Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Bengal

[sửa]

U+099B, ছ
BENGALI LETTER CHA

[U+099A]
Bengali
[U+099C]

Chuyển tự

[sửa]

Mô tả

[sửa]

(cha)

  1. Chữ Bengal cha.

Tiếng Aimol

[sửa]
Latinh Ch ch
Meitei
Bengal

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(cha)

  1. Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Aimol.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..

Tiếng Assam

[sửa]
Wikipedia tiếng Assam có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(so)

  1. Chữ cái thứ 18 trong bảng chữ cái tiếng Assam.
    য়soyosáu

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Miles Bronson (1867) A Dictionary in Assamese and English, American Baptist Mission Press, tr. 214

Tiếng Bengal

[sửa]
Wikipedia tiếng Bengal có bài viết về:
Bengal
Newa 𑐕

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(cho)

  1. Chữ cái thứ 18 trong bảng abugida tiếng Bengal.
    ছত্রাকchotraknấm

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Biswas Sailendra (1968) Samsad Bengali-English Dictionary, Sri Mohendra Nath Dutt Shishu Sahitya Samsad Private Ltd., tr. 455

Tiếng Bishnupriya

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(shô)

  1. Chữ cái thứ 18 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Bishnupriya.
    ছয়shôysáu

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Bodo (Ấn Độ)

[sửa]
Devanagari
Latinh Ch ch
Bengal

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(chô)

  1. Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Assam tiếng Bodo.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Dr. Kamal Bodosa et al. (2023) Anglo-Bodo Dictionary

Tiếng Chakma

[sửa]
Chakma 𑄍 (chā)
Bengal
Latinh Ch ch

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ch)

  1. Chữ cái thứ 17 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Chakma.
    মাদি উগুরে খের্‌ উদোক্‌; আর এন্‌ শোজ্য আহ্ শাক-পাদর্ গাছ্‌ ওদোক্‌ যিগুনোর নিজোর নিজোর বিজি থেবঅ। মাদি উগুরে নানান্‌ জাদর গুলো-গুলি গাছঅ উদদোক্‌ যিগুনোত্‌ নিজোর নিজোর গুলো-গুলি ধুরিবাক্; আর সে গুলো-গুলিগুনো ভিদিরে থেবাক্ তারার নিজোর নিজোর বিজি।
    mādi ugurē khēr udōk; āra ēn śōjya āh śāka-pādar gāch ōdōk yigunōra nijōra nijōra biji thēba'a. Mādi ugurē nānān jādara gulō-guli gācha'a udadōk yigunōt nijōra nijōra gulō-guli dhuribāk; āra sē gulō-guligunō bhidirē thēbāk tārāra nijōra nijōra biji.
    Đất phải sanh cây-cỏ; cỏ kết hột giống, cây-trái kết quả, tùy theo loại mà có hột giống trong mình trên đất (Sáng thế Ký 1:11)

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..

Tiếng Chittagong

[sửa]
Bengal
Ả Rập سھ
Latinh Ch ch

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(chô)

  1. Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Chittagong.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Chittagonian phrasebook

Tiếng Hajong

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

()

  1. Chữ cái thứ 18 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Hajong.
    ছয়sôysáu

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Abonis Hajong, D. and V. Phillips (2008) Hajong–English Phrase Book, SIL International

Tiếng Ho

[sửa]
Devanagari
Bengal
Oriya
Latinh Ch ch
Telugu

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(cha)

  1. Chữ cái thứ 17 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Ho.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Karbi

[sửa]
Latinh S s
Bengal

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(s)

  1. Chữ cái thứ 10 trong bảng chữ cái Assam tiếng Karbi.
    কলছাkolosaCô-lô-se

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..

Tiếng Kharia

[sửa]
Devanagari
Oriya
Bengal

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(cha)

  1. Chữ cái thứ 17 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Kharia.
    ছতনাतनाtổ ong

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Koda

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(cha)

  1. Chữ cái thứ 17 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Koda.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Kolhe

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ch)

  1. Chữ cái thứ 18 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Kolhe.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Kudmal

[sửa]
Devanagari
Bengal
Oriya

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(cha)

  1. Chữ cái thứ 13 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Kudmal.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Manipur

[sửa]
Meitei (cha)
Bengal

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(chha)

  1. Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Manipur.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. H. Surmangol Sharma (2006) Learners' Manipuri-English dictionary, Imphal: Sangam Book Store, tr. 57

Tiếng Mundari

[sửa]
Devanagari
Bengal
Oriya
Latinh Ch ch

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(cha)

  1. Chữ cái thứ 18 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Mundari.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Panchpargania

[sửa]
Devanagari
Bengal
Oriya

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(cha)

  1. Chữ cái thứ 13 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Panchpargania.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Paharia Kumarbhag

[sửa]
Devanagari
Bengal

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(cha)

  1. Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Paharia Kumarbhag.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Dravidian family: Northeastern group (2 lists), The Global Lexicostatistical Database, 2011-2016

Tiếng Paharia Sauria

[sửa]
Devanagari
Bengal

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(cha)

  1. Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Paharia Sauria.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Dravidian family: Northeastern group (2 lists), The Global Lexicostatistical Database, 2011-2016

Tiếng Pali

[sửa]

Chữ viết khác

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(cha)

  1. Chữ cái thứ 18 trong bộ chữ Bengal tiếng Pali.
    ছলchalagian lận

Xem thêm

[sửa]

Ký tự số

[sửa]

(cha)

  1. Sáu.

Tiếng Phạn

[sửa]

Chữ viết khác

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(cha)

  1. Chữ cái thứ 18 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Phạn.
    যদ্ৱা তৱ দক্ষিণঃ করো যদি ৎৱাং বাধতে, তর্হি তং করং ছিত্ত্ৱা দূরে নিক্ষিপ, যতঃ সর্ৱ্ৱৱপুষো নরকে নিক্ষেপাৎ একাঙ্গস্য নাশো ৱরং
    yadbā tava dakṣiṇaḥ karo yadi tvāṃ bādhate, tarhi taṃ karaṃ chittvā dūre nikṣipa, yataḥ sarbvavapuṣo narake nikṣepāt ekāṅgasya nāśo varaṃ
    Lại nếu tay hữu xui cho ngươi phạm tội, thì hãy chặt mà liệng nó cho xa ngươi đi; vì thà chịu một phần thân-thể ngươi phải hư, còn hơn là cả thân-thể vào địa-ngục. (Ma-thi-ơ 5:30)

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..

Tiếng Rabha

[sửa]
Bengal
Latinh S s

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(s)

  1. Chữ cái thứ 17 trong bảng chữ cái Assam tiếng Rabha.
    ছাsamột

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..

Tiếng Rangpur

[sửa]
Bengal
Devanagari

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(so)

  1. Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Assam tiếng Rangpur.
    gosocây cối

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Toby Anderson (2020) “”, trong Kamta – Bengali Dictionary, SIL International

Tiếng Rohingya

[sửa]
Hanifi 𐴆
Ả Rập چ
Miến
Bengal

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ca)

  1. Phụ âm /c/ viết bằng chữ Bengal tiếng Rohingya.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Sadri

[sửa]
Devanagari (cha)
Oriya
Bengal
Kaithi 𑂓 (cha)

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(cha)

  1. Chữ cái thứ 17 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Sadri.
    (chapachapa)đầy

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..

Tiếng Santal

[sửa]
Ol Chiki ᱪᱷ (ch)
Devanagari
Bengal
Oriya

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ch)

  1. Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Santal.
    পাছিᱯᱟᱹᱪᱷᱤᱢ (chim)tây

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Surjapur

[sửa]
Bengal
Devanagari
Kaithi 𑂓

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ch)

  1. Chữ cái thứ 12 trong bảng chữ cái Assam tiếng Surjapur.
    ছাব্বাchābbātìm kiếm

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Toby Anderson (2020) “”, trong KSurjapuri – Bengali Dictionary, SIL International

Tiếng Sylhet

[sửa]
Sylot ()
Bengal
Latinh ch

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ch)

  1. Chữ cái thứ 15 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Sylhet.
    ছিলটꠍꠤꠟꠐ (loṭo)Sylhet

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
  2. Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..

Tiếng Tanchangya

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(chô)

  1. Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Tanchangya.
    ছৈchoisáu

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..

Tiếng Urdu

[sửa]
Ả Rập چھ (ch)
Bengal

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ch)

  1. Chữ cái Bengal thể hiện âm /t͡ʃʰ/ của phương ngữ Dhaka.
    ছেچھہsáu

Xem thêm

[sửa]