ञ
Giao diện
Xem thêm: অ
Chữ Devanagari
[sửa]![]() | ||||||||
|

Cách phát âm
[sửa]Mô tả
[sửa]ञ (ña)
- Chữ Devanagari ña.
Xem thêm
[sửa]Chữ ghép:
Tiếng Aka-Jeru
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ञ (nya)
- Phụ âm thứ 7 trong tiếng Aka-Jeru, viết bằng chữ Devanagari.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Angika
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ञ (ña)
- Phụ âm thứ 10 trong tiếng Angika, viết bằng chữ Devanagari.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Toby Anderson (2020) “ठ”, trong Angika Dictionary (bằng tiếng Hindi), SIL International
Tiếng Avesta
[sửa]Avesta | 𐬦 (ń) |
---|---|
Gujarat | ઞ |
Devanagari | ञ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ञ (ń)
- Phụ âm thứ 23 trong tiếng Avesta, viết bằng chữ Devanagari.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Joseph H. Peterson (1995) Dictionary of most common AVESTA words
Tiếng Awadh
[sửa]Devanagari | ञ |
---|---|
Kaithi | 𑂖 |
Ả Rập | ن |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ञ (ña)
- Phụ âm thứ 10 trong tiếng Awadh, viết bằng chữ Devanagari
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Devanagari tiếng Awadh) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), ए (e), ऐ (ai), ओ (o), औ (au), अं (ã), अः (aḥ), अँ (ã), ऋ (ŕ), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ढ (ḍha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), भ (bha), म (ma), य (ya), र (ra), ल (la), व (va), श (śa), ष (ṣa), स (sa), ह (ha)
Tham khảo
[sửa]- Bible League International (2025) “उत्पत्ति 1”, trong पवित्तर बाइबिल (bằng tiếng Awadh)
Tiếng Bilaspur
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ञ (ña)
- Phụ âm thứ 10 trong tiếng Bilaspur, viết bằng chữ Devanagari
- तिस इ वगत यीशुये गलाया, “पिता, तू स्वर्गा कने धरतिया रा मालक आ, हऊँ तेरा धन्यवाद कराँ भई तैं इन्हां गल्लां जो ज्ञानियां कने समझदार लोकां ते छुपाई ने रखीरा, कने आम लोकां पर प्रगट कित्या।
- tis i vagat yīśuye galāyā, “pitā, tū svargā kane dhartiyā rā mālak ā, haū̃ terā dhanyavād karā̃ bhaī ta͠i inhā̃ gallā̃ jo gyāniyā̃ kane samajhdār lokā̃ te chupāī ne rakhīrā, kane ām lokā̃ par pragaṭ kityā.
- Lúc đó, Đức Chúa Jêsus nói rằng: Hỡi Cha! là Chúa của trời đất, tôi khen-ngợi Cha, vì Cha đã giấu những đều nầy với kẻ khôn-ngoan, người sáng dạ, mà tỏ ra cho những con trẻ hay. (Ma-thi-ơ 11:25)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Devanagari tiếng Bilaspur) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), ए (e), ऐ (ai), ओ (o), औ (au), अँ (ã), अं (ã), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ड़ (ṛa), ढ (ḍha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), भ (bha), म (ma), य (ya), र (ra), ल (la), व (va), ल़, श (śa), ष (ṣa), स (sa), ह (ha)
Tham khảo
[sửa]- The Love Fellowship (2025) “मत्ती 11”, trong बिलासपुरी नौआं नियम (bằng tiếng Bilaspur)
Tiếng Balti
[sửa]Ả Rập | ݩ |
---|---|
Tạng | ཉ |
Devanagari | ञ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ञ (nya)
- Phụ âm thứ 9 trong tiếng Balti, viết bằng chữ Devanagari.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Richard Keith Sprigg (2002) Balti-English English-Balti Dictionary, Psychology Press, →ISBN
Tiếng Bhojpur
[sửa]Devanagari | ञ |
---|---|
Kaithi | 𑂖 (ña) |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ञ (ña)
- Phụ âm thứ 10 trong tiếng Bhojpur, viết bằng chữ Devanagari.
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Devanagari tiếng Bhojpur) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), ए (ē), ऐ (ai), ओ (ō), औ (au), अः (aḥ), अँ (ã), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ड़ (ṛa), ढ (ḍha), ढ़ (ṛha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), भ (bha), म (ma), य (ya), र (ra), ल (la), व (va), श (śa), ष (ṣa), स (sa), ह (ha)
Tham khảo
[sửa]- Toby Anderson (2019) “झ”, trong Bhojpuri – Hindi Dictionary, SIL International
Tiếng Bhumij
[sửa]Ol Onal | |
---|---|
Devanagari | ञ |
Oriya | ଞ |
Bengal | ঞ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ञ (ña)
- Phụ âm thứ 10 trong tiếng Bhumij, viết bằng chữ Devanagari.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Birhor
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ञ (ñ)
- Phụ âm thứ 10 trong tiếng Birhor, viết bằng chữ Devanagari.
- कुइञया ― kuiñja ― giếng
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Từ điển tiếng Birhor tại Living Dictionaries.
Tiếng Camling
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ञ (ña)
- Phụ âm thứ 10 trong tiếng Camling, viết bằng chữ Devanagari.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Chhattisgarh
[sửa]Devanagari | ञ |
---|---|
Oriya | ଞ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ञ (ña)
- Phụ âm thứ 10 trong tiếng Chhattisgarh, viết bằng chữ Devanagari.
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Devanagari tiếng Chhattisgarh) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), ऋ (ŕ), ए (e), ऐ (ai), ओ (o), औ (au), अं (ã), अः (aḥ), अँ (ã), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ढ (ḍha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), भ (bha), म (ma), य (ya), र (ra), ल (la), व (va), श (śa), ष (ṣa), स (sa), ह (ha), क्ष (kṣ), त्र (tra), ज्ञ (gya), श्र (śra), ड़ (ṛa), ढ़ (ṛha)
Tiếng Danuwar
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ञ (ña)
- Phụ âm thứ 10 trong tiếng Danuwar, viết bằng chữ Devanagari.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Dhivehi
[sửa]Thaana | ޏ |
---|---|
Dives Akuru | 𑤕 |
Devanagari | ञ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ञ (ña)
- Phụ âm thứ 20 trong tiếng Dhivehi, viết bằng chữ Devanagari.
- कन्या ― ކާންޏަ (kān̊ña) ― chòm sao Xử Nữ
Xem thêm
[sửa]Tiếng Dogri
[sửa]Devanagari | ञ |
---|---|
Takri | 𑚓 |
Dogri | 𑠓 |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ञ (ña)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Devanagari tiếng Dogri) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), ऋ (ŕ), ए (e), ऐ (ai), ओ (o), औ (au), अं (ã), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ढ (ḍha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), ब (ba), म (ma), य (ya), र (ra), ल (la), व (va), श (śa), ष (ṣa), स (sa), ह (ha), क्ष (kṣ), त्र (tra), ज्ञ (gya), ज़ (za), थ़ (θa), ड़ (ṛa), ढ़ (ṛha), फ़ (fa)
Tiếng Hindi
[sửa]Devanagari | ञ |
---|---|
Kaithi | 𑂖 |
Newa | 𑐘 |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ञ (ña)
- Phụ âm thứ 10 trong tiếng Hindi, dùng trong từ mượn tiếng Phạn
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Devanagari tiếng Hindi) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), ऋ (ŕ), ए (e), ऐ (ai), ओ (o), औ (au), अं (ã), अः (aḥ), अँ (ã), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ढ (ḍha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), भ (bha), म (ma), य (ya), र (ra), ल (la), व (va), श (śa), ष (ṣa), स (sa), ह (ha), त्र (tra), ज्ञ (gya), क्ष (kṣ), क़ (qa), ख़ (xa), ग़ (ġa), ज़ (za), झ़ (źa), ड़ (ṛa), ढ़ (ṛha), फ़ (fa)
Tham khảo
[sửa]- R.C. Tiwari, R.S. Sharma & Krishna Vikal (1993) Hindi-English, English-Hindi dictionary, New York: Hippocrene Books, →ISBN
Tiếng Jarawa
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ञ (n̄a)
- Phụ âm thứ 19 trong tiếng Jarawa, viết bằng chữ Devanagari.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]Tiếng Kannauj
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ञ (ña)
- Phụ âm thứ 10 trong tiếng Kannauj, viết bằng chữ Devanagari.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Mathews John, Bezily P. Varghese (2021) The Kannauji-speaking People of Uttar Pradesh: A Sociolinguistic Profile (Journal of Language Survey Reports 2021-012), Dallas, Texas: SIL International, →ISBN, tr. 84
Tiếng Kharia
[sửa]Devanagari | ञ |
---|---|
Oriya | ଞ |
Bengal | ঞ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ञ (ña)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Konkan
[sửa]Devanagari | ञ |
---|---|
Kannada | ಞ (ña) |
Malayalam | ഞ (ña) |
Ả Rập | ڃ |
Latinh | Ñ ñ |
Brahmi | 𑀜 |
Modi | 𑘗 |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ञ (ña)
- Phụ âm thứ 10 trong tiếng Konkan, viết bằng chữ Devanagari.
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Devanagari tiếng Konkan) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), ॠ, ऌ, ए (e), ॲ (ĕ), ऐ (ai), ओ (o), ऑ (ŏ), औ (au), अं (an), अः (aḥ), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ढ (ḍha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), भ (bha), म (ma), य (ya), र (ra), ऱ (r), ल (la), व (va), ष (ṣa), श (śa), स (sa), ह (ha), ळ (ḷa), क्ष (kṣa), ज्ञ (dnya)
Tham khảo
[sửa]- Angelus Francis Xavier Maffei (1990) Konkani-English Dictionary, New Delhi - Madras: Asian Educational Services, tr. 62
Tiếng Korku
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ञ (ñya)
- Phụ âm thứ 10 trong tiếng Korku, viết bằng chữ Devanagari.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Wichmann, Søren & Brown, Cecil H. & Holman, Eric W. (2024) “The ASJP Database”, trong Wordlist Korku
Tiếng Kudmal
[sửa]Devanagari | ञ |
---|---|
Bengal | ঞ |
Oriya | ଞ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ञ (ña)
- Phụ âm thứ 10 trong tiếng Kudmal, viết bằng chữ Devanagari.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Kullu
[sửa]Devanagari | ञ |
---|---|
Takri | 𑚓 |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ञ (ña)
- Phụ âm thứ 10 trong tiếng Kullu, viết bằng chữ Devanagari.
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Devanagari tiếng Kullu) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), ए (e), ऐ (ai), ओ (o), औ (au), अं (ã), अँ (ã), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), गं (gã), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ढ (ḍha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), भ (bha), म (ma), य (ya), र (ra), ल (la), ळ (ḷ), व (va), श (śa), ष (ṣa), स (sa), ह (ha), ड़ (ṛa), च़, छ़, ज़ (za), त्र (tra)
Tham khảo
[sửa]- Kullui-English-Russian Dictionary, Pahari languages, 2023
Tiếng Lambadi
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ञ (ña)
- Phụ âm thứ 10 trong tiếng Lambadi, viết bằng chữ Devanagari.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Mahal
[sửa]Ol Chiki | ᱧ |
---|---|
Devanagari | ञ |
Bengal | ঞ |
Oriya | ଞ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ञ (ñ)
- Phụ âm thứ 10 trong tiếng Mahal, viết bằng chữ Devanagari.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Maithil
[sửa]Devanagari | ञ |
---|---|
Tirhuta | 𑒘 |
Kaithi | 𑂖 |
Newa | 𑐘 |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ञ (ña)
- Phụ âm thứ 10 trong tiếng Maithil, viết bằng chữ Devanagari.
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Devanagari tiếng Maithil) अ (a), आ (ā), इ (ɨ), ई (ī), उ (ʉ), ऊ (ū), ऋ (r̥), ऎ (e), ए (ē), ꣾ (ě), ऐ (aɨ), ऒ (o), ओ (ō), ॵ (ǒ), औ (aʉ), ॳ (â), ॴ (ä), इऺ (ï), उ॑ (u॑), अऽ (a²), अ꣱ (ô), ऍ (ê), अः (aḥ), आँ (ā̃), य़ (ë), व़ (ö), य़ॆ (ëe), व़ॊ (öo), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ढ (ḍha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), भ (bha), म (ma), य (ya), र (ra), ल (la), व (va), श (śa), ष (ṣa), स (sa), ह (ha), ड़ (ṛa), ढ़ (ṛha), ख़ (xa), ज़ (za), झ़ (ža), फ़ (fa)
Tham khảo
[sửa]- Pt. Govind Jha (1999) Kalyani Kosh : Maithili-English Dictionary, tr. 251
Tiếng Marathi
[sửa]Devanagari | ञ |
---|---|
Modi | 𑘗 |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ञ (ña)
- Phụ âm thứ 10 trong tiếng Marathi, viết bằng chữ Devanagari.
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Balbodh Devanagari) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), ए (e), ऐ (ai), ओ (o), औ (au), अं (an), अः (aḥ), ॲ (ĕ), ऑ (ŏ), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ढ (ḍha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), भ (bha), म (ma), य (ya), र (ra), ल (la), व (va), श (śa), ष (ṣa), स (sa), ह (ha), ळ (ḷa), क्ष (kṣa), ज्ञ (dnya)
Tham khảo
[sửa]- James Thomas Molesworth & Baba Padmanji (1863) A compendium of Molesworth's Marathi and English dictionary, Bombay: Bombay Education Society, tr. 180
Tiếng Mundari
[sửa]Devanagari | ञ |
---|---|
Bengal | ঞ |
Oriya | ଞ |
Latinh | Ny ny |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ञ (ña)
- Phụ âm thứ 11 trong tiếng Mundari, viết bằng chữ Devanagari.
- ञे ― ñe ― nó
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Devanagari tiếng Mundari) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), ए (e), ऐ (ai), ओ (o), औ (au), क (ka), क्ष (kṣ), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ड़ (ṛa), ढ (ḍha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), भ (bha), म (ma), य (ya), र (ra), ल (la), ळ (ḷ), व (va), श (śa), ष (ṣa), स (sa), ह (ha)
Tham khảo
[sửa]- Enike Amina Wani, Martin Lomu Goke & Tim Stirtz (2013) “ny”, trong Mundari-English Dictionary, SIL International
Tiếng Nepal
[sửa]Devanagari | ञ |
---|---|
Newa | 𑐘 |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ञ (ña)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Devanagari tiếng Nepal) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), ऋ (r̥), ऌ (l̥), ए (e), ऐ (ai), ओ (o), औ (au), अं (aṃ), अः (aḥ), अँ (ã), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ढ (ḍha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), भ (bha), म (ma), य (ya), र (ra), ल (la), व (wa), श (śa), ष (ṣa), स (sa), ह (ha), क्ष (kṣa), त्र (tra), ज्ञ (gy)
Tham khảo
[sửa]- Ralph Lilley Turner (1931) A Comparative And Etymological Dictionary Of The Nepali Language, London, tr. 238
Tiếng Newa
[sửa]Newa | 𑐘 |
---|---|
Devanagari | ञ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ञ (ña)
Xem thêm
[sửa]Cách viết khác
[sửa]- (Dolakhae) ङ (ṅa)
Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Hán-Tạng nguyên thuỷ *s-ŋja.
Danh từ
[sửa]ञ (ña)
- (Kathmandu) Cá.
Tiếng Nicobar Car
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ञ (nya)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Bible Society of India (2024) “1 KINṘÖTNGÖ 1”, trong TÖHET LĪPÖRE (Re-edited) Bible (BSI) (bằng tiếng Nicobar Car)
Tiếng Nicobar Nam
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ञ (ña)
- Phụ âm thứ 6 trong tiếng Nicobar Nam, viết bằng chữ Devanagari.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Nicobar Trung
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ञ (ña)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Panchpargania
[sửa]Devanagari | ञ |
---|---|
Bengal | ঞ |
Oriya | ଞ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ञ (ña)
- Phụ âm thứ 10 trong tiếng Panchpargania, viết bằng chữ Devanagari.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Paharia Kumarbhag
[sửa]Devanagari | ञ |
---|---|
Bengal | ঞ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ञ (ña)
- Phụ âm thứ 12 trong tiếng Paharia Kumarbhag, viết bằng chữ Devanagari.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]Tiếng Paharia Sauria
[sửa]Devanagari | ञ |
---|---|
Bengal | ঞ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ञ (ña)
- Phụ âm thứ 12 trong tiếng Paharia Sauria, viết bằng chữ Devanagari.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]Tiếng Pali
[sửa]Chữ viết khác
[sửa]Chữ cái
[sửa]ञ (ña)
- Phụ âm thứ 10 trong tiếng Pali, viết bằng chữ Devanagari.
- अञ्ञ ― añña ― khác
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Devanagari tiếng Pali) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), ऍ, ओ (o), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ढ (ḍha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), भ (bha), म (ma), य (ya), र (ra), ल (la), व (va), स (sa), ह (ha), ळ (ḷa)
Tiếng Pangwala
[sửa]Devanagari | ञ |
---|---|
Takri | 𑚓 |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ञ (ña)
- Phụ âm thứ 10 trong tiếng Pangwala, viết bằng chữ Devanagari.
- अउं, मनखे कुआ खाणे पीणे बाड़ा असा त तुस बोते ‘हेरे! बोडपेटि त प्याकड़, मामला नेणे बाड़े त पापी मेह्णु के मितर भो’! तोउं बि कमी के फले बइ मेह्णु पता लगता कि परमेश्वरे ज्ञान सच्चा असा।
- a͠u, mankhe kuā khāṇe pīṇe bāṛā asā ta tus bote ‘here! boḍpeṭi ta pyākaṛ, māmlā neṇe bāṛe ta pāpī mehṇu ke mitar bho’! toũ bi kamī ke phale bai mehṇu patā lagtā ki parmeśvare gyān saccā asā.
- Con người đến, hay ăn hay uống, thì họ nói rằng: Kìa, là người ham ăn mê uống, bạn-bè với người thâu thuế cùng kẻ xấu nết. Song le, sự khôn-ngoan được xưng là phải, bởi những việc làm của sự ấy. (Ma-thi-ơ 11:19)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Devanagari tiếng Pangwala) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), ए (e), ऐ (ai), ओ (o), औ (au), ऑ (ŏ), अं (ã), अः (aḥ), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ढ (ḍha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), भ (bha), म (ma), य (ya), र (ra), ल (la), व (va), श (śa), ष (ṣa), स (sa), ह (ha), ड़ (ṛa), ळ (ḷ)
Tham khảo
[sửa]- Wycliffe Bible Translators (2023) “मत्ती 11”, trong Walangi (bằng tiếng Pangwala)
Tiếng Phạn
[sửa]Chữ viết khác
[sửa]Các chữ viết khác
- ঞ (Assamese)
- ᬜ (Balinese)
- ঞ (chữ Bengal)
- 𑰗 (Bhaiksuki)
- 𑀜 (Brahmi)
- ဉ (Myanmar)
- ઞ (Gujarati)
- ਞ (Gurmukhi)
- 𑌞 (Grantha)
- ꦚ (Java)
- ಞ (Kannada)
- ញ (Khmer)
- ຎ (Lao)
- ഞ (Malayalam)
- ᠨᡳᠶᠠ (Manchu)
- 𑘗 (Modi)
- ᡛᠠ᠋ (Mongolian)
- 𑦷 (Nandinagari)
- 𑐘 (Newa)
- ଞ (Odia)
- ꢛ (Saurashtra)
- 𑆚 (Sharada)
- 𑖗 (Siddham)
- ඤ (Sinhalese)
- 𑩥 (Soyombo)
- ఞ (Telugu)
- ญ (Thai)
- ཉ (Tibetan)
- 𑒘 (Tirhuta)
- 𑨓 (Zanabazar Square)
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ञ (ña)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Devanagari tiếng Phạn) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), ऋ (ṛ), ॠ (ṝ), ऌ (ḷ), ॡ (ḹ), ए (e), ऐ (ai), ओ (o), औ (au), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ढ (ḍha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), भ (bha), म (ma), य (ya), र (ra), ल (la), व (va), श (śa), ष (ṣa), स (sa), ह (ha), ळ (ḷa)
Danh từ
[sửa]ञ (ña) thân từ, ?
Tham khảo
[sửa]- Monier Williams (1899) A Sanskrit–English Dictionary, Oxford: At the Clarendon Press, tr. 429
Tiếng Rajbanshi
[sửa]Bengal | ঞ |
---|---|
Devanagari | ञ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ञ (nyô)
- Phụ âm thứ 10 trong tiếng Rajbanshi, viết bằng chữ Devanagari.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Toby Anderson (2020) “ঞ”, trong Kamta – Bengali Dictionary, SIL International
Tiếng Rangpur
[sửa]Bengal | ঞ (ño) |
---|---|
Devanagari | ञ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ञ (nyô)
- Phụ âm thứ 10 trong tiếng Rangpur, viết bằng chữ Devanagari.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Toby Anderson (2020) “ঞ”, trong Kamta – Bengali Dictionary, SIL International
Tiếng Sadri
[sửa]Devanagari | ञ |
---|---|
Oriya | ଞ |
Bengal | ঞ |
Kaithi | 𑂖 (ña) |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ञ (ña)
- Phụ âm thứ 10 trong tiếng Sadri, viết bằng chữ Devanagari.
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Devanagari tiếng Sadri) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), ए (e), ऐ (ai), ओ (o), औ (au), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ढ (ḍha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), भ (bha), म (ma), य (ya), र (ra), ल (la), व (va), श (śa), ष (ṣa), स (sa), ह (ha), ड़ (ṛa), ढ़ (ṛha), क्ष (kṣ)
Tham khảo
[sửa]- Toby Anderson (2020) “ड”, trong Sadri Dictionary (bằng tiếng Hindi), SIL International
Tiếng Santal
[sửa]Ol Chiki | ᱧ (ñ) |
---|---|
Devanagari | ञ |
Bengal | ঞ |
Oriya | ଞ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ञ (ñ)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Sindh
[sửa]Ả Rập | ڃ |
---|---|
Devanagari | ञ |
Sindh | 𑋅 |
Gurmukhi | ਞ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ञ (ñ)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Teressa
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ञ (ny)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Varli
[sửa]Devanagari | ञ |
---|---|
Gujarat | ઞ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ञ (ña)
- Phụ âm thứ 10 trong tiếng Varli, viết bằng chữ Devanagari.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Abraham, G., Abraham, Hemalatha (2012) Varli Phonology and Grammar Sketches, Dallas, Texas: SIL International
Tiếng Vasavi
[sửa]Devanagari | ञ |
---|---|
Gujarat | ઞ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ञ (ña)
- Phụ âm thứ 10 trong tiếng Vasavi, viết bằng chữ Devanagari.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Vasavi Boli (2024) “माथींय लेखली हारी गोठ”, trong Vasavi Khandesi Bible (bằng tiếng Vasavi)
Tiếng Wambule
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ञ (ña)
- Phụ âm thứ 9 trong tiếng Wambule, viết bằng chữ Devanagari.
Xem thêm
[sửa]Thể loại:
- Mục từ chữ Devanagari
- Mục từ Unicode có ảnh tham khảo
- Khối ký tự Devanagari
- Ký tự chữ viết devanagari
- Mục từ đa ngữ có cách phát âm IPA
- Mục từ đa ngữ
- Chữ cái đa ngữ
- Trang có 47 đề mục ngôn ngữ
- Pages with tab characters
- Mục từ tiếng Aka-Jeru có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Aka-Jeru
- Chữ cái tiếng Aka-Jeru
- Mục từ tiếng Angika có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Angika
- Chữ cái tiếng Angika
- Mục từ tiếng Avesta có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Avesta
- Chữ cái tiếng Avesta
- Mục từ tiếng Avesta có mã chữ viết không chuẩn
- tiếng Avesta terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Awadh có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Awadh
- Chữ cái tiếng Awadh
- Mục từ tiếng Bilaspur có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Bilaspur
- Chữ cái tiếng Bilaspur
- Định nghĩa mục từ tiếng Bilaspur có trích dẫn ngữ liệu
- Mục từ tiếng Balti có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Balti
- Chữ cái tiếng Balti
- Mục từ tiếng Bhojpur có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Bhojpur
- Chữ cái tiếng Bhojpur
- Mục từ tiếng Bhumij có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Bhumij
- Chữ cái tiếng Bhumij
- Mục từ tiếng Bhumij có mã chữ viết không chuẩn
- tiếng Bhumij terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Birhor có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Birhor
- Chữ cái tiếng Birhor
- Định nghĩa mục từ tiếng Birhor có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Camling có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Camling
- Chữ cái tiếng Camling
- tiếng Chhattisgarh terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Chhattisgarh có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Chhattisgarh
- Chữ cái tiếng Chhattisgarh
- Mục từ tiếng Danuwar có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Danuwar
- Chữ cái tiếng Danuwar
- Mục từ tiếng Dhivehi có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Dhivehi có ví dụ cách sử dụng
- tiếng Dhivehi terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Dogri có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Dogri
- Chữ cái tiếng Dogri
- Định nghĩa mục từ tiếng Dogri có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết mục từ tiếng Hindi có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Hindi có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Hindi
- Chữ cái tiếng Hindi
- Mục từ tiếng Jarawa có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Jarawa
- Chữ cái tiếng Jarawa
- Mục từ tiếng Jarawa có mã chữ viết không chuẩn
- tiếng Jarawa terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Kannauj có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Kannauj
- Chữ cái tiếng Kannauj
- tiếng Kharia terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Kharia có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Kharia
- Chữ cái tiếng Kharia
- Định nghĩa mục từ tiếng Kharia có ví dụ cách sử dụng
- tiếng Konkan terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Konkan có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Konkan
- Chữ cái tiếng Konkan
- Mục từ tiếng Korku có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Korku
- Chữ cái tiếng Korku
- Mục từ tiếng Korku có mã chữ viết không chuẩn
- tiếng Korku terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Kudmal có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Kudmal
- Chữ cái tiếng Kudmal
- tiếng Kullu terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Kullu có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Kullu
- Chữ cái tiếng Kullu
- Mục từ tiếng Lambadi có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Lambadi
- Chữ cái tiếng Lambadi
- Mục từ tiếng Lambadi có mã chữ viết không chuẩn
- tiếng Lambadi terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Mahal có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Mahal
- Chữ cái tiếng Mahal
- Liên kết mục từ tiếng Maithil có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Maithil có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Maithil
- Chữ cái tiếng Maithil
- Mục từ tiếng Marathi có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Marathi
- Chữ cái tiếng Marathi
- Mục từ tiếng Mundari có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Mundari
- Chữ cái tiếng Mundari
- Định nghĩa mục từ tiếng Mundari có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết mục từ tiếng Nepal có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Nepal có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Nepal
- Chữ cái tiếng Nepal
- Định nghĩa mục từ tiếng Nepal có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết mục từ tiếng Newa có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Newa có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Newa có ví dụ cách sử dụng
- Từ tiếng Newa gốc Hán-Tạng nguyên thuỷ
- Mục từ tiếng Newa
- Danh từ tiếng Newa
- Mục từ tiếng Nicobar Car có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Nicobar Car
- Chữ cái tiếng Nicobar Car
- Định nghĩa mục từ tiếng Nicobar Car có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Nicobar Nam có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Nicobar Nam
- Chữ cái tiếng Nicobar Nam
- Mục từ tiếng Nicobar Trung có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Nicobar Trung
- Chữ cái tiếng Nicobar Trung
- Định nghĩa mục từ tiếng Nicobar Trung có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Panchpargania có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Panchpargania
- Chữ cái tiếng Panchpargania
- Mục từ tiếng Paharia Kumarbhag có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Paharia Kumarbhag
- Chữ cái tiếng Paharia Kumarbhag
- Mục từ tiếng Paharia Sauria có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Paharia Sauria
- Chữ cái tiếng Paharia Sauria
- Tiếng Pali ở Myanmar
- Mục từ tiếng Pali
- Chữ cái tiếng Pali
- Định nghĩa mục từ tiếng Pali có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Pangwala có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Pangwala
- Chữ cái tiếng Pangwala
- Định nghĩa mục từ tiếng Pangwala có trích dẫn ngữ liệu
- Tiếng Phạn ở Myanmar
- Tiếng Phạn ở Javanese
- Mục từ tiếng Phạn có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Phạn
- Chữ cái tiếng Phạn
- Định nghĩa mục từ tiếng Phạn có ví dụ cách sử dụng
- Danh từ tiếng Phạn
- Danh từ tiếng Phạn dùng Devanagari
- Mục tiếng Phạn yêu cầu giống
- Mục từ tiếng Rajbanshi có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Rajbanshi
- Chữ cái tiếng Rajbanshi
- Mục từ tiếng Rangpur có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Rangpur
- Chữ cái tiếng Rangpur
- Mục từ tiếng Rangpur có mã chữ viết không chuẩn
- tiếng Rangpur terms in nonstandard scripts
- tiếng Sadri terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Sadri có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Sadri
- Chữ cái tiếng Sadri
- tiếng Santal terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Santal có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Santal
- Chữ cái tiếng Santal
- Mục từ tiếng Santal có mã chữ viết không chuẩn
- Định nghĩa mục từ tiếng Santal có ví dụ cách sử dụng
- tiếng Sindh terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Sindh có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Sindh
- Chữ cái tiếng Sindh
- Định nghĩa mục từ tiếng Sindh có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Teressa có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Teressa
- Chữ cái tiếng Teressa
- Định nghĩa mục từ tiếng Teressa có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Varli có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Varli
- Chữ cái tiếng Varli
- Mục từ tiếng Vasavi có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Vasavi
- Chữ cái tiếng Vasavi
- Mục từ tiếng Wambule có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Wambule
- Chữ cái tiếng Wambule
- Mục từ tiếng Wambule có mã chữ viết không chuẩn
- tiếng Wambule terms in nonstandard scripts