Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: थे, थीं, था, थी

Chữ Devanagari

[sửa]

U+0925, थ
DEVANAGARI LETTER THA

[U+0924]
Devanagari
[U+0926]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): /t̪ʰə/ (thay đổi theo ngôn ngữ)

Mô tả

[sửa]

(tha)

  1. Chữ Devanagari tha.

Tiếng Aka-Jeru

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(tha)

  1. Phụ âm thứ 13 trong tiếng Aka-Jeru, viết bằng chữ Devanagari.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Angika

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(tha)

  1. Phụ âm thứ 17 trong tiếng Angika, viết bằng chữ Devanagari.
    थुकनाthuknātâm trí giải phóng

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Toby Anderson (2020) “”, trong Angika Dictionary (bằng tiếng Hindi), SIL International

Tiếng Athpariya

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(tha)

  1. Phụ âm thứ 15 trong tiếng Athpariya, viết bằng chữ Devanagari.
    थालिthāliđĩa ăn Ấn

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Dhan Bahadur Kimdan (David) (2015) “”, trong Athpahariya – Nepali – English Dictionary, SIL International

Tiếng Awadh

[sửa]
Devanagari
Kaithi 𑂟

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(tha)

  1. Phụ âm thứ 17 trong tiếng Awadh, viết bằng chữ Devanagari
    थाइल्याण्डthāilyāṇḍThái Lan

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Bible League International (2025) “उत्पत्ति 1”, trong पवित्तर बाइबिल (bằng tiếng Awadh)

Tiếng Bahing

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(tha)

  1. Phụ âm thứ 15 trong tiếng Bahing, viết bằng chữ Devanagari.
    प्नाthpnāthần tượng

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Dr. Netra Mani Dumi Rai (2023) “”, trong Bahing – Nepali – English Dictionary, SIL International

Tiếng Balti

[sửa]
Ả Rập تھ
Tạng
Devanagari

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(tha)

  1. Phụ âm thứ 13 trong tiếng Balti, viết bằng chữ Devanagari.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Richard Keith Sprigg (2002) Balti-English English-Balti Dictionary, Psychology Press, →ISBN

Tiếng Belhariya

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(th)

  1. Phụ âm thứ 15 trong tiếng Belhariya, viết bằng chữ Devanagari.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Bhil

[sửa]
Devanagari
Gujarat

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(tha)

  1. Phụ âm thứ 14 trong tiếng Bhil, viết bằng chữ Devanagari.
    थेthevợ

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Bhojpur

[sửa]
Devanagari
Kaithi 𑂟 (tha)

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(tha)

  1. Phụ âm thứ 19 trong tiếng Bhojpur, viết bằng chữ Devanagari.
    पृथ्वीpŕthvīđất

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Toby Anderson (2019) “”, trong Bhojpuri – Hindi Dictionary, SIL International

Tiếng Bhumij

[sửa]
Ol Onal 𞗝𞗙
Devanagari
Oriya
Bengal

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(tha)

  1. Phụ âm thứ 17 trong tiếng Bhumij, viết bằng chữ Devanagari.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Bilaspur

[sửa]
Devanagari
Takri 𑚚

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(tha)

  1. Phụ âm thứ 18 trong tiếng Bilaspur, viết bằng chữ Devanagari.
    मेरे अधीन हुई जवा तियां जे बैल जुंगड़े रे ल्ले रैयां कने मेरियां शिक्षां ते सीख लौआ, काँह्भई हऊँ आम माहणु आ कने मना रा नम्र आ: तुहांजो बी अपणे मना च सुख-चैन मिलणा।
    mere adhīn huī javā tiyā̃ je bail juṅgṛe re thalle raiyā̃ kane meriyā̃ śikṣā̃ te sīkh lauā, kā̃hbhaī haū̃ ām māhṇu ā kane manā rā namra ā: tuhāñjo bī apṇe manā ca sukh-cain milṇā.
    Ta có lòng nhu-mì, khiêm-nhường; nên hãy gánh lấy ách của ta, và học theo ta; thì linh-hồn các ngươi sẽ được yên-nghỉ. (Ma-thi-ơ 11:29)

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • The Love Fellowship (2025) “मत्ती 11”, trong बिलासपुरी नौआं नियम (bằng tiếng Bilaspur)

Tiếng Birhor

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(th)

  1. Phụ âm thứ 18 trong tiếng Birhor, viết bằng chữ Devanagari.
    कुरथि दायलkurthi daylmột loài thực vật

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Bodo (Ấn Độ)

[sửa]
Devanagari
Latinh Th th
Bengal

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(to)

  1. Phụ âm thứ 13 trong tiếng Bodo, viết bằng chữ Devanagari.
    gotođứa bé

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Dr. Kamal Bodosa et al. (2023) Anglo-Bodo Dictionary

Tiếng Braj

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(tha)

  1. Phụ âm thứ 19 trong tiếng Braj, viết bằng chữ Devanagari.
    अकakthakhông tả xiết

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Camling

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(tha)

  1. Phụ âm thứ 17 trong tiếng Camling, viết bằng chữ Devanagari.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Chamba

[sửa]
Devanagari
Takri 𑚚

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(tha)

  1. Phụ âm thứ 17 trong tiếng Chamba, viết bằng chữ Devanagari
    तीमुथियुसtīmuthiyusTi-mô-thê

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Chantyal

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(tha)

  1. Phụ âm thứ 20 trong tiếng Chantyal, viết bằng chữ Devanagari.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Chhattisgarh

[sửa]
Devanagari
Oriya

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(tha)

  1. Phụ âm thứ 17 trong tiếng Chhattisgarh, viết bằng chữ Devanagari.
    तीमुथियुसtīmuthiyusTi-mô-thê

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Biblica, Inc. (2025) “1 तीमुथियुस 1”, trong पबितर बाईबल,समकालीन छत्तीसगढ़ी अनुवाद (bằng tiếng Chhattisgarh)

Tiếng Danuwar

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(tha)

  1. Phụ âm thứ 17 trong tiếng Danuwar, viết bằng chữ Devanagari.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Dhanka

[sửa]
Devanagari
Gujarat

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(tha)

  1. Phụ âm thứ 14 trong bảng chữ cái Devanagari tiếng Dhanka.
    तीमुथियुसtimuthiyusTi-mô-thê

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • The Word for the World International (2020) “1 तीमुथियुस 1”, trong परमेश्वरन सत्य वचन, नवलो नियम (bằng tiếng Dhanka)

Tiếng Dhivehi

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(aÿ)

  1. Nguyên âm thứ 16 trong tiếng Dhivehi, viết bằng chữ Devanagari.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Dogri

[sửa]
Devanagari
Takri 𑚚
Dogri 𑠚
Ả Rập تہ

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(tha)

  1. Phụ âm thứ 17 trong tiếng Dogri, viết bằng chữ Devanagari.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Gaddi

[sửa]
Devanagari
Takri 𑚚

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(tha)

  1. Phụ âm thứ 16 trong tiếng Gaddi, viết bằng chữ Devanagari.
    तीमुथियुसtīmuthiyusTi-mô-thê

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Gamit

[sửa]
Gujarat
Devanagari

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(tha)

  1. Phụ âm thứ 14 trong tiếng Gamit, viết bằng chữ Devanagari.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Beyond Translation (2025) “માથ્થી 1”, trong ગામીત નોવો કરાર (bằng tiếng Gamit)

Tiếng Garasia Adiwasi

[sửa]
Devanagari
Gujarat

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(tha)

  1. Phụ âm thứ 14 trong bảng chữ cái Devanagari tiếng Garasia Adiwasi.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • The Love Fellowship (2024) “મત્તિ 1”, trong ગરાસિયા નવો કરાર (bằng tiếng Garasia Adiwasi)

Tiếng Garasia Rajput

[sửa]
Devanagari
Gujarat

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(tha)

  1. Phụ âm thứ 14 trong bảng chữ cái Devanagari tiếng Garasia Rajput.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Halba

[sửa]
Devanagari
Oriya

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(tha)

  1. Phụ âm thứ 14 trong tiếng Halba, viết bằng chữ Devanagari.
    thararun

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Fran Woods (2019) “”, trong Halbi – English Dictionary, SIL International

Tiếng Hindi

[sửa]
Wikipedia tiếng Hindi có bài viết về:
Devanagari
Kaithi 𑂟
Newa 𑐠

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(tha)

  1. Phụ âm thứ 17 trong tiếng Hindi.
    थाईलैण्डthāīlaiṇḍThái Lan

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Ho

[sửa]
Warang Citi 𑢵𑣙 𑣕𑣙‎
Devanagari
Bengal
Oriya
Latinh Th th
Telugu

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(tha)

  1. Phụ âm thứ 19 trong tiếng Ho, viết bằng chữ Devanagari.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Jarawa

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(tha)

  1. Phụ âm thứ 25 trong tiếng Jarawa, viết bằng chữ Devanagari.
    डऻthaḍodứa dại

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • M R Ranganatha, V R Rajasingh (2000) A Handbook of Jarawa Language, Central Institute of Indian Languages, →ISBN, tr. 89

Tiếng Kannauj

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(tha)

  1. Phụ âm thứ 17 trong tiếng Kannauj, viết bằng chữ Devanagari.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Kashmir

[sửa]
Ả Rập تھ
Devanagari
Sharada 𑆡

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(tha)

  1. Phụ âm thứ 15 trong tiếng Kashmir, viết bằng chữ Devanagari.
    تھَپھ (thaph)rãnh, mương

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Zahira Atwal (2000) Kasmiri-English Dictionary for Second Language Learners, Manasagangotri, Mysore, India: Central Institute of Indian Languages, tr. 53

Tiếng Kayort

[sửa]
Bengal
Devanagari

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(thô)

  1. Phụ âm thứ 16 trong tiếng Kayort, viết bằng chữ Devanagari.
    तिमोथीtimothiTi-mô-thê

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Beyond Translation (2025) “१ तिमोथी 1”, trong केवट नया कारार (bằng tiếng Kayort)

Tiếng Kham Gamale

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(tha)

  1. Phụ âm thứ 15 trong tiếng Kham Gamale, viết bằng chữ Devanagari.
    थःthanngakhô

Xem thêm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

(tha)

  1. Thang, bậc.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Kham Parbate Đông

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(tha)

  1. Phụ âm thứ 15 trong tiếng Kham Parbate Đông, viết bằng chữ Devanagari.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Kham Parbate Tây

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(tha)

  1. Phụ âm thứ 15 trong tiếng Kham Parbate Tây, viết bằng chữ Devanagari.
    tharađột nhiên

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Kharia

[sửa]
Devanagari
Oriya
Bengal

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(tha)

  1. Phụ âm thứ 17 trong bảng chữ cái Devanagari tiếng Kharia.
    कोंथेkwantenchim

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Konkan

[sửa]
Devanagari
Kannada (tha)
Malayalam (tha)
Ả Rập تھ
Latinh Th th
Brahmi 𑀣

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(tha)

  1. Phụ âm thứ 17 trong tiếng Konkan, viết bằng chữ Devanagari.
    थंthaḍarét

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Angelus Francis Xavier Maffei (1990) Konkani-English Dictionary, New Delhi - Madras: Asian Educational Services, tr. 61

Tiếng Korku

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(tha)

  1. Phụ âm thứ 17 trong tiếng Korku, viết bằng chữ Devanagari.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Wichmann, Søren & Brown, Cecil H. & Holman, Eric W. (2024) “The ASJP Database”, trong Wordlist Korku

Tiếng Kudmal

[sửa]
Devanagari
Bengal
Oriya

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(tha)

  1. Phụ âm thứ 16 trong tiếng Kudmal, viết bằng chữ Devanagari.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Kukna

[sửa]
Devanagari
Gujarat

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(tha)

  1. Phụ âm thứ 14 trong tiếng Kukna, viết bằng chữ Devanagari.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Kullu

[sửa]
Devanagari
Takri 𑚚

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(tha)

  1. Phụ âm thứ 17 trong tiếng Kullu, viết bằng chữ Devanagari.
    ळुthaḷuđĩa

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Lambadi

[sửa]
Devanagari
Telugu
Kannada

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(tha)

  1. Phụ âm thứ 17 trong tiếng Lambadi, viết bằng chữ Devanagari.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Magar Đông

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(tha)

  1. Phụ âm thứ 17 trong tiếng Magar Đông, viết bằng chữ Devanagari.
    बेलेहेमbethlehemBethlehem

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Wycliffe Bible Translators (2022) “मत्ती 2”, trong पुर्वीय मगर (bằng tiếng Magar Đông)

Tiếng Magar Tây

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(tha)

  1. Phụ âm thứ 17 trong tiếng Magar Tây, viết bằng chữ Devanagari.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Andrea Csepe (eds.) (2018) “”, trong Magar – Nepali – English - Hungarian Dictionary, SIL International

Tiếng Mahal

[sửa]
Ol Chiki ᱛᱷ
Devanagari
Bengal
Oriya

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(th)

  1. Phụ âm thứ 18 trong tiếng Mahal, viết bằng chữ Devanagari.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Maithil

[sửa]
Wikipedia tiếng Maithil có bài viết về:
Devanagari
Tirhuta 𑒟
Kaithi 𑂟
Newa 𑐠

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(tha)

  1. Phụ âm thứ 17 trong tiếng Maithil, viết bằng chữ Devanagari.
    थाइल्याण्डthāilyāṇḍaThái Lan

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Pt. Govind Jha (1999) Kalyani Kosh : Maithili-English Dictionary, tr. 297

Tiếng Marathi

[sửa]
Devanagari
Modi 𑘞

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): /t̪ʰə/
  • Âm thanh:(tập tin)

Chữ cái

[sửa]

(tha)

  1. Phụ âm thứ 16 trong tiếng Marathi, viết bằng chữ Devanagari.
    थॅलसीमियाthĕlasīmiyābệnh tan máu bẩm sinh

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • James Thomas Molesworth & Baba Padmanji (1863) A compendium of Molesworth's Marathi and English dictionary, Bombay: Bombay Education Society, tr. 206

Tiếng Marwar

[sửa]
Devanagari
Ả Rập ﺗﻬ
Mahajan 𑅤

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(tha)

  1. Phụ âm thứ 22 trong tiếng Marwar, viết bằng chữ Devanagari.
    थूthūmày, bạn, ngươi

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Vijay Raj Dewra, Radhe Vaishnav, Suchita Surana, Umaid Singh Inda, Naresh Khatri, Pooja Rathore, Praveen Arya, Kapil Dev, Nisha Chawriya, Ritu Sisodya, Rajendra Suthar, Vinod Soni (biên tập viên) (2019), “”, trong Marwari – English Dictionary, SIL International. Project LEARN

Tiếng Mundari

[sửa]
Devanagari
Bengal
Oriya
Latinh Th th

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(tha)

  1. Phụ âm thứ 19 trong tiếng Mundari, viết bằng chữ Devanagari.
    थाला निदाthālā nidānửa đêm

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Enike Amina Wani, Martin Lomu Goke & Tim Stirtz (2013) “T”, trong Mundari-English Dictionary, SIL International

Tiếng Nepal

[sửa]
Wikipedia tiếng Nepal có bài viết về:
Devanagari
Newa 𑐠

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(tha)

  1. Phụ âm thứ 17 trong tiếng Nepal, viết bằng chữ Devanagari.
    थाइल्यान्डthāilyānḍaThái Lan

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Ralph Lilley Turner (1931) A Comparative And Etymological Dictionary Of The Nepali Language, London, tr. 293

Tiếng Newa

[sửa]
Wikipedia tiếng Newa có bài viết về:
Newa 𑐠
Devanagari

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(tha)

  1. Phụ âm thứ 20 trong tiếng Newa, viết bằng chữ Devanagari.
    थेंबाtheṃlai

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Panchpargania

[sửa]
Devanagari
Bengal
Oriya

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(tha)

  1. Phụ âm thứ 16 trong tiếng Panchpargania, viết bằng chữ Devanagari.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Paharia Kumarbhag

[sửa]
Devanagari
Bengal

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(tha)

  1. Phụ âm thứ 20 trong tiếng Paharia Kumarbhag, viết bằng chữ Devanagari.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Dravidian family: Northeastern group (2 lists), The Global Lexicostatistical Database, 2011-2016

Tiếng Paharia Sauria

[sửa]
Devanagari
Bengal

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(tha)

  1. Phụ âm thứ 20 trong tiếng Paharia Sauria, viết bằng chữ Devanagari.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Dravidian family: Northeastern group (2 lists), The Global Lexicostatistical Database, 2011-2016

Tiếng Pali

[sửa]

Chữ viết khác

Chữ cái

[sửa]

(tha)

  1. Phụ âm thứ 17 trong tiếng Pali, viết bằng chữ Devanagari.
    athahơn nữa

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Pangwala

[sửa]
Devanagari
Takri 𑚚

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(tha)

  1. Phụ âm thứ 17 trong tiếng Pangwala, viết bằng chữ Devanagari.
    तिमुथिtimuthiTi-mô-thê

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Phạn

[sửa]
Wikipedia tiếng Phạn có bài viết về:

Chữ viết khác

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(tha)

  1. Phụ âm thứ 17 trong tiếng Phạn, viết bằng chữ Devanagari.
    थाईलेण्ड्thāīleṇḍThái Lan

Xem thêm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

(tha) thân từ, ?

  1. Núi.
  2. Người bảo vệ.
  3. Dấu hiệu nguy hiểm.
  4. Một loại bệnh.
  5. Việc ăn.

Tham khảo

[sửa]
  • Monier Williams (1899) A Sanskrit–English Dictionary, Oxford: At the Clarendon Press, tr. 431

Tiếng Rajbanshi

[sửa]
Bengal
Devanagari

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(thô)

  1. Phụ âm thứ 16 trong tiếng Rajbanshi, viết bằng chữ Devanagari.
    थालिথালিđĩa

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Toby Anderson (2020) “”, trong Kamta – Bengali Dictionary, SIL International

Tiếng Rangpur

[sửa]
Bengal (tho)
Devanagari

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(tho)

  1. Phụ âm thứ 17 trong tiếng Rangpur, viết bằng chữ Devanagari.
    थालिথালি (thali)đĩa

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Toby Anderson (2020) “”, trong Kamta – Bengali Dictionary, SIL International

Tiếng Raute

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(tha)

  1. Phụ âm thứ 18 trong tiếng Raute, viết bằng chữ Devanagari.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Jana Fortier (2019) A Comparative Dictionary of Raute and Rawat: Tibeto-Burman Languages of the Central Himalayas, Department of South Asian Studies, Harvard University, →ISBN

Tiếng Sadri

[sửa]
Devanagari
Oriya
Bengal
Kaithi 𑂟 (tha)

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(tha)

  1. Phụ âm thứ 17 trong tiếng Sadri, viết bằng chữ Devanagari.
    रीयाtharīyāđĩa ăn Ấn

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Toby Anderson (2020) “”, trong Sadri Dictionary (bằng tiếng Hindi), SIL International

Tiếng Santal

[sửa]
Ol Chiki ᱛᱷ (th)
Devanagari
Bengal
Oriya

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(th)

  1. Phụ âm thứ 18 trong tiếng Santal, viết bằng chữ Devanagari.
    पुथिᱯᱩᱛᱷᱤ (puthi)sách

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Saraiki

[sửa]
Ả Rập تھ (th)
Devanagari
Gurmukhi

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(tha)

  1. Phụ âm thứ 25 trong tiếng Saraiki, viết bằng chữ Devanagari.
    थीवणتھِیْوَݨ (thīvaṇ)trở thành

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Sherpa

[sửa]
Tạng (tha)
Devanagari

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(tha)

  1. Phụ âm thứ 19 trong tiếng Sherpa, viết bằng chữ Devanagari.
    थोthogamái nhà

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Wycliffe Bible Translators, Inc. (2014) “मत्ती 5”, trong कोन्छ्‌योककी सुङ (bằng tiếng Sherpa)

Tiếng Shina

[sửa]
Ả Rập تھ
Devanagari

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(tha)

  1. Phụ âm thứ 26 trong tiếng Shina, viết bằng chữ Devanagari.
    थोتھوکlàm

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Sindh

[sửa]
Ả Rập ٿ‎‎‎‎‎
Devanagari
Sindh 𑋎
Gurmukhi

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(th)

  1. Phụ âm thứ 25 trong tiếng Sindh, viết bằng chữ Devanagari.
    धोٿَڌوlạnh

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Surjapur

[sửa]
Bengal
Devanagari
Kaithi 𑂟

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(th)

  1. Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Devanagari tiếng Surjapur.
    थोথোপlùm cây

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Toby Anderson (2020) “”, trong Surjapuri – Bengali Dictionary, SIL International

Tiếng Tamang Đông

[sửa]
Devanagari
Tạng

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(tha)

  1. Phụ âm thứ 15 trong tiếng Tamang Đông, viết bằng chữ Devanagari.
    तिमोथीtimothīTi-mô-thê

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Eastern Tamang Language Team (2011) “१ तिमोथी 1”, trong परमेश्वरला बचन छार कबुल (bằng tiếng Tamang Đông), Wycliffe Bible Translators, Inc.

Tiếng Tamang Gorkha Đông

[sửa]
Devanagari
Tạng

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(tha)

  1. Phụ âm thứ 15 trong tiếng Tamang Gorkha Đông, viết bằng chữ Devanagari.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Tamang Tây

[sửa]
Devanagari
Tạng

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(tha)

  1. Phụ âm thứ 15 trong tiếng Tamang Tây, viết bằng chữ Devanagari.
    ङ्thamùi hôi

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Mother Tongue Center Nepal (2017) “”, trong Western Tamang Dictionary, SIL International®

Tiếng Varli

[sửa]
Devanagari
Gujarat

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(tha)

  1. Phụ âm thứ 17 trong tiếng Varli, viết bằng chữ Devanagari.
    थोःthōḍanhỏ,

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Vasavi

[sửa]
Devanagari
Gujarat

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(tha)

  1. Phụ âm thứ 17 trong tiếng Vasavi, viết bằng chữ Devanagari.
    बेलेहेमbethlehemBethlehem

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Wambule

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(tha)

  1. Phụ âm thứ 16 trong tiếng Wambule, viết bằng chữ Devanagari.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Wancho

[sửa]
Wancho 𞋌
Devanagari
Latinh Th th

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(tha)

  1. Phụ âm thứ 9 trong tiếng Wancho, viết bằng chữ Devanagari.
    थाउ𞋌𞋖trước

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Living Dictionaries (2025) “𞋌”, trong Wancho

Tiếng Yakkha

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(thä)

  1. Phụ âm thứ 15 trong tiếng Yakkha, viết bằng chữ Devanagari.
    थाङ्‍सुवाthāng‍suvāmật

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Jiban Yakkha (2015) “”, trong Yakkha – Nepali – English Dictionary, SIL International