Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: , ड़, ,

Chữ Devanagari

[sửa]

U+0921, ड
DEVANAGARI LETTER DDA

[U+0920]
Devanagari
[U+0922]

Cách phát âm

[sửa]

Mô tả

[sửa]

(ḍa)

  1. Chữ Devanagari ḍa.

Tiếng Aka-Jeru

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ḍa)

  1. Phụ âm thứ 10 trong tiếng Aka-Jeru, viết bằng chữ Devanagari.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Angika

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ḍa)

  1. Phụ âm thứ 13 trong tiếng Angika, viết bằng chữ Devanagari.
    झाड़ीbụi gai nhỏ

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..

Tiếng Athpariya

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ḍa)

  1. Phụ âm thứ 12 trong tiếng Athpariya, viết bằng chữ Devanagari.
    डालाḍabacành, nhánh

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Dhan Bahadur Kimdan (David) (2015) “”, trong Athpahariya – Nepali – English Dictionary, SIL International

Tiếng Balti

[sửa]
Ả Rập ڑ
Tạng
Devanagari

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ḍa)

  1. Phụ âm thứ 18 trong tiếng Balti, viết bằng chữ Devanagari.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Richard Keith Sprigg (2002) Balti-English English-Balti Dictionary, Psychology Press, →ISBN, tr. 48

Tiếng Bhil

[sửa]
Devanagari
Gujarat

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ḍa)

  1. Phụ âm thứ 10 trong tiếng Bhil, viết bằng chữ Devanagari.
    डिल‍୍ilcơ thể

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Bhojpur

[sửa]
Devanagari
Kaithi 𑂙 (ḍa)

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ḍa)

  1. Phụ âm thứ 13 trong tiếng Bhojpur, viết bằng chữ Devanagari.
    झंडाjhamḍācờ

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Toby Anderson (2019) “”, trong Bhojpuri – Hindi Dictionary, SIL International

Tiếng Bhumij

[sửa]
Ol Onal 𞗤
Devanagari
Oriya
Bengal

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ḍa)

  1. Phụ âm thứ 13 trong tiếng Bhumij, viết bằng chữ Devanagari.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Birhor

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

()

  1. Phụ âm thứ 10 trong tiếng Birhor, viết bằng chữ Devanagari.
    झमड़ाjhamavòm

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Bodo (Ấn Độ)

[sửa]
Devanagari
Latinh D d
Bengal

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ḍô)

  1. Phụ âm thứ 11 trong tiếng Bodo, viết bằng chữ Devanagari.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Dr. Kamal Bodosa et al. (2023) Anglo-Bodo Dictionary

Tiếng Camling

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ḍa)

  1. Phụ âm thứ 13 trong tiếng Camling, viết bằng chữ Devanagari.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Chhattisgarh

[sửa]
Devanagari
Oriya

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ḍa)

  1. Phụ âm thứ 13 trong tiếng Chhattisgarh, viết bằng chữ Devanagari.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Danuwar

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ḍa)

  1. Phụ âm thứ 13 trong tiếng Danuwar, viết bằng chữ Devanagari.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Dhivehi

[sửa]
Thaana ޑ
Dives Akuru 𑤘
Devanagari

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ḍa)

  1. Phụ âm thứ 18 trong tiếng Dhivehi, viết bằng chữ Devanagari.
    डिގަޑި (gaḍi)thời gian

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Dogri

[sửa]
Devanagari
Takri 𑚖
Ả Rập ڈ
Dogri 𑠖

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ḍa)

  1. Phụ âm thứ 13 trong tiếng Dogri, viết bằng chữ Devanagari.
    डोगरीḍogarītiếng Dogri

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Garasia Adiwasi

[sửa]
Devanagari
Gujarat

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ḍa)

  1. Phụ âm thứ 10 trong bảng chữ cái Devanagari tiếng Garasia Adiwasi.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..

Tiếng Garasia Rajput

[sửa]
Devanagari
Gujarat

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ḍa)

  1. Phụ âm thứ 10 trong bảng chữ cái Devanagari tiếng Garasia Rajput.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Halba

[sửa]
Devanagari
Oriya

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ḍa)

  1. Phụ âm thứ 11 trong tiếng Halba, viết bằng chữ Devanagari.
    डँकाḍãcái trống

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Fran Woods (2019) “”, trong Halbi – English Dictionary, SIL International

Tiếng Hindi

[sửa]
Wikipedia tiếng Hindi có bài viết về:
Devanagari
Kaithi 𑂙
Newa 𑐜

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ḍa)

  1. Phụ âm thứ 13 trong tiếng Hindi.
    चीḍacông quốc

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Ho

[sửa]
Warang Citi 𑢱 ‎𑣑‎
Devanagari
Bengal
Oriya
Latinh
Telugu

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ḍa)

  1. Phụ âm thứ 12 trong tiếng Ho, viết bằng chữ Devanagari.
    मे𑢶𑣈𑣑mắt

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Jarawa

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ḍa)

  1. Phụ âm thứ 5 trong tiếng Jarawa, viết bằng chữ Devanagari.
    ḍavaḍavabích quy

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • M R Ranganatha, V R Rajasingh (2000) A Handbook of Jarawa Language, Central Institute of Indian Languages, →ISBN, tr. 89

Tiếng Kannauj

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ḍa)

  1. Phụ âm thứ 13 trong tiếng Kannauj, viết bằng chữ Devanagari.
    डोḍorasợi chỉ

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Kashmir

[sửa]
Ả Rập ڈ
Devanagari
Sharada 𑆝

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ḍa)

  1. Phụ âm thứ 13 trong tiếng Kashmir, viết bằng chữ Devanagari.
    ڈَل (ḍal)hồ lớn

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Zahira Atwal (2000) Kasmiri-English Dictionary for Second Language Learners, Manasagangotri, Mysore, India: Central Institute of Indian Languages, tr. 47

Tiếng Kharia

[sửa]
Devanagari
Oriya
Bengal

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ḍa)

  1. Phụ âm thứ 13 trong bảng chữ cái Devanagari tiếng Kharia.
    डा'ḍaʔănước

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Konkan

[sửa]
Devanagari
Kannada (ḍa)
Malayalam (ḍa)
Ả Rập ڈ
Latinh Dd dd
Brahmi 𑀟
Modi 𑘚

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ḍa)

  1. Phụ âm thứ 13 trong tiếng Konkan, viết bằng chữ Devanagari.
    बोḍabothùng kim loại

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Angelus Francis Xavier Maffei (1990) Konkani-English Dictionary, New Delhi - Madras: Asian Educational Services, tr. 49

Tiếng Korku

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ḍa)

  1. Phụ âm thứ 13 trong tiếng Korku, viết bằng chữ Devanagari.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Wichmann, Søren & Brown, Cecil H. & Holman, Eric W. (2024) “The ASJP Database”, trong Wordlist Korku

Tiếng Kudmal

[sửa]
Devanagari
Bengal
Oriya

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ḍa)

  1. Phụ âm thứ 13 trong tiếng Kudmal, viết bằng chữ Devanagari.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Kukna

[sửa]
Devanagari
Gujarat

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ḍa)

  1. Phụ âm thứ 10 trong tiếng Kukna, viết bằng chữ Devanagari.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Kullu

[sửa]
Devanagari
Takri 𑚖

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ḍa)

  1. Phụ âm thứ 13 trong tiếng Kullu, viết bằng chữ Devanagari.
    ḍanatrứng

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Lambadi

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ḍa)

  1. Phụ âm thứ 13 trong tiếng Lambadi, viết bằng chữ Devanagari.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Magar Đông

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(da)

  1. Phụ âm thứ 12 trong tiếng Magar Đông, viết bằng chữ Devanagari.
    उजा-ठाँवाङ काट जना च्‍याक्‍चओ सोर, ‘परमप्रभुओ लाम तयार जाट्‍नी, र होसकुङ लाम सोझो खास्‍नी।’
    Ujāḍa-ṭhām̐vāṅa kāṭa janā cyākca'ō sōra, ‘paramaprabhu'ō lāma tayāra jāṭnī, ra hōsakuṅa lāma sōjhō khāsnī.’
    Có tiếng kêu trong đồng vắng: Hãy dọn đường Chúa, Ban bằng các nẻo Ngài. (Ma-thi-ơ 3:3)

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..

Tiếng Magar Tây

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(da)

  1. Phụ âm thứ 12 trong tiếng Magar Tây, viết bằng chữ Devanagari.
    डीdinước

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Andrea Csepe (eds.) (2018) “”, trong “Magar – Nepali – English - Hungarian Dictionary”, trong (Please provide the book title or journal name), SIL International

Tiếng Mahal

[sửa]
Ol Chiki
Devanagari
Bengal
Oriya

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

()

  1. Phụ âm thứ 13 trong tiếng Mahal, viết bằng chữ Devanagari.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Maithil

[sửa]
Wikipedia tiếng Maithil có bài viết về:
Devanagari
Tirhuta 𑒛
Kaithi 𑂙
Newa 𑐜

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ḍa)

  1. Phụ âm thứ 13 trong tiếng Maithil, viết bằng chữ Devanagari.
    डेनमार्कḍēnamārkaĐan Mạch

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Pt. Govind Jha (1999) Kalyani Kosh : Maithili-English Dictionary, tr. 264

Tiếng Marathi

[sửa]
Devanagari
Modi 𑘚

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ḍa)

  1. Phụ âm thứ 12 trong tiếng Marathi, viết bằng chữ Devanagari.
    डेंग्यू तापḍẽgyū tāpsốt xuất huyết Dengue

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • James Thomas Molesworth & Baba Padmanji (1863) A compendium of Molesworth's Marathi and English dictionary, Bombay: Bombay Education Society, tr. 186

Tiếng Marwar

[sửa]
Devanagari
Ả Rập ڈ
Mahajan 𑅠

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ḍa)

  1. Phụ âm thứ 14 trong tiếng Marwar, viết bằng chữ Devanagari.
    डंडौḍaṇḍaugậy

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Vijay Raj Dewra, Radhe Vaishnav, Suchita Surana, Umaid Singh Inda, Naresh Khatri, Pooja Rathore, Praveen Arya, Kapil Dev, Nisha Chawriya, Ritu Sisodya, Rajendra Suthar, Vinod Soni (editor) (2019), “”, trong Marwari – English Dictionary, SIL International. Project LEARN

Tiếng Mundari

[sửa]
Devanagari
Bengal
Oriya
Latinh

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ḍa)

  1. Phụ âm thứ 14 trong tiếng Mundari, viết bằng chữ Devanagari.
    ढुडीḍhuḍībụi

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Enike Amina Wani, Martin Lomu Goke & Tim Stirtz (2013) “ꞌd”, trong Mundari-English Dictionary, SIL International

Tiếng Nepal

[sửa]
Wikipedia tiếng Nepal có bài viết về:
Devanagari
Newa 𑐜

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ḍa)

  1. Phụ âm thứ 13 trong tiếng Nepal, viết bằng chữ Devanagari.
    डाँफेḍā̃phechim trĩ Lophophorus impejanus

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Ralph Lilley Turner (1931) A Comparative And Etymological Dictionary Of The Nepali Language, London, tr. 255

Tiếng Newa

[sửa]
Wikipedia tiếng Newa có bài viết về:
Newa 𑐜
Devanagari

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ḍa)

  1. Phụ âm thứ 13 trong tiếng Newa, viết bằng chữ Devanagari.
    डोटी जिल्लाḍōṭī jillāhuyện Doti

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Panchpargania

[sửa]
Devanagari
Bengal
Oriya

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ḍa)

  1. Phụ âm thứ 13 trong tiếng Panchpargania, viết bằng chữ Devanagari.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Paharia Kumarbhag

[sửa]
Devanagari
Bengal

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ḍa)

  1. Phụ âm thứ 15 trong tiếng Paharia Kumarbhag, viết bằng chữ Devanagari.
    बोboḍacon rắn

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Dravidian family: Northeastern group (2 lists), The Global Lexicostatistical Database, 2011-2016

Tiếng Paharia Sauria

[sửa]
Devanagari
Bengal

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ḍa)

  1. Phụ âm thứ 15 trong tiếng Paharia Sauria, viết bằng chữ Devanagari.
    कोन्डkonḍabốn mươi

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Dravidian family: Northeastern group (2 lists), The Global Lexicostatistical Database, 2011-2016

Tiếng Pali

[sửa]

Chữ viết khác

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ḍa)

  1. Phụ âm thứ 13 trong tiếng Pali, viết bằng chữ Devanagari.
    दाडिḍimatrái lựu

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Pangwala

[sửa]
Devanagari
Takri 𑚖

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ḍa)

  1. Phụ âm thứ 13 trong tiếng Pangwala, viết bằng chữ Devanagari.
    मनख अन्हारे अन्तर असा। त टगड़ियार तेन्हि केईं पुजती, पर से टगड़ियार कदी समझ ना बटते।
    manakh anhāre antar asā. ta ṭagṛiyār tenhi keī̃ pujtī, par se ṭagṛiyār kadī samajh nā baṭte.
    Sự sáng soi trong tối-tăm, tối-tăm chẳng hề nhận lấy sự sáng. (Giăng 1:5)

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..

Tiếng Phạn

[sửa]
Wikipedia tiếng Phạn có bài viết về:

Chữ viết khác

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ḍa)

  1. Phụ âm thứ 13 trong tiếng Phạn, viết bằng chữ Devanagari.
    डोमोनिकाḍomonikāDominica

Xem thêm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

(ḍa) thân từ, ?

  1. Một loại tiếng động.
  2. Một loại trống
  3. Cháy thuyền.
  4. Nỗi sợ.
  5. Tên gọi Śiva.

Tham khảo

[sửa]
  • Monier Williams (1899) A Sanskrit–English Dictionary, Oxford: At the Clarendon Press, tr. 428

Tiếng Rangpur

[sửa]
Bengal (do)
Devanagari

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ḍô)

  1. Phụ âm thứ 13 trong tiếng Rangpur, viết bằng chữ Devanagari.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Toby Anderson (2020) “”, trong Kamta – Bengali Dictionary, SIL International

Tiếng Raute

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ḍa)

  1. Phụ âm thứ 13 trong tiếng Raute, viết bằng chữ Devanagari.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Jana Fortier (2019) A Comparative Dictionary of Raute and Rawat: Tibeto-Burman Languages of the Central Himalayas, Department of South Asian Studies, Harvard University, →ISBN

Tiếng Sadri

[sửa]
Devanagari
Oriya
Bengal
Kaithi 𑂙 (ḍa)

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ḍa)

  1. Phụ âm thứ 13 trong tiếng Sadri, viết bằng chữ Devanagari.
    ḍabaḍabađầy (nước)

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..

Tiếng Santal

[sửa]
Ol Chiki ()
Devanagari
Bengal
Oriya

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

()

  1. Phụ âm thứ 13 trong tiếng Santal, viết bằng chữ Devanagari.
    डुकॆᱰᱩᱠᱮ (ḍuke)hông

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Saraiki

[sửa]
Ả Rập ڈ ()
Devanagari
Gurmukhi

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ḍa)

  1. Phụ âm thứ 14 trong tiếng Saraiki, viết bằng chữ Devanagari.
    डेराڈیرَہ (ḍerah)sự định cư

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Sherpa

[sửa]
Tạng (ḍa)
Devanagari

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ḍa)

  1. Phụ âm thứ 17 trong tiếng Sherpa, viết bằng chữ Devanagari.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Shina

[sửa]
Ả Rập ڈ
Devanagari

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ḍa)

  1. Phụ âm thứ 19 trong tiếng Shina, viết bằng chữ Devanagari.
    डूकुर‍୍ڈُوکُرgia đình

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Sindh

[sửa]
Ả Rập ڊ‎
Devanagari
Sindh 𑋈
Gurmukhi

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

()

  1. Phụ âm thứ 18 trong tiếng Sindh, viết bằng chữ Devanagari.
    विडूبيريليئمBeryli

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Surjapur

[sửa]
Bengal
Devanagari
Kaithi 𑂙

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

()

  1. Chữ cái thứ 17 trong bảng chữ cái Devanagari tiếng Surjapur.
    डाङ्गीखानডাঙ্গীখানđồi

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Toby Anderson (2020) “”, trong Surjapuri – Bengali Dictionary, SIL International

Tiếng Tamang Tây

[sửa]
Devanagari
Tạng

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ḍa)

  1. Phụ âm thứ 12 trong tiếng Tamang Tây, viết bằng chữ Devanagari.
    क्ḍakvững vàng

Xem thêm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

(ḍa)

  1. Tiền.
  2. Người thua.

Tham khảo

[sửa]
  • Mother Tongue Center Nepal (2017) “”, trong Western Tamang Dictionary, SIL International®

Tiếng Varli

[sửa]
Devanagari
Gujarat ડ‎

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ḍa)

  1. Phụ âm thứ 13 trong tiếng Varli, viết bằng chữ Devanagari.
    gaḍaxe kéo

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Vasavi

[sửa]
Devanagari
Gujarat

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ḍa)

  1. Phụ âm thứ 13 trong tiếng Vasavi, viết bằng chữ Devanagari.
    ईसु जो ख्रीस्त हाय तीयाअ आगलाअ डायाहांअ ईयादी एंहकींअ हाय: तो दावीद राजाअ वोसुलामेर्योअ आथो; दावीद आबराहामाअ वोसुलामेर्योअ आथो।
    īsu jo khrīst hāy tīyāa āglāa ḍāyāhā̃a īyādī ẽhkī̃a hāy: to dāvīd rājāa vosulāmeryoa ātho; dāvīd ābrāhāmāa vosulāmeryoa ātho.
    Gia-phổ Đức Chúa Jêsus-Christ, con cháu Đa-vít và con cháu Áp-ra-ham. (Ma-thi-ơ 1:1)

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..

Tiếng Wambule

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ḍa)

  1. Phụ âm thứ 12 trong tiếng Wambule, viết bằng chữ Devanagari.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Yakkha

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ḍä)

  1. Phụ âm thứ 12 trong tiếng Yakkha, viết bằng chữ Devanagari.
    डोकुḍokurổ (đan bằng) liễu

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Jiban Yakkha (2015) “”, trong Yakkha – Nepali – English Dictionary, SIL International