ছ
Giao diện
Chữ Bengal
[sửa]![]() | ||||||||
|
Chuyển tự
[sửa]Mô tả
[sửa]ছ (cha)
- Chữ Bengal cha.
Tiếng Aimol
[sửa]Latinh | Ch ch |
---|---|
Meitei | ꫢ |
Bengal | ছ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ছ (cha)
- Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Aimol.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Assam
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ছ (so)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Assam) অ (o), আ (a), ই (i), ঈ (i), উ (u), ঊ (u), ঋ (ri), এ (e), ঐ (oi), ও (ü), ঔ (ou), ক (ko), খ (kho), গ (go), ঘ (gho), ঙ (ṅo), চ (so), ছ (so), জ (zo), ঝ (zho), ঞ (ño), ট (to), ঠ (tho), ড (do), ঢ (dho), ণ (no), ত (to), থ (tho), দ (do), ধ (dho), ন (no), প (po), ফ (pho), ব (bo), ভ (bho), ম (mo), য (zo), ৰ (ro), ল (lo), ৱ (wo), শ (xo), ষ (xo), স (xo), হ (ho), ক্ষ (kho), ড় (ro), ঢ় (rho), য় (yo)
Tham khảo
[sửa]- Miles Bronson (1867) A Dictionary in Assamese and English, American Baptist Mission Press, tr. 214
Tiếng Bengal
[sửa]Bengal | ছ |
---|---|
Newa | 𑐕 |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ছ (cho)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Bengal) অ (o), আ (a), ই (i), ঈ (i), উ (u), ঊ (u), ঋ (ri), এ (e), ঐ (ōi), ও (ō), ঔ (ōu), ক (ko), খ (kho), গ (go), ঘ (gho), ঙ (ṅo), চ (co), ছ (cho), জ (jo), ঝ (jho), ঞ (no), ট (ṭo), ঠ (ṭho), ড (ḍo), ঢ (ḍho), ণ (no), ত (to), থ (tho), দ (do), ধ (dho), ন (no), প (po), ফ (pho), ব (bo), ভ (bho), ম (mo), য (jo), র (ro), ল (lo), শ (śo), ষ (śo), স (śo), হ (ho), ড় (ṛo), ঢ় (ṛho), য় (ẏo)
Tham khảo
[sửa]- Biswas Sailendra (1968) Samsad Bengali-English Dictionary, Sri Mohendra Nath Dutt Shishu Sahitya Samsad Private Ltd., tr. 455
Tiếng Bishnupriya
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ছ (shô)
- Chữ cái thứ 18 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Bishnupriya.
- ছয় ― shôy ― sáu
Xem thêm
[sửa]Tiếng Bodo (Ấn Độ)
[sửa]Devanagari | छ |
---|---|
Latinh | Ch ch |
Bengal | ছ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ছ (chô)
- Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Assam tiếng Bodo.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]Tiếng Chakma
[sửa]Chakma | 𑄍 (chā) |
---|---|
Bengal | ছ |
Latinh | Ch ch |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ছ (ch)
- Chữ cái thứ 17 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Chakma.
- মাদি উগুরে খের্ উদোক্; আর এন্ শোজ্য আহ্ শাক-পাদর্ গাছ্ ওদোক্ যিগুনোর নিজোর নিজোর বিজি থেবঅ। মাদি উগুরে নানান্ জাদর গুলো-গুলি গাছঅ উদদোক্ যিগুনোত্ নিজোর নিজোর গুলো-গুলি ধুরিবাক্; আর সে গুলো-গুলিগুনো ভিদিরে থেবাক্ তারার নিজোর নিজোর বিজি।
- mādi ugurē khēr udōk; āra ēn śōjya āh śāka-pādar gāch ōdōk yigunōra nijōra nijōra biji thēba'a. Mādi ugurē nānān jādara gulō-guli gācha'a udadōk yigunōt nijōra nijōra gulō-guli dhuribāk; āra sē gulō-guligunō bhidirē thēbāk tārāra nijōra nijōra biji.
- Đất phải sanh cây-cỏ; cỏ kết hột giống, cây-trái kết quả, tùy theo loại mà có hột giống trong mình trên đất (Sáng thế Ký 1:11)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Chittagong
[sửa]Bengal | ছ |
---|---|
Ả Rập | سھ |
Latinh | Ch ch |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ছ (chô)
- Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Chittagong.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]Tiếng Hajong
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ছ (sô)
- Chữ cái thứ 18 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Hajong.
- ছয় ― sôy ― sáu
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Abonis Hajong, D. and V. Phillips (2008) Hajong–English Phrase Book, SIL International
Tiếng Ho
[sửa]Devanagari | छ |
---|---|
Bengal | ছ |
Oriya | ଛ |
Latinh | Ch ch |
Telugu | ఛ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ছ (cha)
- Chữ cái thứ 17 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Ho.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Karbi
[sửa]Latinh | S s |
---|---|
Bengal | ছ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ছ (s)
- Chữ cái thứ 10 trong bảng chữ cái Assam tiếng Karbi.
- কলছা ― kolosa ― Cô-lô-se
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Kharia
[sửa]Devanagari | छ |
---|---|
Oriya | ଛ |
Bengal | ছ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ছ (cha)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Koda
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ছ (cha)
- Chữ cái thứ 17 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Koda.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Kolhe
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ছ (ch)
- Chữ cái thứ 18 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Kolhe.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Tiếng Kolhe tại cơ sở dữ liệu Môn-Khmer.
Tiếng Kudmal
[sửa]Devanagari | छ |
---|---|
Bengal | ছ |
Oriya | ଛ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ছ (cha)
- Chữ cái thứ 13 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Kudmal.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Manipur
[sửa]Meitei | ꫢ (cha) |
---|---|
Bengal | ছ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ছ (chha)
- Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Manipur.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- H. Surmangol Sharma (2006) Learners' Manipuri-English dictionary, Imphal: Sangam Book Store, tr. 57
Tiếng Mundari
[sửa]Devanagari | छ |
---|---|
Bengal | ছ |
Oriya | ଛ |
Latinh | Ch ch |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ছ (cha)
- Chữ cái thứ 18 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Mundari.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Panchpargania
[sửa]Devanagari | छ |
---|---|
Bengal | ছ |
Oriya | ଛ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ছ (cha)
- Chữ cái thứ 13 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Panchpargania.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Paharia Kumarbhag
[sửa]Devanagari | छ |
---|---|
Bengal | ছ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ছ (cha)
- Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Paharia Kumarbhag.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]Tiếng Paharia Sauria
[sửa]Devanagari | छ |
---|---|
Bengal | ছ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ছ (cha)
- Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Paharia Sauria.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]Tiếng Pali
[sửa]Chữ viết khác
[sửa]Chữ cái
[sửa]ছ (cha)
- Chữ cái thứ 18 trong bộ chữ Bengal tiếng Pali.
- ছল ― chala ― gian lận
Xem thêm
[sửa]Ký tự số
[sửa]ছ (cha)
- Sáu.
Tiếng Phạn
[sửa]Chữ viết khác
[sửa]Các chữ viết khác
- ᬙ (Balinese)
- 𑰔 (Bhaiksuki)
- 𑀙 (Brahmi)
- ဆ (Myanmar)
- छ (Devanagari)
- છ (Gujarati)
- ਛ (Gurmukhi)
- 𑌛 (Grantha)
- ꦖ (Java)
- ಛ (Kannada)
- ឆ (Khmer)
- ຉ (Lao)
- ഛ (Malayalam)
- ᡮᠠ (Manchu)
- 𑘔 (Modi)
- ᠼᠠ᠋ (Mongolian)
- 𑦴 (Nandinagari)
- 𑐕 (Newa)
- ଛ (Odia)
- ꢘ (Saurashtra)
- 𑆗 (Sharada)
- 𑖔 (Siddham)
- ඡ (Sinhalese)
- 𑩢 (Soyombo)
- ఛ (Telugu)
- ฉ (Thai)
- ཚ (Tibetan)
- 𑒕 (Tirhuta)
- 𑨤 (Zanabazar Square)
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ছ (cha)
- Chữ cái thứ 18 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Phạn.
- যদ্ৱা তৱ দক্ষিণঃ করো যদি ৎৱাং বাধতে, তর্হি তং করং ছিত্ত্ৱা দূরে নিক্ষিপ, যতঃ সর্ৱ্ৱৱপুষো নরকে নিক্ষেপাৎ একাঙ্গস্য নাশো ৱরং
- yadbā tava dakṣiṇaḥ karo yadi tvāṃ bādhate, tarhi taṃ karaṃ chittvā dūre nikṣipa, yataḥ sarbvavapuṣo narake nikṣepāt ekāṅgasya nāśo varaṃ
- Lại nếu tay hữu xui cho ngươi phạm tội, thì hãy chặt mà liệng nó cho xa ngươi đi; vì thà chịu một phần thân-thể ngươi phải hư, còn hơn là cả thân-thể vào địa-ngục. (Ma-thi-ơ 5:30)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Rabha
[sửa]Bengal | ছ |
---|---|
Latinh | S s |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ছ (s)
- Chữ cái thứ 17 trong bảng chữ cái Assam tiếng Rabha.
- ছা ― sa ― một
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Rangpur
[sửa]Bengal | ছ |
---|---|
Devanagari | छ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ছ (so)
- Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Assam tiếng Rangpur.
- গছ ― goso ― cây cối
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Assam tiếng Rangpur) অ (o), আ (a), ই (i), ঈ (i), উ (u), ঊ (u), ঋ (ri), এ (e), ঐ (oi), ও (ü), ঔ (ou), ক (ko), খ (kho), গ (go), ঘ (gho), ঙ (ṅo), চ (so), ছ (so), জ (zo), ঝ (zho), ঞ (ño), ট (to), ঠ (tho), ড (do), ড় (ro), ঢ (dho), ঢ় (rho), ণ (no), ত (to), থ (tho), দ (do), ধ (dho), ন (no), প (po), ফ (pho), ব (bo), ভ (bho), ম (mo), য (zo), য় (yo), র, ল (lo), শ (xo), ষ (xo), স (xo), হ (ho)
Tham khảo
[sửa]- Toby Anderson (2020) “ছ”, trong Kamta – Bengali Dictionary, SIL International
Tiếng Rohingya
[sửa]Hanifi | 𐴆 |
---|---|
Ả Rập | چ |
Miến | ဆ |
Bengal | ছ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ছ (ca)
- Phụ âm /c/ viết bằng chữ Bengal tiếng Rohingya.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Sadri
[sửa]Devanagari | छ (cha) |
---|---|
Oriya | ଛ |
Bengal | ছ |
Kaithi | 𑂓 (cha) |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ছ (cha)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Santal
[sửa]Ol Chiki | ᱪᱷ (ch) |
---|---|
Devanagari | छ |
Bengal | ছ |
Oriya | ଛ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ছ (ch)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Surjapur
[sửa]Bengal | ছ |
---|---|
Devanagari | छ |
Kaithi | 𑂓 |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ছ (ch)
- Chữ cái thứ 12 trong bảng chữ cái Assam tiếng Surjapur.
- ছাব্বা ― chābbā ― tìm kiếm
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Toby Anderson (2020) “ছ”, trong KSurjapuri – Bengali Dictionary, SIL International
Tiếng Sylhet
[sửa]Sylot | ꠍ (só) |
---|---|
Bengal | ছ |
Latinh | ch |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ছ (ch)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Tanchangya
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ছ (chô)
- Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Tanchangya.
- ছৈ ― choi ― sáu
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Urdu
[sửa]Ả Rập | چھ (ch) |
---|---|
Bengal | ছ |
Cách phát âm
[sửa]- (Urdu tiêu chuẩn) IPA(ghi chú): /t̪͡ʃʰ/
Chữ cái
[sửa]ছ (ch)
Xem thêm
[sửa]Thể loại:
- Mục từ chữ Bengal
- Mục từ Unicode có ảnh tham khảo
- Khối ký tự Bengali
- Ký tự chữ viết chữ Bengal
- Mục từ đa ngữ
- Chữ cái đa ngữ
- tiếng Aimol terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Aimol có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Aimol
- Chữ cái tiếng Aimol
- Mục từ tiếng Assam
- Liên kết mục từ tiếng Assam có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Assam có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Assam
- Định nghĩa mục từ tiếng Assam có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Bengal
- Liên kết mục từ tiếng Bengal có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Bengal có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Bengal có liên kết âm thanh
- Chữ cái tiếng Bengal
- Định nghĩa mục từ tiếng Bengal có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Bishnupriya
- Mục từ tiếng Bishnupriya có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Bishnupriya
- Định nghĩa mục từ tiếng Bishnupriya có ví dụ cách sử dụng
- tiếng Bishnupriya terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Bodo (Ấn Độ)
- Mục từ tiếng Bodo (Ấn Độ) có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Bodo (Ấn Độ)
- Mục từ tiếng Bodo (Ấn Độ) có mã chữ viết không chuẩn
- tiếng Bodo (Ấn Độ) terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Chakma có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Chakma
- Chữ cái tiếng Chakma
- Định nghĩa mục từ tiếng Chakma có trích dẫn ngữ liệu
- tiếng Chakma terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Chittagong
- tiếng Chittagong terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Chittagong có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Chittagong
- Mục từ tiếng Hajong có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Hajong
- Chữ cái tiếng Hajong
- Định nghĩa mục từ tiếng Hajong có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Ho
- tiếng Ho terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Ho có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Ho
- Mục từ tiếng Ho có mã chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Karbi
- Mục từ tiếng Karbi có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Karbi
- Mục từ tiếng Karbi có mã chữ viết không chuẩn
- Định nghĩa mục từ tiếng Karbi có ví dụ cách sử dụng
- tiếng Karbi terms in nonstandard scripts
- Liên kết tiếng Karbi có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Karbi có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Kharia
- Mục từ tiếng Kharia có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Kharia
- Mục từ tiếng Kharia có mã chữ viết không chuẩn
- Định nghĩa mục từ tiếng Kharia có ví dụ cách sử dụng
- tiếng Kharia terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Koda có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Koda
- Chữ cái tiếng Koda
- Mục từ tiếng Kolhe có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Kolhe
- Chữ cái tiếng Kolhe
- Mục từ tiếng Kolhe có mã chữ viết không chuẩn
- tiếng Kolhe terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Kudmal có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Kudmal
- Chữ cái tiếng Kudmal
- tiếng Kudmal terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Manipur
- Mục từ tiếng Manipur có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Manipur
- tiếng Manipur terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Mundari có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Mundari
- Chữ cái tiếng Mundari
- Mục từ tiếng Mundari có mã chữ viết không chuẩn
- tiếng Mundari terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Panchpargania có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Panchpargania
- Chữ cái tiếng Panchpargania
- tiếng Panchpargania terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Paharia Kumarbhag
- Mục từ tiếng Paharia Kumarbhag có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Paharia Kumarbhag
- tiếng Paharia Kumarbhag terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Paharia Sauria
- Mục từ tiếng Paharia Sauria có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Paharia Sauria
- tiếng Paharia Sauria terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Pali
- Tiếng Pali ở Myanmar
- Chữ cái tiếng Pali
- Định nghĩa mục từ tiếng Pali có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Pali có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Pali có tham số alt thừa
- Ký tự số
- Số từ tiếng Pali
- Mục từ tiếng Phạn
- Tiếng Phạn ở Myanmar
- Tiếng Phạn ở Javanese
- Mục từ tiếng Phạn có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Phạn
- Định nghĩa mục từ tiếng Phạn có trích dẫn ngữ liệu
- Liên kết tiếng Phạn có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Phạn có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Rabha có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Rabha
- Chữ cái tiếng Rabha
- Định nghĩa mục từ tiếng Rabha có ví dụ cách sử dụng
- tiếng Rabha terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Rangpur
- tiếng Rangpur terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Rangpur có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Rangpur
- Định nghĩa mục từ tiếng Rangpur có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Rohingya
- Mục từ tiếng Rohingya có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Rohingya
- tiếng Rohingya terms in nonstandard scripts
- tiếng Sadri terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Sadri có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Sadri
- Chữ cái tiếng Sadri
- Mục từ tiếng Sadri có mã chữ viết không chuẩn
- Định nghĩa mục từ tiếng Sadri có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Santal
- tiếng Santal terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Santal có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Santal
- Mục từ tiếng Santal có mã chữ viết không chuẩn
- Định nghĩa mục từ tiếng Santal có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Surjapur có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Surjapur
- Chữ cái tiếng Surjapur
- Định nghĩa mục từ tiếng Surjapur có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Surjapur có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Surjapur có tham số alt thừa
- tiếng Surjapur terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Sylhet
- tiếng Sylhet terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Sylhet có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Sylhet
- Định nghĩa mục từ tiếng Sylhet có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Tanchangya
- Mục từ tiếng Tanchangya có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Tanchangya
- Mục từ tiếng Tanchangya có mã chữ viết không chuẩn
- Định nghĩa mục từ tiếng Tanchangya có ví dụ cách sử dụng
- tiếng Tanchangya terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Urdu
- Mục từ tiếng Urdu có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Urdu
- Mục từ tiếng Urdu có mã chữ viết không chuẩn
- Định nghĩa mục từ tiếng Urdu có ví dụ cách sử dụng
- tiếng Urdu terms in nonstandard scripts