ड
Giao diện
Chữ Devanagari
[sửa]![]() | ||||||||
|

Cách phát âm
[sửa]Mô tả
[sửa]ड (ḍa)
- Chữ Devanagari ḍa.
Tiếng Aka-Jeru
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ड (ḍa)
- Phụ âm thứ 10 trong tiếng Aka-Jeru, viết bằng chữ Devanagari.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Angika
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ड (ḍa)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Athpariya
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ड (ḍa)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Dhan Bahadur Kimdan (David) (2015) “ड”, trong Athpahariya – Nepali – English Dictionary, SIL International
Tiếng Balti
[sửa]Ả Rập | ڑ |
---|---|
Tạng | ཌ |
Devanagari | ड |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ड (ḍa)
- Phụ âm thứ 18 trong tiếng Balti, viết bằng chữ Devanagari.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]Tiếng Bhil
[sửa]Devanagari | ड |
---|---|
Gujarat | ડ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ड (ḍa)
- Phụ âm thứ 10 trong tiếng Bhil, viết bằng chữ Devanagari.
- डिल୍ ― ḍil ― cơ thể
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Stephen Watters (2013) A Sociolinguistic Profile of the Bhils of Northern Dhule District, Dallas, Texas: SIL International, tr. 83
Tiếng Bhojpur
[sửa]Devanagari | ड |
---|---|
Kaithi | 𑂙 (ḍa) |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ड (ḍa)
- Phụ âm thứ 13 trong tiếng Bhojpur, viết bằng chữ Devanagari.
- झंडा ― jhamḍā ― cờ
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Devanagari tiếng Bhojpur) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), ए (ē), ऐ (ai), ओ (ō), औ (au), अः (aḥ), अँ (ã), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ड़ (ṛa), ढ (ḍha), ढ़ (ṛha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), भ (bha), म (ma), य (ya), र (ra), ल (la), व (va), श (śa), ष (ṣa), स (sa), ह (ha)
Tham khảo
[sửa]- Toby Anderson (2019) “झ”, trong Bhojpuri – Hindi Dictionary, SIL International
Tiếng Bhumij
[sửa]Ol Onal | |
---|---|
Devanagari | ड |
Oriya | ଡ |
Bengal | ড |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ड (ḍa)
- Phụ âm thứ 13 trong tiếng Bhumij, viết bằng chữ Devanagari.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Birhor
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ड (ḍ)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Từ điển tiếng Birhor tại Living Dictionaries.
Tiếng Bodo (Ấn Độ)
[sửa]Devanagari | ड |
---|---|
Latinh | D d |
Bengal | ড |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ड (ḍô)
- Phụ âm thứ 11 trong tiếng Bodo, viết bằng chữ Devanagari.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]Tiếng Camling
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ड (ḍa)
- Phụ âm thứ 13 trong tiếng Camling, viết bằng chữ Devanagari.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Chhattisgarh
[sửa]Devanagari | ड |
---|---|
Oriya | ଢ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ड (ḍa)
- Phụ âm thứ 13 trong tiếng Chhattisgarh, viết bằng chữ Devanagari.
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Devanagari tiếng Chhattisgarh) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), ऋ (ŕ), ए (e), ऐ (ai), ओ (o), औ (au), अं (ã), अः (aḥ), अँ (ã), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ढ (ḍha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), भ (bha), म (ma), य (ya), र (ra), ल (la), व (va), श (śa), ष (ṣa), स (sa), ह (ha), क्ष (kṣ), त्र (tra), ज्ञ (gya), श्र (śra), ड़ (ṛa), ढ़ (ṛha)
Tiếng Danuwar
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ड (ḍa)
- Phụ âm thứ 13 trong tiếng Danuwar, viết bằng chữ Devanagari.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Dhivehi
[sửa]Thaana | ޑ |
---|---|
Dives Akuru | 𑤘 |
Devanagari | ड |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ड (ḍa)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Dogri
[sửa]Devanagari | ड |
---|---|
Takri | 𑚖 |
Ả Rập | ڈ |
Dogri | 𑠖 |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ड (ḍa)
- Phụ âm thứ 13 trong tiếng Dogri, viết bằng chữ Devanagari.
- डोगरी ― ḍogarī ― tiếng Dogri
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Devanagari tiếng Dogri) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), ऋ (ŕ), ए (e), ऐ (ai), ओ (o), औ (au), अं (ã), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ढ (ḍha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), ब (ba), म (ma), य (ya), र (ra), ल (la), व (va), श (śa), ष (ṣa), स (sa), ह (ha), क्ष (kṣ), त्र (tra), ज्ञ (gya), ज़ (za), थ़ (θa), ड़ (ṛa), ढ़ (ṛha), फ़ (fa)
Tiếng Garasia Adiwasi
[sửa]Devanagari | ड |
---|---|
Gujarat | ડ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ड (ḍa)
- Phụ âm thứ 10 trong bảng chữ cái Devanagari tiếng Garasia Adiwasi.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Garasia Rajput
[sửa]Devanagari | ड |
---|---|
Gujarat | ડ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ड (ḍa)
- Phụ âm thứ 10 trong bảng chữ cái Devanagari tiếng Garasia Rajput.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Halba
[sửa]Devanagari | ड |
---|---|
Oriya | ଡ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ड (ḍa)
- Phụ âm thứ 11 trong tiếng Halba, viết bằng chữ Devanagari.
- डँका ― ḍãkā ― cái trống
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Fran Woods (2019) “ड”, trong Halbi – English Dictionary, SIL International
Tiếng Hindi
[sửa]Devanagari | ड |
---|---|
Kaithi | 𑂙 |
Newa | 𑐜 |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ड (ḍa)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Devanagari tiếng Hindi) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), ऋ (ŕ), ए (e), ऐ (ai), ओ (o), औ (au), अं (ã), अः (aḥ), अँ (ã), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ढ (ḍha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), भ (bha), म (ma), य (ya), र (ra), ल (la), व (va), श (śa), ष (ṣa), स (sa), ह (ha), त्र (tra), ज्ञ (gya), क्ष (kṣ), क़ (qa), ख़ (xa), ग़ (ġa), ज़ (za), झ़ (źa), ड़ (ṛa), ढ़ (ṛha), फ़ (fa)
Tham khảo
[sửa]- R.C. Tiwari, R.S. Sharma & Krishna Vikal (1993) Hindi-English, English-Hindi dictionary, New York: Hippocrene Books, →ISBN
Tiếng Ho
[sửa]Warang Citi | 𑢱 𑣑 |
---|---|
Devanagari | ड |
Bengal | ড |
Oriya | ଡ |
Latinh | Ḍ ḍ |
Telugu | డ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ड (ḍa)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Jarawa
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ड (ḍa)
- Phụ âm thứ 5 trong tiếng Jarawa, viết bằng chữ Devanagari.
- डवडव ― ḍavaḍava ― bích quy
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]Tiếng Kannauj
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ड (ḍa)
- Phụ âm thứ 13 trong tiếng Kannauj, viết bằng chữ Devanagari.
- डोर ― ḍora ― sợi chỉ
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Mathews John, Bezily P. Varghese (2021) The Kannauji-speaking People of Uttar Pradesh: A Sociolinguistic Profile (Journal of Language Survey Reports 2021-012), Dallas, Texas: SIL International, →ISBN, tr. 63
Tiếng Kashmir
[sửa]Ả Rập | ڈ |
---|---|
Devanagari | ड |
Sharada | 𑆝 |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ड (ḍa)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Zahira Atwal (2000) Kasmiri-English Dictionary for Second Language Learners, Manasagangotri, Mysore, India: Central Institute of Indian Languages, tr. 47
Tiếng Kharia
[sửa]Devanagari | ड |
---|---|
Oriya | ଡ |
Bengal | ড |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ड (ḍa)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Konkan
[sửa]Devanagari | ड |
---|---|
Kannada | ಡ (ḍa) |
Malayalam | ഡ (ḍa) |
Ả Rập | ڈ |
Latinh | Dd dd |
Brahmi | 𑀟 |
Modi | 𑘚 |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ड (ḍa)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Devanagari tiếng Konkan) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), ॠ, ऌ, ए (e), ॲ (ĕ), ऐ (ai), ओ (o), ऑ (ŏ), औ (au), अं (an), अः (aḥ), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ढ (ḍha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), भ (bha), म (ma), य (ya), र (ra), ऱ (r), ल (la), व (va), ष (ṣa), श (śa), स (sa), ह (ha), ळ (ḷa), क्ष (kṣa), ज्ञ (dnya)
Tham khảo
[sửa]- Angelus Francis Xavier Maffei (1990) Konkani-English Dictionary, New Delhi - Madras: Asian Educational Services, tr. 49
Tiếng Korku
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ड (ḍa)
- Phụ âm thứ 13 trong tiếng Korku, viết bằng chữ Devanagari.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Wichmann, Søren & Brown, Cecil H. & Holman, Eric W. (2024) “The ASJP Database”, trong Wordlist Korku
Tiếng Kudmal
[sửa]Devanagari | ड |
---|---|
Bengal | ড |
Oriya | ଡ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ड (ḍa)
- Phụ âm thứ 13 trong tiếng Kudmal, viết bằng chữ Devanagari.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Kukna
[sửa]Devanagari | ड |
---|---|
Gujarat | ડ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ड (ḍa)
- Phụ âm thứ 10 trong tiếng Kukna, viết bằng chữ Devanagari.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Kullu
[sửa]Devanagari | ड |
---|---|
Takri | 𑚖 |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ड (ḍa)
- Phụ âm thứ 13 trong tiếng Kullu, viết bằng chữ Devanagari.
- डन ― ḍana ― trứng
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Devanagari tiếng Kullu) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), ए (e), ऐ (ai), ओ (o), औ (au), अं (ã), अँ (ã), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), गं (gã), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ढ (ḍha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), भ (bha), म (ma), य (ya), र (ra), ल (la), ळ (ḷ), व (va), श (śa), ष (ṣa), स (sa), ह (ha), ड़ (ṛa), च़, छ़, ज़ (za), त्र (tra)
Tham khảo
[sửa]- Kullui-English-Russian Dictionary, Pahari languages, 2023, tr. 18
Tiếng Lambadi
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ड (ḍa)
- Phụ âm thứ 13 trong tiếng Lambadi, viết bằng chữ Devanagari.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Magar Đông
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ड (da)
- Phụ âm thứ 12 trong tiếng Magar Đông, viết bằng chữ Devanagari.
- उजाड-ठाँवाङ काट जना च्याक्चओ सोर, ‘परमप्रभुओ लाम तयार जाट्नी, र होसकुङ लाम सोझो खास्नी।’
- Ujāḍa-ṭhām̐vāṅa kāṭa janā cyākca'ō sōra, ‘paramaprabhu'ō lāma tayāra jāṭnī, ra hōsakuṅa lāma sōjhō khāsnī.’
- Có tiếng kêu trong đồng vắng: Hãy dọn đường Chúa, Ban bằng các nẻo Ngài. (Ma-thi-ơ 3:3)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Magar Tây
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ड (da)
- Phụ âm thứ 12 trong tiếng Magar Tây, viết bằng chữ Devanagari.
- डी ― di ― nước
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Andrea Csepe (eds.) (2018) “ड”, trong “Magar – Nepali – English - Hungarian Dictionary”, trong (Please provide the book title or journal name), SIL International
Tiếng Mahal
[sửa]Ol Chiki | ᱰ |
---|---|
Devanagari | ड |
Bengal | ড |
Oriya | ଡ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ड (ḍ)
- Phụ âm thứ 13 trong tiếng Mahal, viết bằng chữ Devanagari.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Maithil
[sửa]Devanagari | ड |
---|---|
Tirhuta | 𑒛 |
Kaithi | 𑂙 |
Newa | 𑐜 |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ड (ḍa)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Devanagari tiếng Maithil) अ (a), आ (ā), इ (ɨ), ई (ī), उ (ʉ), ऊ (ū), ऋ (r̥), ऎ (e), ए (ē), ꣾ (ě), ऐ (aɨ), ऒ (o), ओ (ō), ॵ (ǒ), औ (aʉ), ॳ (â), ॴ (ä), इऺ (ï), उ॑ (u॑), अऽ (a²), अ꣱ (ô), ऍ (ê), अः (aḥ), आँ (ā̃), य़ (ë), व़ (ö), य़ॆ (ëe), व़ॊ (öo), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ढ (ḍha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), भ (bha), म (ma), य (ya), र (ra), ल (la), व (va), श (śa), ष (ṣa), स (sa), ह (ha), ड़ (ṛa), ढ़ (ṛha), ख़ (xa), ज़ (za), झ़ (ža), फ़ (fa)
Tham khảo
[sửa]- Pt. Govind Jha (1999) Kalyani Kosh : Maithili-English Dictionary, tr. 264
Tiếng Marathi
[sửa]Devanagari | ड |
---|---|
Modi | 𑘚 |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ड (ḍa)
- Phụ âm thứ 12 trong tiếng Marathi, viết bằng chữ Devanagari.
- डेंग्यू ताप ― ḍẽgyū tāp ― sốt xuất huyết Dengue
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Balbodh Devanagari) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), ए (e), ऐ (ai), ओ (o), औ (au), अं (an), अः (aḥ), ॲ (ĕ), ऑ (ŏ), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ढ (ḍha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), भ (bha), म (ma), य (ya), र (ra), ल (la), व (va), श (śa), ष (ṣa), स (sa), ह (ha), ळ (ḷa), क्ष (kṣa), ज्ञ (dnya)
Tham khảo
[sửa]- James Thomas Molesworth & Baba Padmanji (1863) A compendium of Molesworth's Marathi and English dictionary, Bombay: Bombay Education Society, tr. 186
Tiếng Marwar
[sửa]Devanagari | ड |
---|---|
Ả Rập | ڈ |
Mahajan | 𑅠 |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ड (ḍa)
- Phụ âm thứ 14 trong tiếng Marwar, viết bằng chữ Devanagari.
- डंडौ ― ḍaṇḍau ― gậy
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Devanagari tiếng Marwar) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), अे (ae)/ए (e), अै (aai)/ऐ (ai), ओ (o), औ (au), अं (ã), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), गं (gã), च (ca), छ (cha), ज (ja), ज़ (za), ॼ़, झ (jha), ट (ṭa), ठ (ṭha), ॸ/ड (ḍa), ड (ḍa)/ड़ (ṛa), ॾ, ॾ़, ढ (ḍha), ढ़ (ṛha), ण (ṇa), ण्ह (ṇha)/ण़, थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), न्ह (nha)/ऩ (ṉ), प (pa), फ (pha), ब (ba), ॿ, ॿ़, भ (bha), म (ma), म्ह (mha)/म़, य (ya), र (ra), ल (la), ल़, ळ (ḷ), ळ्ह (ḷha)/ऴ (ḻ), व (va), श (śa), ष (ṣa), स (sa), ह (ha), श्र (śra)
Tham khảo
[sửa]- Vijay Raj Dewra, Radhe Vaishnav, Suchita Surana, Umaid Singh Inda, Naresh Khatri, Pooja Rathore, Praveen Arya, Kapil Dev, Nisha Chawriya, Ritu Sisodya, Rajendra Suthar, Vinod Soni (editor) (2019), “ड”, trong Marwari – English Dictionary, SIL International. Project LEARN
Tiếng Mundari
[sửa]Devanagari | ड |
---|---|
Bengal | ড |
Oriya | ଡ |
Latinh | Ḍ ḍ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ड (ḍa)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Devanagari tiếng Mundari) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), ए (e), ऐ (ai), ओ (o), औ (au), क (ka), क्ष (kṣ), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ड़ (ṛa), ढ (ḍha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), भ (bha), म (ma), य (ya), र (ra), ल (la), ळ (ḷ), व (va), श (śa), ष (ṣa), स (sa), ह (ha)
Tham khảo
[sửa]- Enike Amina Wani, Martin Lomu Goke & Tim Stirtz (2013) “ꞌd”, trong Mundari-English Dictionary, SIL International
Tiếng Nepal
[sửa]Devanagari | ड |
---|---|
Newa | 𑐜 |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ड (ḍa)
- Phụ âm thứ 13 trong tiếng Nepal, viết bằng chữ Devanagari.
- डाँफे ― ḍā̃phe ― chim trĩ Lophophorus impejanus
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Devanagari tiếng Nepal) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), ऋ (r̥), ऌ (l̥), ए (e), ऐ (ai), ओ (o), औ (au), अं (aṃ), अः (aḥ), अँ (ã), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ढ (ḍha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), भ (bha), म (ma), य (ya), र (ra), ल (la), व (wa), श (śa), ष (ṣa), स (sa), ह (ha), क्ष (kṣa), त्र (tra), ज्ञ (gy)
Tham khảo
[sửa]- Ralph Lilley Turner (1931) A Comparative And Etymological Dictionary Of The Nepali Language, London, tr. 255
Tiếng Newa
[sửa]Newa | 𑐜 |
---|---|
Devanagari | ड |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ड (ḍa)
- Phụ âm thứ 13 trong tiếng Newa, viết bằng chữ Devanagari.
- डोटी जिल्ला ― ḍōṭī jillā ― huyện Doti
Xem thêm
[sửa]Tiếng Panchpargania
[sửa]Devanagari | ड |
---|---|
Bengal | ড |
Oriya | ଡ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ड (ḍa)
- Phụ âm thứ 13 trong tiếng Panchpargania, viết bằng chữ Devanagari.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Paharia Kumarbhag
[sửa]Devanagari | ड |
---|---|
Bengal | ড |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ड (ḍa)
- Phụ âm thứ 15 trong tiếng Paharia Kumarbhag, viết bằng chữ Devanagari.
- बोड ― boḍa ― con rắn
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]Tiếng Paharia Sauria
[sửa]Devanagari | ड |
---|---|
Bengal | ড |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ड (ḍa)
- Phụ âm thứ 15 trong tiếng Paharia Sauria, viết bằng chữ Devanagari.
- कोन्ड ― konḍa ― bốn mươi
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]Tiếng Pali
[sửa]Chữ viết khác
[sửa]Chữ cái
[sửa]ड (ḍa)
- Phụ âm thứ 13 trong tiếng Pali, viết bằng chữ Devanagari.
- दाडिम ― dāḍima ― trái lựu
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Devanagari tiếng Pali) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), ऍ, ओ (o), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ढ (ḍha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), भ (bha), म (ma), य (ya), र (ra), ल (la), व (va), स (sa), ह (ha), ळ (ḷa)
Tiếng Pangwala
[sửa]Devanagari | ड |
---|---|
Takri | 𑚖 |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ड (ḍa)
- Phụ âm thứ 13 trong tiếng Pangwala, viết bằng chữ Devanagari.
- मनख अन्हारे अन्तर असा। त टगड़ियार तेन्हि केईं पुजती, पर से टगड़ियार कदी समझ ना बटते।
- manakh anhāre antar asā. ta ṭagṛiyār tenhi keī̃ pujtī, par se ṭagṛiyār kadī samajh nā baṭte.
- Sự sáng soi trong tối-tăm, tối-tăm chẳng hề nhận lấy sự sáng. (Giăng 1:5)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Devanagari tiếng Pangwala) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), ए (e), ऐ (ai), ओ (o), औ (au), ऑ (ŏ), अं (ã), अः (aḥ), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ढ (ḍha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), भ (bha), म (ma), य (ya), र (ra), ल (la), व (va), श (śa), ष (ṣa), स (sa), ह (ha), ड़ (ṛa), ळ (ḷ)
Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Phạn
[sửa]Chữ viết khác
[sửa]Các chữ viết khác
- ড (Assamese)
- ᬟ (Balinese)
- ড (chữ Bengal)
- 𑰚 (Bhaiksuki)
- 𑀟 (Brahmi)
- ဍ (Myanmar)
- ડ (Gujarati)
- ਡ (Gurmukhi)
- 𑌡 (Grantha)
- ꦝ (Java)
- ಡ (Kannada)
- ឌ (Khmer)
- ຑ (Lao)
- ഡ (Malayalam)
- ᡷᠠ (Manchu)
- 𑘚 (Modi)
- ᢎᠠ᠋ (Mongolian)
- 𑦺 (Nandinagari)
- 𑐜 (Newa)
- ଡ (Odia)
- ꢞ (Saurashtra)
- 𑆝 (Sharada)
- 𑖚 (Siddham)
- ඩ (Sinhalese)
- 𑩨 (Soyombo)
- డ (Telugu)
- ฑ (Thai)
- ཌ (Tibetan)
- 𑒛 (Tirhuta)
- 𑨖 (Zanabazar Square)
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ड (ḍa)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Devanagari tiếng Phạn) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), ऋ (ṛ), ॠ (ṝ), ऌ (ḷ), ॡ (ḹ), ए (e), ऐ (ai), ओ (o), औ (au), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ढ (ḍha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), भ (bha), म (ma), य (ya), र (ra), ल (la), व (va), श (śa), ष (ṣa), स (sa), ह (ha), ळ (ḷa)
Danh từ
[sửa]ड (ḍa) thân từ, ?
- Một loại tiếng động.
- Một loại trống
- Cháy thuyền.
- Nỗi sợ.
- Tên gọi Śiva.
Tham khảo
[sửa]- Monier Williams (1899) A Sanskrit–English Dictionary, Oxford: At the Clarendon Press, tr. 428
Tiếng Rangpur
[sửa]Bengal | ড (do) |
---|---|
Devanagari | ड |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ड (ḍô)
- Phụ âm thứ 13 trong tiếng Rangpur, viết bằng chữ Devanagari.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Toby Anderson (2020) “ড”, trong Kamta – Bengali Dictionary, SIL International
Tiếng Raute
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ड (ḍa)
- Phụ âm thứ 13 trong tiếng Raute, viết bằng chữ Devanagari.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Jana Fortier (2019) A Comparative Dictionary of Raute and Rawat: Tibeto-Burman Languages of the Central Himalayas, Department of South Asian Studies, Harvard University, →ISBN
Tiếng Sadri
[sửa]Devanagari | ड |
---|---|
Oriya | ଡ |
Bengal | ড |
Kaithi | 𑂙 (ḍa) |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ड (ḍa)
- Phụ âm thứ 13 trong tiếng Sadri, viết bằng chữ Devanagari.
- डबडब ― ḍabaḍaba ― đầy (nước)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Devanagari tiếng Sadri) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), ए (e), ऐ (ai), ओ (o), औ (au), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ढ (ḍha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), भ (bha), म (ma), य (ya), र (ra), ल (la), व (va), श (śa), ष (ṣa), स (sa), ह (ha), ड़ (ṛa), ढ़ (ṛha), क्ष (kṣ)
Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Santal
[sửa]Ol Chiki | ᱰ (ḍ) |
---|---|
Devanagari | ड |
Bengal | ড |
Oriya | ଡ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ड (ḍ)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Saraiki
[sửa]Ả Rập | ڈ (ḍ) |
---|---|
Devanagari | ड |
Gurmukhi | ਡ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ड (ḍa)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Sherpa
[sửa]Tạng | ཌ (ḍa) |
---|---|
Devanagari | ड |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ड (ḍa)
- Phụ âm thứ 17 trong tiếng Sherpa, viết bằng chữ Devanagari.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Nicolas Tournadre, Lhakpa Norbu Sherpa, Gyurme Chodrak & Guillaume Oisel (2009) Sherpa-English English-Sherpa Dictionary with Literary Tibetan and Nepali Equivalents, Kathmandu, Nepal: Vajra Publications, →ISBN
Tiếng Shina
[sửa]Ả Rập | ڈ |
---|---|
Devanagari | ड |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ड (ḍa)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Sindh
[sửa]Ả Rập | ڊ |
---|---|
Devanagari | ड |
Sindh | 𑋈 |
Gurmukhi | ਡ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ड (ḍ)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Surjapur
[sửa]Bengal | ড |
---|---|
Devanagari | ड |
Kaithi | 𑂙 |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ड (ḍ)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Toby Anderson (2020) “ড”, trong Surjapuri – Bengali Dictionary, SIL International
Tiếng Tamang Tây
[sửa]Devanagari | ड |
---|---|
Tạng | ཌ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ड (ḍa)
- Phụ âm thứ 12 trong tiếng Tamang Tây, viết bằng chữ Devanagari.
- डक् ― ḍak ― vững vàng
Xem thêm
[sửa]Danh từ
[sửa]ड (ḍa)
Tham khảo
[sửa]- Mother Tongue Center Nepal (2017) “ड”, trong Western Tamang Dictionary, SIL International®
Tiếng Varli
[sửa]Devanagari | ड |
---|---|
Gujarat | ડ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ड (ḍa)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Abraham, G., Abraham, Hemalatha (2012) Varli Phonology and Grammar Sketches, Dallas, Texas: SIL International, tr. 7
Tiếng Vasavi
[sửa]Devanagari | ड |
---|---|
Gujarat | ડ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ड (ḍa)
- Phụ âm thứ 13 trong tiếng Vasavi, viết bằng chữ Devanagari.
- ईसु जो ख्रीस्त हाय तीयाअ आगलाअ डायाहांअ ईयादी एंहकींअ हाय: तो दावीद राजाअ वोसुलामेर्योअ आथो; दावीद आबराहामाअ वोसुलामेर्योअ आथो।
- īsu jo khrīst hāy tīyāa āglāa ḍāyāhā̃a īyādī ẽhkī̃a hāy: to dāvīd rājāa vosulāmeryoa ātho; dāvīd ābrāhāmāa vosulāmeryoa ātho.
- Gia-phổ Đức Chúa Jêsus-Christ, con cháu Đa-vít và con cháu Áp-ra-ham. (Ma-thi-ơ 1:1)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Wambule
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ड (ḍa)
- Phụ âm thứ 12 trong tiếng Wambule, viết bằng chữ Devanagari.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Yakkha
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ड (ḍä)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Jiban Yakkha (2015) “ड”, trong Yakkha – Nepali – English Dictionary, SIL International
Thể loại:
- Mục từ chữ Devanagari
- Mục từ Unicode có ảnh tham khảo
- Khối ký tự Devanagari
- Ký tự chữ viết devanagari
- Mục từ đa ngữ có cách phát âm IPA
- Mục từ đa ngữ
- Chữ cái đa ngữ
- Trang có 58 đề mục ngôn ngữ
- Pages with tab characters
- Mục từ tiếng Aka-Jeru có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Aka-Jeru
- Chữ cái tiếng Aka-Jeru
- Mục từ tiếng Angika có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Angika
- Chữ cái tiếng Angika
- Định nghĩa mục từ tiếng Angika có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Athpariya có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Athpariya
- Chữ cái tiếng Athpariya
- Định nghĩa mục từ tiếng Athpariya có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Balti có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Balti
- Chữ cái tiếng Balti
- Mục từ tiếng Bhil có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Bhil có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Bhil
- Chữ cái tiếng Bhil
- Định nghĩa mục từ tiếng Bhil có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Bhojpur có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Bhojpur
- Chữ cái tiếng Bhojpur
- Định nghĩa mục từ tiếng Bhojpur có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Bhumij có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Bhumij
- Chữ cái tiếng Bhumij
- Mục từ tiếng Bhumij có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Birhor có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Birhor
- Chữ cái tiếng Birhor
- Định nghĩa mục từ tiếng Birhor có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Bodo (Ấn Độ) có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Bodo (Ấn Độ) có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Bodo (Ấn Độ)
- Chữ cái tiếng Bodo (Ấn Độ)
- Mục từ tiếng Camling có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Camling
- Chữ cái tiếng Camling
- Mục từ tiếng Chhattisgarh có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Chhattisgarh có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Chhattisgarh
- Chữ cái tiếng Chhattisgarh
- Mục từ tiếng Danuwar có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Danuwar
- Chữ cái tiếng Danuwar
- Mục từ tiếng Dhivehi có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Dhivehi có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Dhivehi có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Dogri có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Dogri
- Chữ cái tiếng Dogri
- Định nghĩa mục từ tiếng Dogri có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Garasia Adiwasi có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Garasia Adiwasi
- Chữ cái tiếng Garasia Adiwasi
- Mục từ tiếng Garasia Adiwasi có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Garasia Rajput có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Garasia Rajput
- Chữ cái tiếng Garasia Rajput
- Mục từ tiếng Halba có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Halba
- Chữ cái tiếng Halba
- Định nghĩa mục từ tiếng Halba có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Hindi có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Hindi
- Chữ cái tiếng Hindi
- Định nghĩa mục từ tiếng Hindi có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Ho có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Ho có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Ho
- Chữ cái tiếng Ho
- Định nghĩa mục từ tiếng Ho có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Jarawa có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Jarawa
- Chữ cái tiếng Jarawa
- Mục từ tiếng Jarawa có chữ viết không chuẩn
- Định nghĩa mục từ tiếng Jarawa có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Kannauj có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Kannauj
- Chữ cái tiếng Kannauj
- Định nghĩa mục từ tiếng Kannauj có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Kashmir có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Kashmir có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Kharia có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Kharia có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Kharia
- Chữ cái tiếng Kharia
- Định nghĩa mục từ tiếng Kharia có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Konkan có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Konkan có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Konkan
- Chữ cái tiếng Konkan
- Định nghĩa mục từ tiếng Konkan có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Korku có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Korku
- Chữ cái tiếng Korku
- Mục từ tiếng Korku có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Kudmal có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Kudmal
- Chữ cái tiếng Kudmal
- Mục từ tiếng Kukna có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Kukna
- Chữ cái tiếng Kukna
- Mục từ tiếng Kukna có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Kullu có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Kullu có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Kullu
- Chữ cái tiếng Kullu
- Định nghĩa mục từ tiếng Kullu có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Lambadi có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Lambadi
- Chữ cái tiếng Lambadi
- Mục từ tiếng Lambadi có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Magar Đông có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Magar Đông
- Chữ cái tiếng Magar Đông
- Mục từ tiếng Magar Đông có chữ viết không chuẩn
- Định nghĩa mục từ tiếng Magar Đông có trích dẫn ngữ liệu
- Mục từ tiếng Magar Tây có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Magar Tây
- Chữ cái tiếng Magar Tây
- Định nghĩa mục từ tiếng Magar Tây có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Mahal có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Mahal
- Chữ cái tiếng Mahal
- Mục từ tiếng Maithil có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Maithil
- Chữ cái tiếng Maithil
- Định nghĩa mục từ tiếng Maithil có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Marathi có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Marathi
- Chữ cái tiếng Marathi
- Định nghĩa mục từ tiếng Marathi có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Marwar có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Marwar
- Chữ cái tiếng Marwar
- Định nghĩa mục từ tiếng Marwar có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Mundari có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Mundari
- Chữ cái tiếng Mundari
- Định nghĩa mục từ tiếng Mundari có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Nepal có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Nepal
- Chữ cái tiếng Nepal
- Định nghĩa mục từ tiếng Nepal có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Newa có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Newa có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Panchpargania có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Panchpargania
- Chữ cái tiếng Panchpargania
- Mục từ tiếng Paharia Kumarbhag có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Paharia Kumarbhag
- Chữ cái tiếng Paharia Kumarbhag
- Định nghĩa mục từ tiếng Paharia Kumarbhag có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Paharia Sauria có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Paharia Sauria
- Chữ cái tiếng Paharia Sauria
- Định nghĩa mục từ tiếng Paharia Sauria có ví dụ cách sử dụng
- Tiếng Pali ở Myanmar
- Mục từ tiếng Pali
- Chữ cái tiếng Pali
- Định nghĩa mục từ tiếng Pali có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Pangwala có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Pangwala
- Chữ cái tiếng Pangwala
- Định nghĩa mục từ tiếng Pangwala có trích dẫn ngữ liệu
- Tiếng Phạn ở Myanmar
- Tiếng Phạn ở Java
- Mục từ tiếng Phạn có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Phạn
- Chữ cái tiếng Phạn
- Định nghĩa mục từ tiếng Phạn có ví dụ cách sử dụng
- Danh từ tiếng Phạn
- Danh từ tiếng Phạn dùng Devanagari
- Mục tiếng Phạn yêu cầu giống
- Mục từ tiếng Rangpur có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Rangpur
- Chữ cái tiếng Rangpur
- Mục từ tiếng Rangpur có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Raute có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Raute
- Chữ cái tiếng Raute
- Mục từ tiếng Sadri có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Sadri có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Sadri
- Chữ cái tiếng Sadri
- Mục từ tiếng Sadri có chuyển tự thừa
- Định nghĩa mục từ tiếng Sadri có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Santal có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Santal có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Santal
- Chữ cái tiếng Santal
- Định nghĩa mục từ tiếng Santal có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Saraiki có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Saraiki có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Saraiki
- Chữ cái tiếng Saraiki
- Định nghĩa mục từ tiếng Saraiki có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Sherpa có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Shina có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Shina
- Chữ cái tiếng Shina
- Định nghĩa mục từ tiếng Shina có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Sindh có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Sindh có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Sindh
- Chữ cái tiếng Sindh
- Liên kết tiếng Sindh có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Sindh có tham số alt thừa
- Định nghĩa mục từ tiếng Sindh có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Surjapur có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Surjapur
- Chữ cái tiếng Surjapur
- Định nghĩa mục từ tiếng Surjapur có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Surjapur có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Surjapur có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Tamang Tây có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Tamang Tây
- Chữ cái tiếng Tamang Tây
- Định nghĩa mục từ tiếng Tamang Tây có ví dụ cách sử dụng
- Danh từ tiếng Tamang Tây
- Mục từ tiếng Varli có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Varli
- Chữ cái tiếng Varli
- Định nghĩa mục từ tiếng Varli có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Vasavi có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Vasavi
- Chữ cái tiếng Vasavi
- Định nghĩa mục từ tiếng Vasavi có trích dẫn ngữ liệu
- Mục từ tiếng Wambule có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Wambule
- Chữ cái tiếng Wambule
- Mục từ tiếng Wambule có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Yakkha có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Yakkha
- Chữ cái tiếng Yakkha
- Định nghĩa mục từ tiếng Yakkha có ví dụ cách sử dụng