ISBN, tr. 89

Tiếng Kannauj

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ña)

  1. Phụ âm thứ 10 trong tiếng Kannauj, viết bằng chữ Devanagari.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Kharia

[sửa]
Devanagari
Oriya
Bengal

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ña)

  1. Phụ âm thứ 10 trong bảng chữ cái Devanagari tiếng Kharia.
    मोइmoinysố một

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Konkan

[sửa]
Devanagari
Kannada (ña)
Malayalam (ña)
Ả Rập ڃ
Latinh Ñ ñ
Brahmi 𑀜
Modi 𑘗

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ña)

  1. Phụ âm thứ 10 trong tiếng Konkan, viết bằng chữ Devanagari.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Angelus Francis Xavier Maffei (1990) Konkani-English Dictionary, New Delhi - Madras: Asian Educational Services, tr. 62

Tiếng Korku

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ñya)

  1. Phụ âm thứ 10 trong tiếng Korku, viết bằng chữ Devanagari.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Wichmann, Søren & Brown, Cecil H. & Holman, Eric W. (2024) “The ASJP Database”, trong Wordlist Korku

Tiếng Kudmal

[sửa]
Devanagari
Bengal
Oriya

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ña)

  1. Phụ âm thứ 10 trong tiếng Kudmal, viết bằng chữ Devanagari.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Kullu

[sửa]
Devanagari
Takri 𑚓

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ña)

  1. Phụ âm thứ 10 trong tiếng Kullu, viết bằng chữ Devanagari.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Lambadi

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ña)

  1. Phụ âm thứ 10 trong tiếng Lambadi, viết bằng chữ Devanagari.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Mahal

[sửa]
Ol Chiki
Devanagari
Bengal
Oriya

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ñ)

  1. Phụ âm thứ 10 trong tiếng Mahal, viết bằng chữ Devanagari.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Maithil

[sửa]
Wikipedia tiếng Maithil có bài viết về:
Devanagari
Tirhuta 𑒘
Kaithi 𑂖
Newa 𑐘

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ña)

  1. Phụ âm thứ 10 trong tiếng Maithil, viết bằng chữ Devanagari.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Pt. Govind Jha (1999) Kalyani Kosh : Maithili-English Dictionary, tr. 251

Tiếng Marathi

[sửa]
Devanagari
Modi 𑘗

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ña)

  1. Phụ âm thứ 10 trong tiếng Marathi, viết bằng chữ Devanagari.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • James Thomas Molesworth & Baba Padmanji (1863) A compendium of Molesworth's Marathi and English dictionary, Bombay: Bombay Education Society, tr. 180

Tiếng Mundari

[sửa]
Devanagari
Bengal
Oriya
Latinh Ny ny

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ña)

  1. Phụ âm thứ 11 trong tiếng Mundari, viết bằng chữ Devanagari.
    ञेñe

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Enike Amina Wani, Martin Lomu Goke & Tim Stirtz (2013) “ny”, trong Mundari-English Dictionary, SIL International

Tiếng Nepal

[sửa]
Wikipedia tiếng Nepal có bài viết về:
Devanagari
Newa 𑐘

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ña)

  1. Phụ âm thứ 10 trong tiếng Nepal, viết bằng chữ Devanagari.
    खञ्जर्khañjardao găm

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Ralph Lilley Turner (1931) A Comparative And Etymological Dictionary Of The Nepali Language, London, tr. 238

Tiếng Newa

[sửa]
Wikipedia tiếng Newa có bài viết về:
Newa 𑐘
Devanagari

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ña)

  1. Phụ âm thứ 11 trong tiếng Newa, viết bằng chữ Devanagari.
    पञ्जाबpañjābPunjab

Xem thêm

[sửa]

Cách viết khác

[sửa]
  • (Dolakhae) (ṅa)

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Hán-Tạng nguyên thuỷ *s-ŋja.

Danh từ

[sửa]

(ña)

  1. (Kathmandu) .

Tiếng Nicobar Car

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(nya)

  1. Phụ âm thứ 6 trong tiếng Nicobar Car, viết bằng chữ Devanagari.
    कोkōinycon đực

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Bible Society of India (2024) “1 KINṘÖTNGÖ 1”, trong TÖHET LĪPÖRE (Re-edited) Bible (BSI) (bằng tiếng Nicobar Car)

Tiếng Nicobar Nam

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ña)

  1. Phụ âm thứ 6 trong tiếng Nicobar Nam, viết bằng chữ Devanagari.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Nicobar Trung

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ña)

  1. Phụ âm thứ 6 trong tiếng Nicobar Trung, viết bằng chữ Devanagari.
    ञीñīnhà

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Panchpargania

[sửa]
Devanagari
Bengal
Oriya

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ña)

  1. Phụ âm thứ 10 trong tiếng Panchpargania, viết bằng chữ Devanagari.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Paharia Kumarbhag

[sửa]
Devanagari
Bengal

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ña)

  1. Phụ âm thứ 12 trong tiếng Paharia Kumarbhag, viết bằng chữ Devanagari.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Dravidian family: Northeastern group (2 lists), The Global Lexicostatistical Database, 2011-2016

Tiếng Paharia Sauria

[sửa]
Devanagari
Bengal

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ña)

  1. Phụ âm thứ 12 trong tiếng Paharia Sauria, viết bằng chữ Devanagari.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Dravidian family: Northeastern group (2 lists), The Global Lexicostatistical Database, 2011-2016

Tiếng Pali

[sửa]

Chữ viết khác

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ña)

  1. Phụ âm thứ 10 trong tiếng Pali, viết bằng chữ Devanagari.
    अञ्ञaññakhác

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Pangwala

[sửa]
Devanagari
Takri 𑚓

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ña)

  1. Phụ âm thứ 10 trong tiếng Pangwala, viết bằng chữ Devanagari.
    अउं, मनखे कुआ खाणे पीणे बाड़ा असा त तुस बोते ‘हेरे! बोडपेटि त प्याकड़, मामला नेणे बाड़े त पापी मेह्‍णु के मितर भो’! तोउं बि कमी के फले बइ मेह्‍णु पता लगता कि परमेश्वरे ज्ञान सच्चा असा।
    a͠u, mankhe kuā khāṇe pīṇe bāṛā asā ta tus bote ‘here! boḍpeṭi ta pyākaṛ, māmlā neṇe bāṛe ta pāpī meh‍ṇu ke mitar bho’! toũ bi kamī ke phale bai meh‍ṇu patā lagtā ki parmeśvare gyān saccā asā.
    Con người đến, hay ăn hay uống, thì họ nói rằng: Kìa, là người ham ăn mê uống, bạn-bè với người thâu thuế cùng kẻ xấu nết. Song le, sự khôn-ngoan được xưng là phải, bởi những việc làm của sự ấy. (Ma-thi-ơ 11:19)

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Wycliffe Bible Translators (2023) “मत्ती 11”, trong Walangi (bằng tiếng Pangwala)

Tiếng Phạn

[sửa]
Wikipedia tiếng Phạn có bài viết về:

Chữ viết khác

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ña)

  1. Phụ âm thứ 10 trong tiếng Phạn, viết bằng chữ Devanagari.
    तुञ्जtuñjasốc

Xem thêm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

(ña) thân từ, ?

  1. Ca sĩ.
  2. Tiếng ríu rít
  3. đực.
  4. Kẻ ngoại giáo.
  5. Hành tinh Śukra.

Tham khảo

[sửa]
  • Monier Williams (1899) A Sanskrit–English Dictionary, Oxford: At the Clarendon Press, tr. 429

Tiếng Rajbanshi

[sửa]
Bengal
Devanagari

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(nyô)

  1. Phụ âm thứ 10 trong tiếng Rajbanshi, viết bằng chữ Devanagari.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Toby Anderson (2020) “”, trong Kamta – Bengali Dictionary, SIL International

Tiếng Rangpur

[sửa]
Bengal (ño)
Devanagari

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(nyô)

  1. Phụ âm thứ 10 trong tiếng Rangpur, viết bằng chữ Devanagari.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Toby Anderson (2020) “”, trong Kamta – Bengali Dictionary, SIL International

Tiếng Sadri

[sửa]
Devanagari
Oriya
Bengal
Kaithi 𑂖 (ña)

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ña)

  1. Phụ âm thứ 10 trong tiếng Sadri, viết bằng chữ Devanagari.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Toby Anderson (2020) “”, trong Sadri Dictionary (bằng tiếng Hindi), SIL International

Tiếng Santal

[sửa]
Ol Chiki (ñ)
Devanagari
Bengal
Oriya

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ñ)

  1. Phụ âm thứ 10 trong tiếng Santal, viết bằng chữ Devanagari.
    ञुनुमᱩᱱᱩᱢ (ñunum)danh từ

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Sindh

[sửa]
Ả Rập ڃ‎‎
Devanagari
Sindh 𑋅
Gurmukhi

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ñ)

  1. Phụ âm thứ 15 trong tiếng Sindh, viết bằng chữ Devanagari.
    ڄَڃَđám cưới barat

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Teressa

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ny)

  1. Phụ âm thứ 6 trong tiếng Teressa, viết bằng chữ Devanagari.
    manycá mập

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Varli

[sửa]
Devanagari
Gujarat ઞ‎

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ña)

  1. Phụ âm thứ 10 trong tiếng Varli, viết bằng chữ Devanagari.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Vasavi

[sửa]
Devanagari
Gujarat

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ña)

  1. Phụ âm thứ 10 trong tiếng Vasavi, viết bằng chữ Devanagari.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Wambule

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ña)

  1. Phụ âm thứ 9 trong tiếng Wambule, viết bằng chữ Devanagari.

Xem thêm

[sửa]